MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,276,925,513,646 2,147,622,321,025 2,205,789,578,102 2,114,550,114,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,924,954,079 17,225,837,508 41,683,039,929 22,440,145,502
1. Tiền 27,574,954,079 17,225,837,508 41,683,039,929 22,440,145,502
2. Các khoản tương đương tiền 350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,633,913,782,734 1,588,576,105,328 1,608,603,011,465 1,583,491,784,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,341,728,039,118 1,344,545,257,881 1,379,290,912,378 1,376,554,718,197
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,994,712,520 26,302,651,198 24,777,536,731 21,542,128,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,481,148,173 38,481,148,173 35,781,148,173 36,481,148,173
6. Phải thu ngắn hạn khác 198,913,820,311 188,450,985,464 177,957,351,571 156,117,727,114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,033,572,625 -19,033,572,625 -19,033,572,625 -17,033,572,625
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237
IV. Hàng tồn kho 588,497,831,399 513,249,174,495 523,153,939,458 472,133,951,205
1. Hàng tồn kho 588,497,831,399 513,249,174,495 523,153,939,458 472,133,951,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,588,945,434 28,571,203,694 32,349,587,250 36,484,232,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,837,253,267 961,851,378 2,408,948,486 1,906,591,751
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,351,692,167 27,209,352,316 29,540,638,764 34,177,641,174
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 758,121,278,023 820,726,699,426 806,231,006,663 797,119,135,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,000,000 109,250,000 40,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,000,000 109,250,000 40,000,000 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 609,120,688,600 674,793,870,905 663,703,285,672 652,391,905,090
1. Tài sản cố định hữu hình 609,120,688,600 674,793,870,905 663,703,285,672 652,391,905,090
- Nguyên giá 1,492,902,340,864 1,570,023,935,409 1,570,390,095,409 1,541,810,839,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -883,781,652,264 -895,230,064,504 -906,686,809,737 -889,418,934,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 190,230,000 190,230,000 190,230,000 534,250,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 190,230,000 190,230,000 190,230,000 534,250,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,906,110,704 97,614,424,174 98,504,497,174 99,687,610,423
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,561,009,704 11,408,559,174 11,408,559,174 11,434,704,423
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 88,345,101,000 86,205,865,000 87,095,938,000 91,252,906,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,839,248,719 48,018,924,347 43,792,993,817 44,465,370,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,209,079,675 42,424,266,923 38,429,044,703 39,332,129,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,813,337,619 5,008,534,309 5,008,534,309 5,008,534,309
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 816,831,425 586,123,115 355,414,805 124,706,495
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,035,046,791,669 2,968,349,020,451 3,012,020,584,765 2,911,669,250,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,156,434,088,952 2,088,801,586,826 2,132,780,533,370 2,038,835,971,906
I. Nợ ngắn hạn 1,812,810,020,944 1,524,035,906,936 1,549,873,270,856 1,493,841,539,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 392,334,213,718 384,959,819,382 415,782,704,096 414,882,527,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,168,030,271 94,153,709,380 108,172,018,425 71,638,758,969
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,742,321,708 29,863,398,002 29,374,198,585 32,424,639,219
4. Phải trả người lao động 70,721,273,497 62,658,310,292 43,487,036,478 51,612,832,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,075,589,380 104,041,980,871 115,557,929,388 122,442,070,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 207,611,836
9. Phải trả ngắn hạn khác 217,024,023,057 200,501,669,973 213,656,714,066 186,383,194,914
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 862,096,322,702 643,321,460,589 620,185,723,207 608,266,968,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,648,246,611 4,327,946,611 3,656,946,611 6,190,546,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 343,624,068,008 564,765,679,890 582,907,262,514 544,994,432,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,326,070,934 27,828,032,960 28,536,335,584 29,354,892,141
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 305,500,220,700 525,139,870,556 542,573,150,556 503,841,764,356
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,797,776,374 11,797,776,374 11,797,776,374 11,797,776,374
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 878,612,702,717 879,547,433,625 879,240,051,395 872,833,278,647
I. Vốn chủ sở hữu 878,612,702,717 879,547,433,625 879,240,051,395 872,833,278,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,066,521,921 50,066,521,921 50,066,521,921 50,066,521,921
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,901,000,000 3,901,000,000 3,901,000,000 3,901,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 396,319,827,252 396,319,827,252 396,319,827,252 396,319,827,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,200,708,510 6,833,018,153 7,494,491,343 2,567,006,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,304,792,133 7,937,101,776 661,473,190 -1,266,011,507
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,104,083,623 -1,104,083,623 6,833,018,153 3,833,018,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -4,198,464,966 -4,896,043,701 -5,864,899,121 -7,344,187,172
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,035,046,791,669 2,968,349,020,451 3,012,020,584,765 2,911,669,250,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.