MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 550,636,918,655 561,253,192,263 598,147,412,960 575,037,071,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,267,239,543 13,835,083,284 10,504,146,863 2,375,311,173
1. Tiền 12,217,239,543 13,782,332,678 10,451,396,257 2,322,560,567
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000 52,750,606 52,750,606 52,750,606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,000 375,000 375,000 375,000
1. Chứng khoán kinh doanh 573,500 573,500 573,500 573,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -198,500 -198,500 -198,500 -198,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,325,910,210 288,036,684,010 293,878,415,498 276,333,132,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,955,128,104 256,933,068,698 262,387,375,246 252,855,963,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,982,418,612 10,292,798,715 11,413,797,896 10,115,182,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,652,334 44,652,334 44,652,334 44,652,334
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,644,719,239 33,129,773,492 30,580,265,947 27,021,361,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,600,194,434 -13,662,795,584 -11,846,862,280 -15,003,213,860
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,299,186,355 1,299,186,355 1,299,186,355 1,299,186,355
IV. Hàng tồn kho 202,978,551,364 166,475,863,559 196,550,311,193 203,553,053,445
1. Hàng tồn kho 208,250,582,565 171,860,990,323 202,593,647,833 210,558,489,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,272,031,201 -5,385,126,764 -6,043,336,640 -7,005,435,863
V.Tài sản ngắn hạn khác 93,064,842,538 92,905,186,410 97,214,164,406 92,775,198,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,122,738,556 2,027,482,238 3,005,303,613 2,806,877,261
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,942,103,982 90,877,704,172 94,117,206,954 89,962,424,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,653,839 5,896,504
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 355,772,753,900 351,184,168,356 346,269,716,828 343,676,588,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,914,722,370 9,740,432,528 9,978,637,807 9,978,637,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,914,722,370 9,740,432,528 9,978,637,807 9,978,637,807
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 246,958,359,570 239,756,189,108 234,603,217,995 233,965,522,930
1. Tài sản cố định hữu hình 156,641,825,346 155,475,799,333 152,159,553,286 151,824,158,228
- Nguyên giá 408,665,831,622 413,986,514,700 415,524,014,700 420,137,365,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,024,006,276 -258,510,715,367 -263,364,461,414 -268,313,207,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính 78,993,447,204 73,128,678,150 71,037,705,802 68,923,500,418
- Nguyên giá 93,359,544,507 88,078,034,157 88,078,034,157 88,078,034,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,366,097,303 -14,949,356,007 -17,040,328,355 -19,154,533,739
3. Tài sản cố định vô hình 11,323,087,020 11,151,711,625 11,405,958,907 13,217,864,284
- Nguyên giá 16,779,481,516 16,779,481,516 17,204,434,716 19,239,253,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,456,394,496 -5,627,769,891 -5,798,475,809 -6,021,389,432
III. Bất động sản đầu tư 42,360,819,738 41,923,473,153 41,495,634,103 41,063,041,285
- Nguyên giá 43,378,125,925 43,378,125,925 43,378,125,925 43,378,125,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,017,306,187 -1,454,652,772 -1,882,491,822 -2,315,084,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,236,694,737 5,199,791,273 3,591,532,667 2,204,804,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,236,694,737 5,199,791,273 3,591,532,667 2,204,804,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,302,157,485 54,564,282,294 56,600,694,256 56,464,582,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,839,916,378 45,825,901,138 47,282,526,302 46,594,634,985
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,462,241,107 8,738,381,156 9,318,167,954 9,869,947,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 906,409,672,555 912,437,360,619 944,417,129,788 918,713,660,188
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 408,703,098,552 375,529,116,565 404,235,898,104 420,299,150,231
I. Nợ ngắn hạn 343,786,839,169 322,679,815,204 351,386,596,767 379,626,797,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,349,761,305 51,911,107,320 59,746,654,538 52,597,780,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,861,349,971 2,487,593,707 3,066,055,696 380,533,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,264,703,248 9,924,857,579 2,023,767,005 3,564,019,992
4. Phải trả người lao động 9,908,752,253 519,364,000 3,304,364,976 10,929,053,040
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,640,738,129 11,488,018,913 13,727,336,375 12,127,096,981
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,723,900,223 2,660,381,305 4,320,026,078 4,540,357,981
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,328,245,880 32,548,108,414 29,662,302,890 56,557,199,910
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207,043,402,077 209,474,397,883 237,528,346,126 238,883,868,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,665,986,083 1,665,986,083 -1,992,256,917 46,887,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,916,259,383 52,849,301,361 52,849,301,337 40,672,352,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,000,000 17,000,000 17,000,000 17,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,549,181,383 52,482,223,361 52,482,223,337 40,461,274,438
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 350,078,000 350,078,000 350,078,000 194,078,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 497,706,574,003 536,908,244,054 540,181,231,684 498,414,509,957
I. Vốn chủ sở hữu 497,706,574,003 536,908,244,054 540,181,231,684 498,414,509,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -425,000,000 -425,000,000 -425,000,000 -425,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,366,908,114 3,366,908,114 3,366,908,114 5,915,838,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,879,251,361 151,080,921,412 154,353,909,042 110,038,256,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,183,462,192 52,385,132,243 4,679,506,569 -2,259,299,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,695,789,169 98,695,789,169 149,674,402,473 112,297,556,076
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 906,409,672,555 912,437,360,619 944,417,129,788 918,713,660,188
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.