TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
980,523,514,002 |
1,203,492,606,148 |
1,135,819,488,361 |
1,280,012,899,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
196,225,927,414 |
214,308,128,373 |
197,390,745,756 |
254,136,130,655 |
|
1. Tiền |
94,225,927,414 |
172,308,128,373 |
153,390,745,756 |
177,636,130,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,000,000,000 |
42,000,000,000 |
44,000,000,000 |
76,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
335,000,000,000 |
435,000,000,000 |
397,000,000,000 |
395,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
335,000,000,000 |
435,000,000,000 |
397,000,000,000 |
395,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,227,907,671 |
203,694,268,700 |
204,431,579,553 |
216,856,791,719 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
170,003,704,435 |
162,506,311,385 |
173,719,254,186 |
168,746,922,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,176,865,259 |
19,294,816,836 |
17,881,466,859 |
21,595,826,048 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,896,048,490 |
89,840,400,348 |
81,372,085,681 |
95,331,153,401 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,848,710,513 |
-67,947,259,869 |
-68,541,227,173 |
-68,817,110,459 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
153,166,475,714 |
252,312,612,357 |
221,637,017,418 |
300,352,164,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
153,166,475,714 |
252,312,612,357 |
221,637,017,418 |
300,352,164,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,903,203,203 |
98,177,596,718 |
115,360,145,634 |
113,667,812,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,598,698,665 |
3,218,307,413 |
15,360,367,337 |
13,146,720,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,208,910,552 |
94,936,770,563 |
98,186,430,836 |
100,452,857,748 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,593,986 |
22,518,742 |
1,813,347,461 |
68,234,767 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
843,436,273,463 |
840,339,893,806 |
856,227,797,042 |
845,638,686,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
237,129,816,746 |
237,129,816,746 |
244,936,964,746 |
249,151,064,746 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
451,042,573,623 |
467,241,002,387 |
478,201,774,141 |
483,438,766,496 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-213,912,756,877 |
-230,111,185,641 |
-233,264,809,395 |
-234,287,701,750 |
|
II.Tài sản cố định |
202,004,247,295 |
194,142,672,049 |
198,201,927,345 |
188,314,526,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,904,868,541 |
171,523,801,541 |
175,824,447,637 |
166,181,119,875 |
|
- Nguyên giá |
573,025,329,790 |
581,724,606,296 |
596,975,133,125 |
598,242,103,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-397,120,461,249 |
-410,200,804,755 |
-421,150,685,488 |
-432,060,983,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,191,813,659 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,425,311,528 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,233,497,869 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,907,565,095 |
22,618,870,508 |
22,377,479,708 |
22,133,406,788 |
|
- Nguyên giá |
36,130,175,418 |
36,150,175,418 |
36,150,175,418 |
36,150,175,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,222,610,323 |
-13,531,304,910 |
-13,772,695,710 |
-14,016,768,630 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,971,433,303 |
93,365,063,862 |
97,729,695,397 |
101,166,798,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,971,433,303 |
93,365,063,862 |
97,729,695,397 |
101,166,798,598 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
267,021,034,436 |
266,561,118,574 |
266,561,118,574 |
256,780,970,574 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
117,246,251,500 |
117,246,251,500 |
117,246,251,500 |
107,246,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,502,499,051 |
-28,962,414,913 |
-28,962,414,913 |
-28,742,562,913 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,065,992,628 |
16,897,473,520 |
16,554,341,925 |
17,981,576,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,175,931,005 |
15,007,411,897 |
14,664,280,302 |
16,091,514,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,890,061,623 |
1,890,061,623 |
1,890,061,623 |
1,890,061,623 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,823,959,787,465 |
2,043,832,499,954 |
1,992,047,285,403 |
2,125,651,585,658 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,873,519,579 |
518,323,031,206 |
563,580,536,483 |
676,294,901,712 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
363,113,979,579 |
517,563,911,206 |
562,821,668,483 |
675,535,813,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,467,933,580 |
381,830,110,171 |
415,113,419,949 |
470,934,628,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,166,880,345 |
4,053,872,656 |
3,460,502,240 |
3,318,649,383 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,443,253,931 |
7,404,682,523 |
26,145,491,676 |
21,432,229,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,384,943,557 |
51,200,258,235 |
45,085,643,195 |
57,932,036,275 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,385,657,092 |
175,993,068 |
2,804,536,568 |
4,344,735,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,719,033,153 |
1,519,819,853 |
2,566,696,945 |
1,360,787,840 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,884,191,418 |
10,173,678,975 |
11,253,074,085 |
60,804,717,538 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
340,630,290 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,321,456,213 |
61,205,495,725 |
56,392,303,825 |
55,408,028,168 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
759,540,000 |
759,120,000 |
758,868,000 |
759,088,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
759,540,000 |
759,120,000 |
758,868,000 |
759,088,501 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,460,086,267,886 |
1,525,509,468,748 |
1,428,466,748,920 |
1,449,356,683,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,460,086,267,886 |
1,525,509,468,748 |
1,428,466,748,920 |
1,449,356,683,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,324,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,168,926,163 |
186,592,127,025 |
89,549,407,197 |
110,439,342,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,066,396,766 |
102,529,397 |
53,140,217,025 |
26,356,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,529,397 |
186,489,597,628 |
36,409,190,172 |
110,412,985,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,823,959,787,465 |
2,043,832,499,954 |
1,992,047,285,403 |
2,125,651,585,658 |
|