1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,749,019,413 |
48,999,799,706 |
98,524,692,512 |
49,858,309,697 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,749,019,413 |
48,999,799,706 |
98,524,692,512 |
49,858,309,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,787,876,830 |
22,489,657,276 |
28,785,218,874 |
24,281,465,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,961,142,583 |
26,510,142,430 |
69,739,473,638 |
25,576,844,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,449,763 |
657,234,856 |
1,407,115,113 |
163,201,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,813,340,068 |
8,869,809,648 |
8,394,138,215 |
7,490,068,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,184,330,068 |
8,869,809,648 |
8,394,138,215 |
7,490,068,465 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,886,954,235 |
1,592,097,947 |
1,700,576,882 |
1,349,111,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,278,298,043 |
16,705,469,691 |
61,051,873,654 |
16,900,866,353 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,133,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,133,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,277,165,043 |
16,705,469,691 |
61,051,873,654 |
16,900,866,353 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
606,336,111 |
835,273,485 |
3,107,630,141 |
845,043,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,670,828,932 |
15,870,196,206 |
57,944,243,513 |
16,055,823,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,670,828,932 |
15,870,196,206 |
57,944,243,513 |
16,055,823,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
229 |
376 |
1,373 |
380 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|