TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
497,510,426,025 |
458,469,129,514 |
456,429,897,758 |
443,933,478,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,377,223,527 |
26,754,554,033 |
22,297,689,806 |
24,160,854,042 |
|
1. Tiền |
20,377,223,527 |
26,754,554,033 |
22,297,689,806 |
24,160,854,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
288,567,851,142 |
273,714,337,035 |
269,024,753,412 |
250,863,417,145 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
237,292,464,297 |
211,085,395,940 |
202,043,812,441 |
183,439,548,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,273,327,950 |
16,225,103,752 |
16,806,309,514 |
15,033,195,217 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,754,329,414 |
63,156,107,862 |
66,926,901,976 |
69,142,943,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
-16,752,270,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,368,479,732 |
157,761,358,680 |
164,196,153,522 |
167,331,372,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,368,479,732 |
157,761,358,680 |
164,196,153,522 |
167,331,372,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,196,871,624 |
238,879,766 |
911,301,018 |
1,577,835,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
509,349,630 |
158,950,249 |
448,587,577 |
544,985,257 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,432,371 |
66,075,826 |
66,075,826 |
392,906,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
626,089,623 |
13,853,691 |
396,637,615 |
639,943,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
656,123,960,713 |
655,018,220,423 |
635,807,545,882 |
631,128,016,802 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
614,539,517,734 |
607,132,357,000 |
593,652,050,733 |
584,378,825,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
614,438,330,219 |
607,051,406,984 |
593,591,338,216 |
584,338,350,450 |
|
- Nguyên giá |
946,984,148,950 |
946,984,148,950 |
940,807,512,586 |
940,963,712,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,545,818,731 |
-339,932,741,966 |
-347,216,174,370 |
-356,625,362,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
101,187,515 |
80,950,016 |
60,712,517 |
40,475,018 |
|
- Nguyên giá |
404,750,000 |
404,750,000 |
404,750,000 |
404,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-303,562,485 |
-323,799,984 |
-344,037,483 |
-364,274,982 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,246,359,988 |
27,012,542,286 |
27,263,598,668 |
27,415,819,195 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,246,359,988 |
27,012,542,286 |
27,263,598,668 |
27,415,819,195 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,658,082,991 |
14,193,321,137 |
8,211,896,481 |
12,653,372,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,169,782,783 |
8,869,190,884 |
2,887,766,228 |
7,329,241,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
488,300,208 |
476,006,493 |
476,006,493 |
476,006,493 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
4,848,123,760 |
4,848,123,760 |
4,848,123,760 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,153,634,386,738 |
1,113,487,349,937 |
1,092,237,443,640 |
1,075,061,495,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,036,103,851,876 |
1,037,709,869,597 |
1,027,892,009,786 |
1,017,809,461,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
760,103,133,073 |
761,709,150,794 |
779,019,334,606 |
768,936,786,066 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,996,239,990 |
148,308,042,618 |
147,547,813,246 |
135,095,018,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
626,122,160 |
626,122,160 |
834,217,678 |
195,323,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,836,913,963 |
4,583,888,514 |
5,274,919,370 |
5,014,618,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,122,415,010 |
2,563,545,035 |
4,536,844,096 |
3,863,433,675 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
122,803,045,642 |
163,673,303,134 |
170,776,432,423 |
182,499,204,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,178,696,619 |
25,734,221,378 |
24,062,679,838 |
46,673,245,409 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
445,638,691,375 |
414,638,019,641 |
424,638,019,641 |
392,758,033,912 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,901,008,314 |
1,582,008,314 |
1,348,408,314 |
2,837,908,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
276,000,718,803 |
276,000,718,803 |
248,872,675,180 |
248,872,675,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
276,000,718,803 |
276,000,718,803 |
244,000,718,803 |
244,000,718,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4,871,956,377 |
4,871,956,377 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,530,534,862 |
75,777,480,340 |
64,345,433,854 |
57,252,034,124 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,530,534,862 |
75,777,480,340 |
64,345,433,854 |
57,252,034,124 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
159,993,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
100,029,499,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,541,379,302 |
26,541,379,302 |
26,541,379,302 |
27,221,583,837 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-172,194,053,835 |
-213,706,628,940 |
-225,325,388,263 |
-232,720,863,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,171,406,727 |
17,519,069,732 |
5,900,310,409 |
819,040,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-175,365,460,562 |
-231,225,698,672 |
-231,225,698,672 |
-233,539,903,207 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,160,149,795 |
2,919,670,378 |
3,106,383,215 |
2,728,253,755 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,153,634,386,738 |
1,113,487,349,937 |
1,092,237,443,640 |
1,075,061,495,370 |
|