TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,804,678,838 |
75,499,041,359 |
72,278,330,615 |
70,242,403,544 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,631,018,203 |
3,296,707,623 |
3,227,089,603 |
3,035,505,335 |
|
1. Tiền |
2,631,018,203 |
2,596,707,623 |
2,527,089,603 |
2,335,505,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,360,000,000 |
4,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,360,000,000 |
4,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,918,257,792 |
46,724,215,366 |
41,926,672,104 |
44,944,110,307 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,527,428,606 |
56,461,947,778 |
50,800,166,732 |
53,389,833,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,960,435 |
129,960,435 |
509,486,077 |
443,328,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,720,609,409 |
7,297,606,043 |
7,345,938,845 |
7,648,040,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,518,784,898 |
-24,199,343,130 |
-23,762,963,790 |
-23,571,136,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,747,143,136 |
20,900,579,500 |
22,135,724,827 |
17,560,097,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,747,143,136 |
20,900,579,500 |
22,135,724,827 |
17,560,097,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
508,259,707 |
577,538,870 |
628,844,081 |
602,690,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,858,820 |
162,203,158 |
213,732,527 |
182,584,927 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
415,400,887 |
415,335,712 |
415,111,554 |
420,105,368 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,264,691,563 |
20,476,994,370 |
19,958,998,319 |
21,914,017,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,001,948,966 |
12,295,946,668 |
12,593,666,573 |
14,120,190,531 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,001,948,966 |
12,215,946,668 |
12,513,666,573 |
14,100,190,531 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
80,000,000 |
80,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,563,851,877 |
5,987,985,186 |
5,736,434,532 |
5,496,863,865 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,563,851,877 |
5,987,985,186 |
5,736,434,532 |
5,496,863,865 |
|
- Nguyên giá |
22,700,363,383 |
23,369,435,775 |
23,369,435,775 |
22,653,028,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,136,511,506 |
-17,381,450,589 |
-17,633,001,243 |
-17,156,164,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
437,072,392 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
437,072,392 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,104,105,400 |
1,152,112,200 |
792,112,200 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,155,894,600 |
-3,107,887,800 |
-3,107,887,800 |
-2,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,157,712,928 |
1,040,950,316 |
836,785,014 |
796,963,386 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,157,712,928 |
1,040,950,316 |
836,785,014 |
796,963,386 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,069,370,401 |
95,976,035,729 |
92,237,328,934 |
92,156,421,326 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,400,176,778 |
43,072,157,749 |
38,991,851,794 |
40,048,504,192 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,916,573,369 |
38,022,553,742 |
33,942,247,787 |
35,158,105,827 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,443,360,442 |
2,420,831,211 |
2,181,902,941 |
1,902,693,320 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,854,967,478 |
9,138,618,204 |
9,441,466,122 |
6,958,580,519 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,023,915,109 |
580,651,492 |
573,033,282 |
2,020,913,851 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,836,866,032 |
4,939,242,074 |
2,983,953,367 |
6,036,258,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
387,090,027 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,919,277,733 |
11,567,618,109 |
10,734,687,376 |
11,111,848,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,065,402,281 |
8,123,918,385 |
6,920,530,432 |
5,463,609,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,385,694,267 |
1,251,674,267 |
1,106,674,267 |
1,664,202,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,483,603,409 |
5,049,604,007 |
5,049,604,007 |
4,890,398,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,286,496,986 |
3,948,497,584 |
3,948,497,584 |
3,819,291,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
267,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
141,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,669,193,623 |
52,903,877,980 |
53,245,477,140 |
52,107,917,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,669,193,623 |
52,903,877,980 |
53,245,477,140 |
52,107,917,134 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,344,005,430 |
4,584,912,245 |
4,926,390,446 |
3,788,197,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,105,526,313 |
1,346,433,128 |
338,989,714 |
1,063,149,057 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,238,479,117 |
3,238,479,117 |
4,587,400,732 |
2,725,048,732 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
238,631,168 |
232,408,710 |
232,529,669 |
233,162,320 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,069,370,401 |
95,976,035,729 |
92,237,328,934 |
92,156,421,326 |
|