TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,847,574,026 |
129,463,967,305 |
159,632,426,006 |
142,883,047,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,865,726,393 |
67,374,916,905 |
87,821,270,935 |
15,838,553,462 |
|
1. Tiền |
40,865,726,393 |
17,374,916,905 |
12,821,270,935 |
15,838,553,462 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
50,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,898,494,980 |
58,292,303,562 |
68,433,469,761 |
123,286,405,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,396,147,925 |
53,955,795,019 |
59,931,907,170 |
117,223,806,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,669,994,272 |
1,569,554,677 |
4,518,454,230 |
3,007,250,735 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,832,352,783 |
2,766,953,866 |
3,983,108,361 |
3,055,347,313 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,946,458,898 |
1,846,917,391 |
2,174,367,278 |
2,422,183,677 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,946,458,898 |
1,846,917,391 |
2,174,367,278 |
2,422,183,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,136,893,755 |
1,949,829,447 |
1,203,318,032 |
1,335,905,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,435,042,137 |
1,044,567,774 |
102,149,845 |
121,239,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
701,851,618 |
757,595,328 |
821,399,796 |
1,192,977,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
147,666,345 |
279,768,391 |
21,687,887 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,153,138,953,744 |
1,140,216,252,387 |
1,126,132,255,526 |
1,111,569,170,864 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,137,437,360,938 |
1,123,828,954,151 |
1,110,434,887,131 |
1,094,318,331,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,132,262,099,138 |
1,118,653,692,351 |
1,105,259,625,331 |
1,089,143,069,665 |
|
- Nguyên giá |
1,689,258,148,089 |
1,689,291,296,237 |
1,688,876,793,848 |
1,689,658,338,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-556,996,048,951 |
-570,637,603,886 |
-583,617,168,517 |
-600,515,268,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,867,514,787 |
9,227,817,736 |
9,354,917,736 |
9,354,917,736 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,867,514,787 |
9,227,817,736 |
9,354,917,736 |
9,354,917,736 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,830,078,019 |
5,155,480,500 |
4,338,450,659 |
5,891,921,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,830,078,019 |
5,155,480,500 |
4,338,450,659 |
5,891,921,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,296,986,527,770 |
1,269,680,219,692 |
1,285,764,681,532 |
1,254,452,218,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
440,224,126,288 |
369,393,446,305 |
343,149,927,603 |
348,405,375,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,649,867,007 |
119,507,966,262 |
105,844,226,798 |
130,048,453,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,102,735,177 |
1,195,943,157 |
3,051,095,783 |
984,250,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,166,000,000 |
1,548,935,700 |
1,199,535,700 |
1,124,535,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,398,339,561 |
10,109,072,852 |
12,084,583,537 |
18,085,320,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,263,004,702 |
3,006,330,814 |
4,371,595,285 |
4,973,061,209 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,329,235,505 |
2,774,358,824 |
3,491,665,582 |
3,686,625,413 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,107,565,602 |
9,336,473,837 |
8,948,367,401 |
10,855,942,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,387,613,505 |
91,471,046,068 |
69,797,835,012 |
88,771,046,068 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
895,372,955 |
65,805,010 |
2,899,548,498 |
1,567,671,603 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
263,574,259,281 |
249,885,480,043 |
237,305,700,805 |
218,356,921,567 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
263,574,259,281 |
249,885,480,043 |
237,305,700,805 |
218,356,921,567 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
856,762,401,482 |
900,286,773,387 |
942,614,753,929 |
906,046,842,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
856,762,401,482 |
900,286,773,387 |
942,614,753,929 |
906,046,842,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,979,929,268 |
53,979,929,268 |
59,837,880,081 |
59,837,880,081 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
200,305,633,968 |
243,830,005,873 |
280,300,035,602 |
243,732,124,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,499,500,662 |
44,864,856,309 |
90,939,519,339 |
144,799,364,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,806,133,306 |
198,965,149,564 |
189,360,516,263 |
98,932,759,763 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,296,986,527,770 |
1,269,680,219,692 |
1,285,764,681,532 |
1,254,452,218,051 |
|