1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,580,952,917,995 |
7,243,134,635,043 |
8,135,104,562,722 |
7,737,388,215,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,565,784,936 |
59,623,043,725 |
48,818,635,505 |
67,279,614,677 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,520,387,133,059 |
7,183,511,591,318 |
8,086,285,927,217 |
7,670,108,601,205 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,064,659,377,808 |
5,083,293,361,314 |
5,645,843,203,726 |
5,391,899,712,720 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,455,727,755,251 |
2,100,218,230,004 |
2,440,442,723,491 |
2,278,208,888,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
346,613,696,066 |
278,656,181,876 |
266,344,194,542 |
253,590,755,449 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,528,556,143 |
8,590,131,912 |
8,220,884,069 |
12,464,565,152 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,723,006,840 |
8,798,792,489 |
7,599,673,429 |
6,169,631,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
32,841,390,356 |
-11,365,617,585 |
27,875,972,006 |
50,860,754,308 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,338,740,891,061 |
841,980,122,799 |
902,281,014,716 |
867,894,877,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
214,018,287,934 |
208,549,883,706 |
176,489,145,552 |
224,468,201,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,266,895,106,535 |
1,308,388,655,878 |
1,647,671,845,702 |
1,477,832,754,527 |
|
12. Thu nhập khác |
7,730,992,456 |
860,274,298 |
7,045,833,707 |
4,485,921,047 |
|
13. Chi phí khác |
25,696,125,218 |
6,355,821,478 |
20,447,022,925 |
11,260,561,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,965,132,762 |
-5,495,547,180 |
-13,401,189,218 |
-6,774,640,134 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,248,929,973,773 |
1,302,893,108,698 |
1,634,270,656,484 |
1,471,058,114,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
344,621,238,286 |
235,304,820,116 |
300,336,107,111 |
295,901,232,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-62,210,201,436 |
43,866,652,439 |
15,013,044,550 |
13,797,158,364 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
966,518,936,923 |
1,023,721,636,143 |
1,318,921,504,823 |
1,161,359,723,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
946,647,653,441 |
997,268,619,176 |
1,248,288,726,219 |
1,119,097,179,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,871,283,482 |
26,453,016,967 |
70,632,778,604 |
42,262,543,780 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
719 |
758 |
954 |
853 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|