MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,852,168,602,184 2,387,027,498,315 2,257,161,249,919 2,279,581,753,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 316,341,744,567 51,178,839,581 423,547,955,435 55,812,187,551
1. Tiền 315,491,744,567 47,878,839,581 417,747,955,435 43,012,187,551
2. Các khoản tương đương tiền 850,000,000 3,300,000,000 5,800,000,000 12,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 169,599,116,037 46,846,090,147 25,780,165,747 39,520,318,147
1. Chứng khoán kinh doanh 208,481,489,025 56,235,673,740 29,430,533,385 29,612,080,737
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -52,882,372,988 -19,889,583,593 -9,650,367,638 -1,591,762,590
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 10,500,000,000 6,000,000,000 11,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,804,182,178,022 1,828,124,456,472 1,360,939,830,632 1,768,643,880,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 453,956,533,662 338,154,474,305 325,947,150,402 384,984,102,432
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 418,627,095,344 440,527,620,071 146,546,048,022 148,227,182,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 65,974,014,443 17,021,014,443 33,003,014,443 37,303,014,443
6. Phải thu ngắn hạn khác 866,643,267,961 1,033,442,081,041 856,464,351,153 1,199,150,314,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,073,044,888 -1,073,044,888 -1,073,044,888 -1,073,044,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,311,500 52,311,500 52,311,500 52,311,500
IV. Hàng tồn kho 540,382,871,220 437,869,785,797 421,448,594,243 383,100,170,615
1. Hàng tồn kho 540,382,871,220 437,869,785,797 421,448,594,243 383,100,170,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,662,692,338 23,008,326,318 25,444,703,862 32,505,197,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,917,287,418 9,031,405,155 5,539,916,597 4,964,821,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,670,533,774 13,865,149,144 19,846,733,818 26,465,453,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,871,146 111,772,019 58,053,447 1,074,921,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,384,009,519,210 4,431,981,652,668 4,431,652,573,422 4,416,727,132,157
I. Các khoản phải thu dài hạn 61,572,522,782 109,244,193,947 106,256,262,589 96,719,197,278
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 25,439,787,052 25,111,458,218 21,033,046,212 20,443,759,277
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,841,300,000 66,841,300,000 66,841,300,000 66,841,300,000
6. Phải thu dài hạn khác 17,291,435,730 17,291,435,729 18,381,916,377 9,434,138,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 686,413,699,273 682,706,645,093 673,931,630,136 672,243,573,514
1. Tài sản cố định hữu hình 655,003,847,448 651,642,452,943 643,213,097,658 641,610,974,012
- Nguyên giá 1,308,531,692,176 1,313,856,167,123 1,314,174,474,454 1,320,874,680,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -653,527,844,728 -662,213,714,180 -670,961,376,796 -679,263,706,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,409,851,825 31,064,192,150 30,718,532,478 30,632,599,502
- Nguyên giá 49,372,860,349 49,372,860,349 49,372,860,349 49,597,980,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,963,008,524 -18,308,668,199 -18,654,327,871 -18,965,380,847
III. Bất động sản đầu tư 135,192,690,633 133,846,959,972 132,501,229,311 131,155,498,650
- Nguyên giá 192,200,542,163 192,200,542,163 192,200,542,163 192,200,542,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,007,851,530 -58,353,582,191 -59,699,312,852 -61,045,043,513
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,155,192,110,916 1,165,855,284,234 1,197,634,285,765 1,195,762,931,607
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 752,606,758,576 758,977,404,235 772,489,873,498 773,996,885,613
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 402,585,352,340 406,877,879,999 425,144,412,267 421,766,045,994
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,272,438,863,458 2,268,769,183,250 2,247,890,725,604 2,246,712,060,847
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,396,042,099,858 1,392,372,419,650 1,389,193,962,004 1,391,315,297,247
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 872,696,763,600 872,696,763,600 851,696,763,600 851,696,763,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,700,000,000 3,700,000,000 7,000,000,000 3,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 73,199,632,148 71,559,386,172 73,438,440,017 74,133,870,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,934,762,876 65,490,294,066 67,565,125,076 68,456,332,484
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,264,869,272 6,069,092,106 5,873,314,941 5,677,537,777
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,236,178,121,394 6,819,009,150,983 6,688,813,823,341 6,696,308,886,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,632,607,402,896 2,218,543,863,745 2,086,299,134,799 2,090,619,836,109
I. Nợ ngắn hạn 2,086,522,135,843 1,705,027,896,070 1,769,406,400,529 1,812,893,960,512
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,171,002,718 77,851,837,574 73,349,220,658 67,424,744,448
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,620,627,179 11,525,568,661 12,574,906,458 13,027,129,579
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,270,062,745 8,345,605,042 13,714,066,803 18,881,409,419
4. Phải trả người lao động 14,992,488,628 9,261,114,379 10,069,697,453 9,125,632,547
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,784,881,329 55,180,499,174 78,388,149,491 85,502,992,722
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,888,200,746 1,607,959,287 2,778,715,044 1,084,127,066
9. Phải trả ngắn hạn khác 666,940,705,122 368,520,297,762 672,476,719,394 717,772,273,438
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,151,264,553,160 1,165,866,669,208 897,958,903,754 892,874,642,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,589,614,216 6,868,344,983 8,096,021,474 7,201,009,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 546,085,267,053 513,515,967,675 316,892,734,270 277,725,875,597
1. Phải trả người bán dài hạn 231,899,250 231,899,250 231,899,250 231,899,250
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 72,792,870,140 72,870,760,066 74,803,363,719 74,105,836,996
7. Phải trả dài hạn khác 183,134,509,622 185,628,703,156 39,427,888,225 39,861,155,743
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243,775,966,631 208,609,299,964 154,942,633,297 113,275,966,630
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 46,150,021,410 46,175,305,239 47,486,949,779 50,251,016,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,603,570,718,498 4,600,465,287,238 4,602,514,688,542 4,605,689,050,035
I. Vốn chủ sở hữu 4,603,570,718,498 4,600,465,287,238 4,602,514,688,542 4,605,689,050,035
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000 3,799,609,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -374,324,139 -374,324,139 -374,324,139 -374,324,139
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,166,184,583 39,231,559,483 39,231,559,483 40,802,559,483
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,386,454,533 -2,312,281,413 -2,564,139,113 -2,768,421,718
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,086,766,553 12,021,402,005 12,021,402,005 12,015,502,005
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,571,000,000 1,571,000,000 1,571,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,712,051,816 74,407,205,984 73,481,217,751 79,951,152,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,764,013,257 66,527,178,247 46,367,181,981 33,879,632,284
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,948,038,559 7,880,027,737 27,114,035,770 46,071,520,362
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 687,185,784,218 676,311,015,318 679,538,262,555 676,452,871,758
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,236,178,121,394 6,819,009,150,983 6,688,813,823,341 6,696,308,886,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.