MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 689,202,205,293 689,220,898,009 671,437,212,932 652,895,429,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,272,308,402 13,797,937,008 8,773,856,156 11,469,634,978
1. Tiền 15,272,308,402 13,797,937,008 8,773,856,156 11,469,634,978
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 396,691,487,829 373,918,192,298 373,809,742,911 365,792,005,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 338,045,464,116 324,718,737,845 321,617,605,953 317,837,251,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,299,629,703 14,667,415,552 15,445,281,223 14,462,117,717
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,098,664,529 51,284,309,420 53,499,126,254 50,244,906,507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,752,270,519 -16,752,270,519 -16,752,270,519 -16,752,270,519
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 270,133,639,147 293,629,314,767 283,967,491,300 271,712,622,674
1. Hàng tồn kho 270,133,639,147 293,629,314,767 283,967,491,300 271,712,622,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,104,769,915 7,875,453,936 4,886,122,565 2,921,166,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,577,503,840 2,818,934,645 842,697,300 618,578,102
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,887,322,761 4,416,575,977 2,661,496,769 572,082,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 639,943,314 639,943,314 1,381,928,496 1,730,505,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 689,709,985,719 682,581,951,864 692,124,070,351 693,481,734,069
I. Các khoản phải thu dài hạn 780,000,000 780,000,000 780,000,000 780,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 780,000,000 780,000,000 780,000,000 780,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 620,229,054,448 612,334,580,640 604,475,904,425 597,895,570,125
1. Tài sản cố định hữu hình 619,986,204,440 612,111,968,131 604,273,529,415 597,713,432,614
- Nguyên giá 898,489,134,146 898,165,704,266 898,165,704,266 899,501,923,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,502,929,706 -286,053,736,135 -293,892,174,851 -301,788,490,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 242,850,008 222,612,509 202,375,010 182,137,511
- Nguyên giá 404,750,000 404,750,000 404,750,000 404,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,899,992 -182,137,491 -202,374,990 -222,612,489
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,697,343,952 48,671,922,053 64,752,582,020 71,766,317,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,697,343,952 48,671,922,053 64,752,582,020 71,766,317,954
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,103,587,319 15,895,449,171 17,215,583,906 18,139,845,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,553,818,533 15,370,267,816 16,690,402,551 17,614,664,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 549,768,786 525,181,355 525,181,355 525,181,355
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,378,912,191,012 1,371,802,849,873 1,363,561,283,283 1,346,377,163,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,265,807,373,658 1,269,236,977,352 1,273,453,739,815 1,220,897,913,952
I. Nợ ngắn hạn 895,806,654,855 899,236,258,549 933,453,021,012 895,897,195,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,676,158,870 206,423,324,410 202,529,419,118 209,749,388,827
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,881,269,172 626,122,160 626,122,160 626,122,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,270,023,068 5,881,408,253 4,652,775,961 6,112,258,102
4. Phải trả người lao động 7,379,650,733 13,217,850,884 22,064,790,145 17,934,480,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 119,659,889,808 126,548,480,572 133,148,332,701 115,293,361,267
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,470,030,527 31,426,514,352 32,374,023,009 35,939,436,787
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 518,208,019,636 513,608,019,636 536,658,019,636 508,958,019,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,261,613,041 1,504,538,282 1,399,538,282 1,284,128,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 370,000,718,803 370,000,718,803 340,000,718,803 325,000,718,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 370,000,718,803
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 370,000,718,803 340,000,718,803 325,000,718,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,104,817,354 102,565,872,521 90,107,543,468 125,479,249,813
I. Vốn chủ sở hữu 113,104,817,354 102,565,872,521 90,107,543,468 125,479,249,813
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000 159,993,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600 100,029,499,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,233,250,510 26,575,783,406 26,575,783,406 26,575,783,406
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -173,120,493,289 -186,936,537,734 -199,364,001,144 -164,243,749,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,402,469,300 892,024,308 -195,194,125,200 4,862,937,130
- LNST chưa phân phối kỳ này -167,718,023,989 -187,828,562,042 -4,169,875,944 -169,106,686,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,969,000,533 2,903,567,249 2,872,701,606 3,124,156,306
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,378,912,191,012 1,371,802,849,873 1,363,561,283,283 1,346,377,163,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.