TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
76,897,373,655 |
78,230,355,293 |
18,626,740,670 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
712,815,376 |
438,569,997 |
254,725,936 |
|
1. Tiền |
|
712,815,376 |
438,569,997 |
254,725,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
73,075,950,497 |
74,728,948,078 |
15,567,077,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,923,265,915 |
3,652,885,795 |
3,211,861,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
71,310,864,000 |
71,249,000,000 |
12,520,856,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
62,581,748 |
47,823,449 |
55,120,036 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-220,761,166 |
-220,761,166 |
-220,761,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,714,285,632 |
2,714,285,632 |
2,714,285,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,714,285,632 |
2,714,285,632 |
2,714,285,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
392,160,950 |
346,390,386 |
88,490,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
61,027,418 |
15,256,854 |
88,490,355 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
331,133,532 |
331,133,532 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
231,086,913,091 |
228,373,228,003 |
226,060,675,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
227,249,536,498 |
224,535,851,410 |
222,096,430,945 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
227,249,536,498 |
224,535,851,410 |
222,096,430,945 |
|
- Nguyên giá |
|
253,205,055,901 |
253,205,055,901 |
253,507,347,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,955,519,403 |
-28,669,204,491 |
-31,410,916,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
655,045,455 |
655,045,455 |
655,045,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
655,045,455 |
655,045,455 |
655,045,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
126,868,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
126,868,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
307,984,286,746 |
306,603,583,296 |
244,687,416,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
184,664,124,100 |
191,827,287,197 |
132,935,431,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
125,627,374,100 |
132,790,537,197 |
73,898,681,218 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
33,155,780,425 |
59,424,398,458 |
15,319,613,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
52,443,583,334 |
25,880,022,703 |
11,135,265,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
600,872,523 |
6,245,924,901 |
3,628,149,385 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
189,747,284 |
284,266,850 |
299,771,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,438,185,043 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,006,742,248 |
7,725,275,999 |
9,097,047,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
32,890,295,757 |
32,890,295,757 |
32,640,295,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
340,352,529 |
340,352,529 |
340,352,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
59,036,750,000 |
59,036,750,000 |
59,036,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
57,510,000,000 |
57,510,000,000 |
57,510,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
123,320,162,646 |
114,776,296,099 |
111,751,985,323 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
123,320,162,646 |
114,776,296,099 |
111,751,985,323 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-38,136,396,004 |
-46,680,262,551 |
-49,704,573,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-34,137,561,603 |
-34,137,561,603 |
-34,137,561,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-3,998,834,401 |
-12,542,700,948 |
-15,567,011,724 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
307,984,286,746 |
306,603,583,296 |
244,687,416,541 |
|