TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,852,168,602,184 |
2,387,027,498,315 |
2,257,161,249,919 |
2,279,581,753,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
316,341,744,567 |
51,178,839,581 |
423,547,955,435 |
55,812,187,551 |
|
1. Tiền |
315,491,744,567 |
47,878,839,581 |
417,747,955,435 |
43,012,187,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
850,000,000 |
3,300,000,000 |
5,800,000,000 |
12,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
169,599,116,037 |
46,846,090,147 |
25,780,165,747 |
39,520,318,147 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
208,481,489,025 |
56,235,673,740 |
29,430,533,385 |
29,612,080,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-52,882,372,988 |
-19,889,583,593 |
-9,650,367,638 |
-1,591,762,590 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
10,500,000,000 |
6,000,000,000 |
11,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,804,182,178,022 |
1,828,124,456,472 |
1,360,939,830,632 |
1,768,643,880,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
453,956,533,662 |
338,154,474,305 |
325,947,150,402 |
384,984,102,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
418,627,095,344 |
440,527,620,071 |
146,546,048,022 |
148,227,182,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
65,974,014,443 |
17,021,014,443 |
33,003,014,443 |
37,303,014,443 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
866,643,267,961 |
1,033,442,081,041 |
856,464,351,153 |
1,199,150,314,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,073,044,888 |
-1,073,044,888 |
-1,073,044,888 |
-1,073,044,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
54,311,500 |
52,311,500 |
52,311,500 |
52,311,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
540,382,871,220 |
437,869,785,797 |
421,448,594,243 |
383,100,170,615 |
|
1. Hàng tồn kho |
540,382,871,220 |
437,869,785,797 |
421,448,594,243 |
383,100,170,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,662,692,338 |
23,008,326,318 |
25,444,703,862 |
32,505,197,088 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,917,287,418 |
9,031,405,155 |
5,539,916,597 |
4,964,821,504 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,670,533,774 |
13,865,149,144 |
19,846,733,818 |
26,465,453,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,871,146 |
111,772,019 |
58,053,447 |
1,074,921,595 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,384,009,519,210 |
4,431,981,652,668 |
4,431,652,573,422 |
4,416,727,132,157 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
61,572,522,782 |
109,244,193,947 |
106,256,262,589 |
96,719,197,278 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
25,439,787,052 |
25,111,458,218 |
21,033,046,212 |
20,443,759,277 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,841,300,000 |
66,841,300,000 |
66,841,300,000 |
66,841,300,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,291,435,730 |
17,291,435,729 |
18,381,916,377 |
9,434,138,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
686,413,699,273 |
682,706,645,093 |
673,931,630,136 |
672,243,573,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
655,003,847,448 |
651,642,452,943 |
643,213,097,658 |
641,610,974,012 |
|
- Nguyên giá |
1,308,531,692,176 |
1,313,856,167,123 |
1,314,174,474,454 |
1,320,874,680,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-653,527,844,728 |
-662,213,714,180 |
-670,961,376,796 |
-679,263,706,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,409,851,825 |
31,064,192,150 |
30,718,532,478 |
30,632,599,502 |
|
- Nguyên giá |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
49,597,980,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,963,008,524 |
-18,308,668,199 |
-18,654,327,871 |
-18,965,380,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
135,192,690,633 |
133,846,959,972 |
132,501,229,311 |
131,155,498,650 |
|
- Nguyên giá |
192,200,542,163 |
192,200,542,163 |
192,200,542,163 |
192,200,542,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,007,851,530 |
-58,353,582,191 |
-59,699,312,852 |
-61,045,043,513 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,155,192,110,916 |
1,165,855,284,234 |
1,197,634,285,765 |
1,195,762,931,607 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
752,606,758,576 |
758,977,404,235 |
772,489,873,498 |
773,996,885,613 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
402,585,352,340 |
406,877,879,999 |
425,144,412,267 |
421,766,045,994 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,272,438,863,458 |
2,268,769,183,250 |
2,247,890,725,604 |
2,246,712,060,847 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,396,042,099,858 |
1,392,372,419,650 |
1,389,193,962,004 |
1,391,315,297,247 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
872,696,763,600 |
872,696,763,600 |
851,696,763,600 |
851,696,763,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
7,000,000,000 |
3,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,199,632,148 |
71,559,386,172 |
73,438,440,017 |
74,133,870,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,934,762,876 |
65,490,294,066 |
67,565,125,076 |
68,456,332,484 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,264,869,272 |
6,069,092,106 |
5,873,314,941 |
5,677,537,777 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,236,178,121,394 |
6,819,009,150,983 |
6,688,813,823,341 |
6,696,308,886,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,632,607,402,896 |
2,218,543,863,745 |
2,086,299,134,799 |
2,090,619,836,109 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,086,522,135,843 |
1,705,027,896,070 |
1,769,406,400,529 |
1,812,893,960,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,171,002,718 |
77,851,837,574 |
73,349,220,658 |
67,424,744,448 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,620,627,179 |
11,525,568,661 |
12,574,906,458 |
13,027,129,579 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,270,062,745 |
8,345,605,042 |
13,714,066,803 |
18,881,409,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,992,488,628 |
9,261,114,379 |
10,069,697,453 |
9,125,632,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,784,881,329 |
55,180,499,174 |
78,388,149,491 |
85,502,992,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,888,200,746 |
1,607,959,287 |
2,778,715,044 |
1,084,127,066 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
666,940,705,122 |
368,520,297,762 |
672,476,719,394 |
717,772,273,438 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,151,264,553,160 |
1,165,866,669,208 |
897,958,903,754 |
892,874,642,060 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,589,614,216 |
6,868,344,983 |
8,096,021,474 |
7,201,009,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
546,085,267,053 |
513,515,967,675 |
316,892,734,270 |
277,725,875,597 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
231,899,250 |
231,899,250 |
231,899,250 |
231,899,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
72,792,870,140 |
72,870,760,066 |
74,803,363,719 |
74,105,836,996 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
183,134,509,622 |
185,628,703,156 |
39,427,888,225 |
39,861,155,743 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
243,775,966,631 |
208,609,299,964 |
154,942,633,297 |
113,275,966,630 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
46,150,021,410 |
46,175,305,239 |
47,486,949,779 |
50,251,016,978 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,603,570,718,498 |
4,600,465,287,238 |
4,602,514,688,542 |
4,605,689,050,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,603,570,718,498 |
4,600,465,287,238 |
4,602,514,688,542 |
4,605,689,050,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
3,799,609,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-374,324,139 |
-374,324,139 |
-374,324,139 |
-374,324,139 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,166,184,583 |
39,231,559,483 |
39,231,559,483 |
40,802,559,483 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,386,454,533 |
-2,312,281,413 |
-2,564,139,113 |
-2,768,421,718 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,086,766,553 |
12,021,402,005 |
12,021,402,005 |
12,015,502,005 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,571,000,000 |
1,571,000,000 |
1,571,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,712,051,816 |
74,407,205,984 |
73,481,217,751 |
79,951,152,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,764,013,257 |
66,527,178,247 |
46,367,181,981 |
33,879,632,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,948,038,559 |
7,880,027,737 |
27,114,035,770 |
46,071,520,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
687,185,784,218 |
676,311,015,318 |
679,538,262,555 |
676,452,871,758 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,236,178,121,394 |
6,819,009,150,983 |
6,688,813,823,341 |
6,696,308,886,144 |
|