MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,961,255,676 55,537,645,655 54,238,017,056 48,137,513,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 973,049,560 1,939,324,938 2,994,602,903 1,055,622,329
1. Tiền 373,049,560 1,939,324,938 2,994,602,903 1,055,622,329
2. Các khoản tương đương tiền 600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 351,000,000 322,000,000 233,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -649,000,000 -678,000,000 -767,000,000 -700,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,043,567,398 40,203,052,769 41,473,440,726 40,388,206,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,479,113,184 53,367,655,217 54,400,025,757 53,673,142,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 339,814,945 519,742,145 757,181,716 359,291,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,100,325,179 1,100,325,179 1,100,325,179 1,100,325,179
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,186,914,384 2,187,097,851 2,187,675,697 2,227,214,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,062,600,294 -16,971,767,623 -16,971,767,623 -16,971,767,623
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,406,911,031 12,871,898,654 9,311,916,512 5,980,784,639
1. Hàng tồn kho 11,406,911,031 12,871,898,654 9,311,916,512 5,980,784,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 186,727,687 201,369,294 225,056,915 412,900,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,206,621 67,700,941 225,056,915 398,405,579
2. Thuế GTGT được khấu trừ 94,521,066 133,668,353 14,495,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,291,053,977 5,979,504,081 11,126,597,715 10,749,678,071
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,087,427 195,325,427 195,325,427 195,325,427
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 184,087,427 195,325,427 195,325,427 195,325,427
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,405,649,415 4,355,578,526 3,931,265,472 3,493,359,295
1. Tài sản cố định hữu hình 5,405,649,415 4,355,578,526 3,931,265,472 3,493,359,295
- Nguyên giá 79,490,129,354 77,243,513,899 75,946,416,366 75,934,267,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,084,479,939 -72,887,935,373 -72,015,150,894 -72,440,908,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 93,265,793 277,485,254
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 93,265,793 277,485,254
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,608,051,342 1,428,600,128 6,722,521,562 7,060,993,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,608,051,342 1,428,600,128 1,632,842,626 2,825,634,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,089,678,936 4,235,359,277
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54,252,309,653 61,517,149,736 65,364,614,771 58,887,191,652
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,098,974,546 74,070,626,695 70,750,925,282 66,314,484,885
I. Nợ ngắn hạn 15,937,374,773 47,914,026,922 70,272,989,854 66,233,082,612
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,590,572,911 16,151,609,703 12,766,473,666 11,695,781,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,318,000 24,738,000 24,738,000 24,738,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,574,444 117,671,926 310,920,542 471,921,956
4. Phải trả người lao động 363,945,463 567,659,436 632,796,468 624,659,452
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,575,322,848 8,698,450,129 11,337,761,582 8,127,888,956
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,694,949,286 1,198,205,907 944,410,275 1,032,203,803
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,000,000 23,000,000,000 46,100,197,500 46,100,197,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,844,308,179 -1,844,308,179 -1,844,308,179 -1,844,308,179
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,161,599,773 26,156,599,773 477,935,428 81,402,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 61,402,273 56,402,273 51,402,273 81,402,273
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,100,197,500 26,100,197,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 426,533,155
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -4,846,664,893 -12,553,476,959 -5,386,310,511 -7,427,293,233
I. Vốn chủ sở hữu -4,846,664,893 -12,553,476,959 -5,386,310,511 -7,427,293,233
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -7,320,000 -7,320,000 -7,320,000 -7,320,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,321,765,043 14,321,765,043 14,321,765,043 14,321,765,043
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -64,161,109,936 -71,867,922,002 -64,700,755,554 -66,741,738,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,577,210,417 -7,706,812,066 7,167,166,448 -2,040,982,722
- LNST chưa phân phối kỳ này -49,583,899,519 -64,161,109,936 -71,867,922,002 -64,700,755,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54,252,309,653 61,517,149,736 65,364,614,771 58,887,191,652
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.