1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,928,215,676 |
357,948,219,915 |
317,002,263,596 |
95,929,246,130 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,928,215,676 |
357,948,219,915 |
317,002,263,596 |
95,929,246,130 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,003,672,517 |
321,939,929,527 |
283,876,524,635 |
44,810,235,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,924,543,159 |
36,008,290,388 |
33,125,738,961 |
51,119,010,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,142,047,169 |
38,144,764,179 |
12,510,102,357 |
6,575,006,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,001,446,377 |
28,025,095,809 |
21,390,986,132 |
15,028,391,918 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,001,446,377 |
28,026,036,609 |
21,390,986,132 |
15,026,039,918 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,670,265,957 |
2,913,614,808 |
-3,456,499,934 |
2,369,553,541 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,280,752,548 |
8,036,985,783 |
1,896,911,450 |
3,010,142,596 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,114,125,446 |
41,004,587,783 |
18,891,443,802 |
42,025,036,317 |
|
12. Thu nhập khác |
10,000,000 |
602,446,252 |
13,470 |
358,162,940 |
|
13. Chi phí khác |
86,526,677 |
396,045,456 |
17,417,314 |
201,282,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-76,526,677 |
206,400,796 |
-17,403,844 |
156,880,388 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,037,598,769 |
41,210,988,579 |
18,874,039,958 |
42,181,916,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
754,420,987 |
1,109,163,499 |
1,309,564,218 |
2,459,751,610 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
246,881,444 |
173,386,438 |
162,472,029 |
162,472,029 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,036,296,338 |
39,928,438,642 |
17,402,003,711 |
39,559,693,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,951,252,261 |
33,431,317,625 |
13,025,648,741 |
29,985,833,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,085,044,077 |
6,497,121,017 |
4,376,354,970 |
9,573,860,053 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,395 |
3,343 |
1,303 |
2,999 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,395 |
3,343 |
1,303 |
2,999 |
|