1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
372,416,212,644 |
235,707,597,380 |
865,447,602,609 |
410,934,109,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
372,416,212,644 |
235,707,597,380 |
865,447,602,609 |
410,934,109,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
351,949,724,543 |
198,574,365,825 |
841,343,060,962 |
390,155,676,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,466,488,101 |
37,133,231,555 |
24,104,541,647 |
20,778,433,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,606,769,772 |
3,108,248,409 |
3,414,442,106 |
1,224,274,065 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,480,470,680 |
8,904,489,397 |
11,102,721,944 |
7,598,778,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,430,656,250 |
8,904,489,397 |
11,102,721,944 |
7,598,778,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
247,408,076 |
256,142,441 |
400,686,448 |
387,199,161 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,924,948,534 |
3,955,549,736 |
10,665,801,218 |
4,201,799,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,420,430,583 |
27,125,298,390 |
5,349,774,143 |
9,814,930,874 |
|
12. Thu nhập khác |
|
01 |
21,236,241 |
498,439 |
|
13. Chi phí khác |
148,900 |
198,494,095 |
61,977,528 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-148,900 |
-198,494,094 |
-40,741,287 |
498,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,420,281,683 |
26,926,804,296 |
5,309,032,856 |
9,815,429,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,284,056,337 |
5,641,900,474 |
1,720,044,071 |
1,963,085,863 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,136,225,346 |
21,284,903,822 |
3,588,988,785 |
7,852,343,450 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,136,225,346 |
21,284,903,822 |
3,588,988,785 |
7,852,343,450 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|