MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 980,523,514,002 1,203,492,606,148 1,135,819,488,361 1,280,012,899,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 196,225,927,414 214,308,128,373 197,390,745,756 254,136,130,655
1. Tiền 94,225,927,414 172,308,128,373 153,390,745,756 177,636,130,655
2. Các khoản tương đương tiền 102,000,000,000 42,000,000,000 44,000,000,000 76,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 335,000,000,000 435,000,000,000 397,000,000,000 395,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 335,000,000,000 435,000,000,000 397,000,000,000 395,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,227,907,671 203,694,268,700 204,431,579,553 216,856,791,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,003,704,435 162,506,311,385 173,719,254,186 168,746,922,729
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,176,865,259 19,294,816,836 17,881,466,859 21,595,826,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,896,048,490 89,840,400,348 81,372,085,681 95,331,153,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,848,710,513 -67,947,259,869 -68,541,227,173 -68,817,110,459
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 153,166,475,714 252,312,612,357 221,637,017,418 300,352,164,652
1. Hàng tồn kho 153,166,475,714 252,312,612,357 221,637,017,418 300,352,164,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,903,203,203 98,177,596,718 115,360,145,634 113,667,812,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,598,698,665 3,218,307,413 15,360,367,337 13,146,720,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,208,910,552 94,936,770,563 98,186,430,836 100,452,857,748
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,593,986 22,518,742 1,813,347,461 68,234,767
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 843,436,273,463 840,339,893,806 856,227,797,042 845,638,686,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 237,129,816,746 237,129,816,746 244,936,964,746 249,151,064,746
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 451,042,573,623 467,241,002,387 478,201,774,141 483,438,766,496
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -213,912,756,877 -230,111,185,641 -233,264,809,395 -234,287,701,750
II.Tài sản cố định 202,004,247,295 194,142,672,049 198,201,927,345 188,314,526,663
1. Tài sản cố định hữu hình 175,904,868,541 171,523,801,541 175,824,447,637 166,181,119,875
- Nguyên giá 573,025,329,790 581,724,606,296 596,975,133,125 598,242,103,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -397,120,461,249 -410,200,804,755 -421,150,685,488 -432,060,983,240
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,191,813,659
- Nguyên giá 5,425,311,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,233,497,869
3. Tài sản cố định vô hình 22,907,565,095 22,618,870,508 22,377,479,708 22,133,406,788
- Nguyên giá 36,130,175,418 36,150,175,418 36,150,175,418 36,150,175,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,222,610,323 -13,531,304,910 -13,772,695,710 -14,016,768,630
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,971,433,303 93,365,063,862 97,729,695,397 101,166,798,598
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,971,433,303 93,365,063,862 97,729,695,397 101,166,798,598
V. Đầu tư tài chính dài hạn 267,021,034,436 266,561,118,574 266,561,118,574 256,780,970,574
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 117,246,251,500 117,246,251,500 117,246,251,500 107,246,251,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,502,499,051 -28,962,414,913 -28,962,414,913 -28,742,562,913
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,065,992,628 16,897,473,520 16,554,341,925 17,981,576,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,175,931,005 15,007,411,897 14,664,280,302 16,091,514,780
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,890,061,623 1,890,061,623 1,890,061,623 1,890,061,623
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,823,959,787,465 2,043,832,499,954 1,992,047,285,403 2,125,651,585,658
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 363,873,519,579 518,323,031,206 563,580,536,483 676,294,901,712
I. Nợ ngắn hạn 363,113,979,579 517,563,911,206 562,821,668,483 675,535,813,211
1. Phải trả người bán ngắn hạn 246,467,933,580 381,830,110,171 415,113,419,949 470,934,628,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,166,880,345 4,053,872,656 3,460,502,240 3,318,649,383
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,443,253,931 7,404,682,523 26,145,491,676 21,432,229,856
4. Phải trả người lao động 49,384,943,557 51,200,258,235 45,085,643,195 57,932,036,275
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,385,657,092 175,993,068 2,804,536,568 4,344,735,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,719,033,153 1,519,819,853 2,566,696,945 1,360,787,840
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,884,191,418 10,173,678,975 11,253,074,085 60,804,717,538
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 340,630,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,321,456,213 61,205,495,725 56,392,303,825 55,408,028,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 759,540,000 759,120,000 758,868,000 759,088,501
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 759,540,000 759,120,000 758,868,000 759,088,501
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,460,086,267,886 1,525,509,468,748 1,428,466,748,920 1,449,356,683,946
I. Vốn chủ sở hữu 1,460,086,267,886 1,525,509,468,748 1,428,466,748,920 1,449,356,683,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,324,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 582,661,723 582,661,723 582,661,723 582,661,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,168,926,163 186,592,127,025 89,549,407,197 110,439,342,223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,066,396,766 102,529,397 53,140,217,025 26,356,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,529,397 186,489,597,628 36,409,190,172 110,412,985,378
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,823,959,787,465 2,043,832,499,954 1,992,047,285,403 2,125,651,585,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.