MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,928,215,676 357,948,219,915 317,002,263,596 95,929,246,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,928,215,676 357,948,219,915 317,002,263,596 95,929,246,130
4. Giá vốn hàng bán 41,003,672,517 321,939,929,527 283,876,524,635 44,810,235,434
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,924,543,159 36,008,290,388 33,125,738,961 51,119,010,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,142,047,169 38,144,764,179 12,510,102,357 6,575,006,594
7. Chi phí tài chính 27,001,446,377 28,025,095,809 21,390,986,132 15,028,391,918
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,001,446,377 28,026,036,609 21,390,986,132 15,026,039,918
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,670,265,957 2,913,614,808 -3,456,499,934 2,369,553,541
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,280,752,548 8,036,985,783 1,896,911,450 3,010,142,596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,114,125,446 41,004,587,783 18,891,443,802 42,025,036,317
12. Thu nhập khác 10,000,000 602,446,252 13,470 358,162,940
13. Chi phí khác 86,526,677 396,045,456 17,417,314 201,282,552
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -76,526,677 206,400,796 -17,403,844 156,880,388
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,037,598,769 41,210,988,579 18,874,039,958 42,181,916,705
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 754,420,987 1,109,163,499 1,309,564,218 2,459,751,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 246,881,444 173,386,438 162,472,029 162,472,029
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,036,296,338 39,928,438,642 17,402,003,711 39,559,693,066
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,951,252,261 33,431,317,625 13,025,648,741 29,985,833,013
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,085,044,077 6,497,121,017 4,376,354,970 9,573,860,053
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,395 3,343 1,303 2,999
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,395 3,343 1,303 2,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.