MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,580,952,917,995 7,243,134,635,043 8,135,104,562,722 7,737,388,215,882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,565,784,936 59,623,043,725 48,818,635,505 67,279,614,677
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,520,387,133,059 7,183,511,591,318 8,086,285,927,217 7,670,108,601,205
4. Giá vốn hàng bán 6,064,659,377,808 5,083,293,361,314 5,645,843,203,726 5,391,899,712,720
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,455,727,755,251 2,100,218,230,004 2,440,442,723,491 2,278,208,888,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính 346,613,696,066 278,656,181,876 266,344,194,542 253,590,755,449
7. Chi phí tài chính 15,528,556,143 8,590,131,912 8,220,884,069 12,464,565,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,723,006,840 8,798,792,489 7,599,673,429 6,169,631,263
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 32,841,390,356 -11,365,617,585 27,875,972,006 50,860,754,308
9. Chi phí bán hàng 1,338,740,891,061 841,980,122,799 902,281,014,716 867,894,877,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 214,018,287,934 208,549,883,706 176,489,145,552 224,468,201,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,266,895,106,535 1,308,388,655,878 1,647,671,845,702 1,477,832,754,527
12. Thu nhập khác 7,730,992,456 860,274,298 7,045,833,707 4,485,921,047
13. Chi phí khác 25,696,125,218 6,355,821,478 20,447,022,925 11,260,561,181
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,965,132,762 -5,495,547,180 -13,401,189,218 -6,774,640,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,248,929,973,773 1,302,893,108,698 1,634,270,656,484 1,471,058,114,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 344,621,238,286 235,304,820,116 300,336,107,111 295,901,232,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -62,210,201,436 43,866,652,439 15,013,044,550 13,797,158,364
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 966,518,936,923 1,023,721,636,143 1,318,921,504,823 1,161,359,723,086
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 946,647,653,441 997,268,619,176 1,248,288,726,219 1,119,097,179,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 19,871,283,482 26,453,016,967 70,632,778,604 42,262,543,780
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 719 758 954 853
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.