1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,638,368,166 |
45,717,571,265 |
|
30,878,154,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
76,959,611 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,561,408,555 |
45,717,571,265 |
|
30,878,154,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,307,067,513 |
34,703,803,973 |
|
7,051,530,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-65,745,658,958 |
11,013,767,292 |
|
23,826,624,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,057,517 |
1,985,000 |
|
627,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,352,428,420 |
10,053,352,637 |
|
6,565,132,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,352,428,420 |
10,053,352,637 |
|
6,565,132,155 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,910,815,358 |
4,080,509,847 |
|
3,992,857,043 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-75,001,845,219 |
-3,118,110,192 |
|
13,269,263,014 |
|
12. Thu nhập khác |
1,758,001,501 |
478,892,965 |
|
115,108,368 |
|
13. Chi phí khác |
1,981,269,714 |
1,306,123,639 |
|
1,342,294,850 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-223,268,213 |
-827,230,674 |
|
-1,227,186,482 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-75,225,113,432 |
-3,945,340,866 |
|
12,042,076,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-75,225,113,432 |
-3,945,340,866 |
|
12,042,076,532 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-75,225,113,432 |
-3,945,340,866 |
|
12,042,076,532 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,163 |
-113 |
|
346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|