TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,604,154,494,413 |
1,487,131,371,403 |
1,552,682,703,409 |
1,792,338,785,541 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,587,783,190 |
264,366,966,209 |
249,626,060,955 |
224,132,875,472 |
|
1. Tiền |
131,587,783,190 |
239,966,966,209 |
156,626,060,955 |
81,132,875,472 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,000,000,000 |
24,400,000,000 |
93,000,000,000 |
143,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,839,261,817 |
23,999,273,300 |
45,701,009,956 |
84,075,306,956 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,783,519,125 |
19,135,311,305 |
41,264,370,475 |
95,120,076,233 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-911,043,775 |
-838,638,005 |
-1,417,016,519 |
-16,898,425,277 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,966,786,467 |
5,702,600,000 |
5,853,656,000 |
5,853,656,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
873,804,786,705 |
645,946,633,260 |
664,449,001,307 |
663,366,676,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
709,313,122,804 |
498,626,102,236 |
543,124,688,910 |
554,908,152,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,833,346,763 |
151,727,900,379 |
114,610,851,922 |
96,633,286,779 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,852,475,614 |
81,437,916,533 |
91,818,569,287 |
120,103,548,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-85,194,158,476 |
-89,845,285,888 |
-89,105,108,812 |
-112,278,311,416 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
334,102,383,444 |
385,152,058,954 |
430,344,768,695 |
646,633,963,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
334,102,383,444 |
385,152,058,954 |
430,344,768,695 |
646,633,963,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
161,820,279,257 |
167,666,439,680 |
162,561,862,496 |
174,129,963,640 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
141,336,919 |
1,565,183,526 |
3,272,926,521 |
5,644,294,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
161,624,515,754 |
166,047,000,511 |
159,238,326,366 |
167,351,777,751 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,426,584 |
54,255,643 |
50,609,609 |
1,133,891,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,157,207,028,619 |
2,240,050,774,962 |
2,307,678,915,171 |
2,259,423,814,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,911,854,324 |
5,910,304,552 |
5,190,250,000 |
5,196,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,911,854,324 |
5,910,304,552 |
5,190,250,000 |
5,196,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
753,369,310,604 |
1,560,957,359,863 |
2,155,784,131,913 |
2,115,784,168,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
697,860,359,989 |
1,512,171,558,177 |
2,113,785,947,062 |
2,077,266,770,192 |
|
- Nguyên giá |
1,288,642,118,494 |
2,125,202,107,157 |
2,759,788,246,286 |
2,766,419,837,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-590,781,758,505 |
-613,030,548,980 |
-646,002,299,224 |
-689,153,067,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
55,474,575,684 |
48,754,551,756 |
41,970,059,922 |
38,492,398,104 |
|
- Nguyên giá |
122,732,636,680 |
122,732,636,680 |
121,959,020,862 |
122,177,160,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,258,060,996 |
-73,978,084,924 |
-79,988,960,940 |
-83,684,762,694 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,374,931 |
31,249,930 |
28,124,929 |
24,999,928 |
|
- Nguyên giá |
452,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,125,069 |
-421,250,070 |
-424,375,071 |
-427,500,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,248,099,955,619 |
528,740,421,875 |
5,442,999,728 |
10,470,347,214 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,248,099,955,619 |
528,740,421,875 |
5,442,999,728 |
10,470,347,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
113,902,267,262 |
115,667,523,903 |
113,748,206,254 |
112,878,255,772 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,707,667,262 |
72,472,923,903 |
70,553,606,254 |
69,683,655,772 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,194,600,000 |
42,194,600,000 |
42,194,600,000 |
42,194,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,923,640,810 |
28,775,164,769 |
27,513,327,276 |
15,094,793,636 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,837,920,961 |
12,657,017,688 |
11,395,180,195 |
10,493,687,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,911,872,581 |
13,944,299,813 |
13,944,299,813 |
2,427,259,181 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,173,847,268 |
2,173,847,268 |
2,173,847,268 |
2,173,847,268 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,761,361,523,032 |
3,727,182,146,365 |
3,860,361,618,580 |
4,051,762,600,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,309,838,112,261 |
2,269,353,932,706 |
2,375,080,535,453 |
2,523,079,783,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,081,181,389,736 |
950,663,212,544 |
986,452,203,477 |
1,269,550,126,560 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,081,281,047 |
232,061,979,777 |
286,268,209,894 |
264,928,278,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
191,797,554,849 |
192,672,797,543 |
262,369,114,228 |
511,963,516,699 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,862,482,316 |
3,394,710,116 |
7,067,637,446 |
15,903,001,470 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,848,136,187 |
11,837,600,162 |
20,277,488,764 |
19,718,045,706 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,675,773,360 |
29,671,556,701 |
27,328,321,674 |
19,721,753,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,585,466,645 |
49,609,473,815 |
52,543,103,430 |
53,440,796,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
426,315,924,667 |
407,381,730,361 |
306,564,963,972 |
359,841,370,478 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,184,392,664 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,830,378,001 |
24,033,364,069 |
24,033,364,069 |
24,033,364,069 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,228,656,722,525 |
1,318,690,720,162 |
1,388,628,331,976 |
1,253,529,656,811 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,050,207,550,752 |
1,088,441,082,457 |
1,158,104,565,156 |
1,129,328,250,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,765,455,099 |
17,567,313,193 |
17,540,195,208 |
12,723,120,072 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
168,626,901,674 |
212,625,509,512 |
212,926,756,612 |
111,421,471,580 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,451,523,410,771 |
1,457,828,213,659 |
1,485,281,083,127 |
1,528,682,817,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,451,523,410,771 |
1,457,828,213,659 |
1,485,281,083,127 |
1,528,682,817,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
854,540,000,000 |
854,540,000,000 |
854,540,000,000 |
939,973,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
854,540,000,000 |
854,540,000,000 |
854,540,000,000 |
939,973,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,441,516,769 |
-1,406,523,461 |
-1,406,523,461 |
-1,406,523,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,445,250,000 |
18,445,250,000 |
18,445,250,000 |
18,445,250,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,429,942,906 |
11,429,942,906 |
11,429,942,906 |
11,429,942,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
400,305,015,005 |
386,181,242,566 |
412,117,697,994 |
374,112,817,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
347,521,734,704 |
377,118,870,223 |
377,119,830,648 |
291,815,740,222 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,783,280,301 |
9,062,372,343 |
34,997,867,345 |
82,297,077,308 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
168,244,719,629 |
188,638,301,648 |
190,154,715,688 |
186,127,640,041 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,761,361,523,032 |
3,727,182,146,365 |
3,860,361,618,580 |
4,051,762,600,387 |
|