MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,604,154,494,413 1,487,131,371,403 1,552,682,703,409 1,792,338,785,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,587,783,190 264,366,966,209 249,626,060,955 224,132,875,472
1. Tiền 131,587,783,190 239,966,966,209 156,626,060,955 81,132,875,472
2. Các khoản tương đương tiền 76,000,000,000 24,400,000,000 93,000,000,000 143,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,839,261,817 23,999,273,300 45,701,009,956 84,075,306,956
1. Chứng khoán kinh doanh 18,783,519,125 19,135,311,305 41,264,370,475 95,120,076,233
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -911,043,775 -838,638,005 -1,417,016,519 -16,898,425,277
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,966,786,467 5,702,600,000 5,853,656,000 5,853,656,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 873,804,786,705 645,946,633,260 664,449,001,307 663,366,676,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 709,313,122,804 498,626,102,236 543,124,688,910 554,908,152,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,833,346,763 151,727,900,379 114,610,851,922 96,633,286,779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,852,475,614 81,437,916,533 91,818,569,287 120,103,548,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -85,194,158,476 -89,845,285,888 -89,105,108,812 -112,278,311,416
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 334,102,383,444 385,152,058,954 430,344,768,695 646,633,963,119
1. Hàng tồn kho 334,102,383,444 385,152,058,954 430,344,768,695 646,633,963,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 161,820,279,257 167,666,439,680 162,561,862,496 174,129,963,640
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141,336,919 1,565,183,526 3,272,926,521 5,644,294,023
2. Thuế GTGT được khấu trừ 161,624,515,754 166,047,000,511 159,238,326,366 167,351,777,751
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,426,584 54,255,643 50,609,609 1,133,891,866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,157,207,028,619 2,240,050,774,962 2,307,678,915,171 2,259,423,814,846
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,911,854,324 5,910,304,552 5,190,250,000 5,196,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,911,854,324 5,910,304,552 5,190,250,000 5,196,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 753,369,310,604 1,560,957,359,863 2,155,784,131,913 2,115,784,168,224
1. Tài sản cố định hữu hình 697,860,359,989 1,512,171,558,177 2,113,785,947,062 2,077,266,770,192
- Nguyên giá 1,288,642,118,494 2,125,202,107,157 2,759,788,246,286 2,766,419,837,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -590,781,758,505 -613,030,548,980 -646,002,299,224 -689,153,067,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 55,474,575,684 48,754,551,756 41,970,059,922 38,492,398,104
- Nguyên giá 122,732,636,680 122,732,636,680 121,959,020,862 122,177,160,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,258,060,996 -73,978,084,924 -79,988,960,940 -83,684,762,694
3. Tài sản cố định vô hình 34,374,931 31,249,930 28,124,929 24,999,928
- Nguyên giá 452,500,000 452,500,000 452,500,000 452,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,125,069 -421,250,070 -424,375,071 -427,500,072
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,248,099,955,619 528,740,421,875 5,442,999,728 10,470,347,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,248,099,955,619 528,740,421,875 5,442,999,728 10,470,347,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 113,902,267,262 115,667,523,903 113,748,206,254 112,878,255,772
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,707,667,262 72,472,923,903 70,553,606,254 69,683,655,772
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,194,600,000 42,194,600,000 42,194,600,000 42,194,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 35,923,640,810 28,775,164,769 27,513,327,276 15,094,793,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,837,920,961 12,657,017,688 11,395,180,195 10,493,687,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,911,872,581 13,944,299,813 13,944,299,813 2,427,259,181
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,173,847,268 2,173,847,268 2,173,847,268 2,173,847,268
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,761,361,523,032 3,727,182,146,365 3,860,361,618,580 4,051,762,600,387
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,309,838,112,261 2,269,353,932,706 2,375,080,535,453 2,523,079,783,371
I. Nợ ngắn hạn 1,081,181,389,736 950,663,212,544 986,452,203,477 1,269,550,126,560
1. Phải trả người bán ngắn hạn 312,081,281,047 232,061,979,777 286,268,209,894 264,928,278,472
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 191,797,554,849 192,672,797,543 262,369,114,228 511,963,516,699
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,862,482,316 3,394,710,116 7,067,637,446 15,903,001,470
4. Phải trả người lao động 35,848,136,187 11,837,600,162 20,277,488,764 19,718,045,706
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,675,773,360 29,671,556,701 27,328,321,674 19,721,753,129
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,585,466,645 49,609,473,815 52,543,103,430 53,440,796,537
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 426,315,924,667 407,381,730,361 306,564,963,972 359,841,370,478
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,184,392,664
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,830,378,001 24,033,364,069 24,033,364,069 24,033,364,069
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,228,656,722,525 1,318,690,720,162 1,388,628,331,976 1,253,529,656,811
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 56,815,000 56,815,000 56,815,000 56,815,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,050,207,550,752 1,088,441,082,457 1,158,104,565,156 1,129,328,250,159
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,765,455,099 17,567,313,193 17,540,195,208 12,723,120,072
12. Dự phòng phải trả dài hạn 168,626,901,674 212,625,509,512 212,926,756,612 111,421,471,580
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,451,523,410,771 1,457,828,213,659 1,485,281,083,127 1,528,682,817,016
I. Vốn chủ sở hữu 1,451,523,410,771 1,457,828,213,659 1,485,281,083,127 1,528,682,817,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 854,540,000,000 854,540,000,000 854,540,000,000 939,973,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 854,540,000,000 854,540,000,000 854,540,000,000 939,973,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,441,516,769 -1,406,523,461 -1,406,523,461 -1,406,523,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,445,250,000 18,445,250,000 18,445,250,000 18,445,250,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,429,942,906 11,429,942,906 11,429,942,906 11,429,942,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 400,305,015,005 386,181,242,566 412,117,697,994 374,112,817,530
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 347,521,734,704 377,118,870,223 377,119,830,648 291,815,740,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,783,280,301 9,062,372,343 34,997,867,345 82,297,077,308
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 168,244,719,629 188,638,301,648 190,154,715,688 186,127,640,041
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,761,361,523,032 3,727,182,146,365 3,860,361,618,580 4,051,762,600,387
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.