MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,025,363,549 192,023,467,462 193,640,769,078 207,722,732,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 553,088,901 355,523,546 81,463,831 191,125,830
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 225,472,274,648 191,667,943,916 193,559,305,247 207,531,606,545
4. Giá vốn hàng bán 187,127,226,348 153,789,009,585 154,530,122,804 173,341,668,464
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,345,048,300 37,878,934,331 39,029,182,443 34,189,938,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,085,259,141 2,574,772,206 2,377,776,872 2,305,192,853
7. Chi phí tài chính 44,945,872 1,248,770,754 214,931,555 21,227,341
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,167,341,478 17,473,228,627 18,789,850,584 17,772,807,527
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,366,137,161 6,725,501,641 5,839,519,697 5,551,991,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,851,882,930 15,006,205,515 16,562,657,479 13,149,104,336
12. Thu nhập khác 375,232,541 608,447,231 647,256,468 387,280,003
13. Chi phí khác 88,771,532 130,496,408 87,819,898 114,982,961
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 286,461,009 477,950,823 559,436,570 272,297,042
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,138,343,939 15,484,156,338 17,122,094,049 13,421,401,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,740,764,907 3,568,499,620 3,490,787,400 2,896,561,280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 78,473,271
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,397,579,032 11,837,183,447 13,631,306,649 10,524,840,098
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,397,579,032 11,837,183,447 13,631,306,649 10,524,840,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,432 983 1,356 874
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.