TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
550,636,918,655 |
561,253,192,263 |
598,147,412,960 |
575,037,071,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,267,239,543 |
13,835,083,284 |
10,504,146,863 |
2,375,311,173 |
|
1. Tiền |
12,217,239,543 |
13,782,332,678 |
10,451,396,257 |
2,322,560,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000 |
52,750,606 |
52,750,606 |
52,750,606 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,000 |
375,000 |
375,000 |
375,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,325,910,210 |
288,036,684,010 |
293,878,415,498 |
276,333,132,956 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
196,955,128,104 |
256,933,068,698 |
262,387,375,246 |
252,855,963,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,982,418,612 |
10,292,798,715 |
11,413,797,896 |
10,115,182,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,652,334 |
44,652,334 |
44,652,334 |
44,652,334 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,644,719,239 |
33,129,773,492 |
30,580,265,947 |
27,021,361,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,600,194,434 |
-13,662,795,584 |
-11,846,862,280 |
-15,003,213,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,299,186,355 |
1,299,186,355 |
1,299,186,355 |
1,299,186,355 |
|
IV. Hàng tồn kho |
202,978,551,364 |
166,475,863,559 |
196,550,311,193 |
203,553,053,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,250,582,565 |
171,860,990,323 |
202,593,647,833 |
210,558,489,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,272,031,201 |
-5,385,126,764 |
-6,043,336,640 |
-7,005,435,863 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,064,842,538 |
92,905,186,410 |
97,214,164,406 |
92,775,198,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,122,738,556 |
2,027,482,238 |
3,005,303,613 |
2,806,877,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,942,103,982 |
90,877,704,172 |
94,117,206,954 |
89,962,424,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
91,653,839 |
5,896,504 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
355,772,753,900 |
351,184,168,356 |
346,269,716,828 |
343,676,588,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,914,722,370 |
9,740,432,528 |
9,978,637,807 |
9,978,637,807 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,914,722,370 |
9,740,432,528 |
9,978,637,807 |
9,978,637,807 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
246,958,359,570 |
239,756,189,108 |
234,603,217,995 |
233,965,522,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
156,641,825,346 |
155,475,799,333 |
152,159,553,286 |
151,824,158,228 |
|
- Nguyên giá |
408,665,831,622 |
413,986,514,700 |
415,524,014,700 |
420,137,365,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,024,006,276 |
-258,510,715,367 |
-263,364,461,414 |
-268,313,207,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
78,993,447,204 |
73,128,678,150 |
71,037,705,802 |
68,923,500,418 |
|
- Nguyên giá |
93,359,544,507 |
88,078,034,157 |
88,078,034,157 |
88,078,034,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,366,097,303 |
-14,949,356,007 |
-17,040,328,355 |
-19,154,533,739 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,323,087,020 |
11,151,711,625 |
11,405,958,907 |
13,217,864,284 |
|
- Nguyên giá |
16,779,481,516 |
16,779,481,516 |
17,204,434,716 |
19,239,253,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,456,394,496 |
-5,627,769,891 |
-5,798,475,809 |
-6,021,389,432 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,360,819,738 |
41,923,473,153 |
41,495,634,103 |
41,063,041,285 |
|
- Nguyên giá |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,017,306,187 |
-1,454,652,772 |
-1,882,491,822 |
-2,315,084,640 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,236,694,737 |
5,199,791,273 |
3,591,532,667 |
2,204,804,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,236,694,737 |
5,199,791,273 |
3,591,532,667 |
2,204,804,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,302,157,485 |
54,564,282,294 |
56,600,694,256 |
56,464,582,628 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,839,916,378 |
45,825,901,138 |
47,282,526,302 |
46,594,634,985 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,462,241,107 |
8,738,381,156 |
9,318,167,954 |
9,869,947,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
906,409,672,555 |
912,437,360,619 |
944,417,129,788 |
918,713,660,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
408,703,098,552 |
375,529,116,565 |
404,235,898,104 |
420,299,150,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,786,839,169 |
322,679,815,204 |
351,386,596,767 |
379,626,797,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,349,761,305 |
51,911,107,320 |
59,746,654,538 |
52,597,780,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,861,349,971 |
2,487,593,707 |
3,066,055,696 |
380,533,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,264,703,248 |
9,924,857,579 |
2,023,767,005 |
3,564,019,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,908,752,253 |
519,364,000 |
3,304,364,976 |
10,929,053,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,640,738,129 |
11,488,018,913 |
13,727,336,375 |
12,127,096,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,723,900,223 |
2,660,381,305 |
4,320,026,078 |
4,540,357,981 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,328,245,880 |
32,548,108,414 |
29,662,302,890 |
56,557,199,910 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,043,402,077 |
209,474,397,883 |
237,528,346,126 |
238,883,868,748 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,665,986,083 |
1,665,986,083 |
-1,992,256,917 |
46,887,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,916,259,383 |
52,849,301,361 |
52,849,301,337 |
40,672,352,438 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,549,181,383 |
52,482,223,361 |
52,482,223,337 |
40,461,274,438 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
350,078,000 |
350,078,000 |
350,078,000 |
194,078,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
497,706,574,003 |
536,908,244,054 |
540,181,231,684 |
498,414,509,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
497,706,574,003 |
536,908,244,054 |
540,181,231,684 |
498,414,509,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,366,908,114 |
3,366,908,114 |
3,366,908,114 |
5,915,838,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,879,251,361 |
151,080,921,412 |
154,353,909,042 |
110,038,256,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,183,462,192 |
52,385,132,243 |
4,679,506,569 |
-2,259,299,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,695,789,169 |
98,695,789,169 |
149,674,402,473 |
112,297,556,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
906,409,672,555 |
912,437,360,619 |
944,417,129,788 |
918,713,660,188 |
|