MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 372,416,212,644 235,707,597,380 865,447,602,609 410,934,109,457
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 372,416,212,644 235,707,597,380 865,447,602,609 410,934,109,457
4. Giá vốn hàng bán 351,949,724,543 198,574,365,825 841,343,060,962 390,155,676,252
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,466,488,101 37,133,231,555 24,104,541,647 20,778,433,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,606,769,772 3,108,248,409 3,414,442,106 1,224,274,065
7. Chi phí tài chính 11,480,470,680 8,904,489,397 11,102,721,944 7,598,778,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,430,656,250 8,904,489,397 11,102,721,944 7,598,778,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 247,408,076 256,142,441 400,686,448 387,199,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,924,948,534 3,955,549,736 10,665,801,218 4,201,799,235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,420,430,583 27,125,298,390 5,349,774,143 9,814,930,874
12. Thu nhập khác 01 21,236,241 498,439
13. Chi phí khác 148,900 198,494,095 61,977,528
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -148,900 -198,494,094 -40,741,287 498,439
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,420,281,683 26,926,804,296 5,309,032,856 9,815,429,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,284,056,337 5,641,900,474 1,720,044,071 1,963,085,863
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,136,225,346 21,284,903,822 3,588,988,785 7,852,343,450
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,136,225,346 21,284,903,822 3,588,988,785 7,852,343,450
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.