MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,292,736,565,515 1,712,483,766,082 1,253,014,739,261 1,247,967,566,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,017,501,332 74,531,922,016 26,100,272,785 24,603,705,523
1. Tiền 34,017,501,332 74,531,922,016 26,100,272,785 24,603,705,523
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 627,534,531,423 971,135,598,314 591,968,516,640 557,166,380,190
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 486,319,116,196 612,980,400,747 454,879,465,583 453,733,483,241
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,905,911,205 310,193,590,823 88,993,383,856 75,373,015,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,561,797,792 49,213,900,514 49,347,960,971 29,312,174,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 576,519,861,545 618,667,720,343 587,944,711,947 628,486,730,035
1. Hàng tồn kho 576,519,861,545 618,667,720,343 587,944,711,947 628,486,730,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,664,671,215 48,148,525,409 47,001,237,889 37,710,750,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,814,591,742 7,535,031,864 11,731,447,211 4,974,970,876
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,531,735,759 40,190,715,064 35,207,376,508 32,304,762,660
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,230,739,523 337,586,215 46,557,670 148,427,922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 87,604,191 85,192,266 15,856,500 282,589,083
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,025,297,754,620 974,996,534,909 964,814,912,423 967,339,202,514
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,446,369,442 14,331,084,097
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,446,369,442 14,331,084,097
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 747,725,614,361 730,603,504,680 714,953,410,294 703,230,351,809
1. Tài sản cố định hữu hình 615,219,236,840 599,073,656,615 587,686,837,683 579,230,649,064
- Nguyên giá 1,041,773,537,173 1,041,408,938,199 1,046,329,872,154 1,049,444,858,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,554,300,333 -442,335,281,584 -458,643,034,471 -470,214,209,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 109,722,162,394 109,047,508,187 105,013,882,982 101,940,550,865
- Nguyên giá 131,159,079,400 134,518,050,400 134,518,050,400 134,518,050,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,436,917,006 -25,470,542,213 -29,504,167,418 -32,577,499,535
3. Tài sản cố định vô hình 22,784,215,127 22,482,339,878 22,252,689,629 22,059,151,880
- Nguyên giá 27,259,132,026 27,259,132,026 27,259,132,026 27,259,132,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,474,916,899 -4,776,792,148 -5,006,442,397 -5,199,980,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,201,370,691 32,243,130,748 41,393,499,691 49,630,513,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,201,370,691 32,243,130,748 41,393,499,691 49,630,513,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 163,860,587,320 127,530,512,293 128,273,397,920 127,050,675,189
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 166,226,430,512 128,273,000,000 128,273,000,000 127,050,277,269
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 397,920 397,920 397,920 397,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,366,241,112 -742,885,627
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 85,510,182,248 84,619,387,188 70,748,235,076 73,096,577,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,177,723,833 76,540,756,560 69,010,397,661 71,358,740,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,737,837,415 1,737,837,415 1,737,837,415 1,737,837,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,594,621,000 6,340,793,213
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,318,034,320,135 2,687,480,300,991 2,217,829,651,684 2,215,306,768,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,663,917,261,929 2,028,285,271,937 1,564,145,115,040 1,732,681,554,010
I. Nợ ngắn hạn 1,170,331,954,644 1,490,738,482,473 1,134,585,545,413 1,152,571,606,251
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,358,703,721 534,537,353,073 258,487,905,742 220,824,371,472
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,213,493,688 95,301,178,090 16,425,137,345 33,280,870,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,069,437,929 30,021,357,948 8,598,237,341 5,803,319,933
4. Phải trả người lao động 15,280,735,947 16,989,622,881 11,732,300,993 10,081,353,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,190,506,953 22,373,693,727 7,668,103,132 9,836,625,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,497,346,288 35,470,094,304 8,327,885,529 35,852,564,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 841,486,375,640 755,809,827,972 823,110,620,853 836,657,146,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 235,354,478 235,354,478 235,354,478 235,354,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 493,585,307,285 537,546,789,464 429,559,569,627 580,109,947,759
1. Phải trả người bán dài hạn 156,937,500,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 479,141,049 462,100,000 462,100,000 1,837,412,522
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 493,106,166,236 537,084,689,464 429,097,469,627 421,335,035,237
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 654,117,058,206 659,195,029,054 653,684,536,644 482,625,214,793
I. Vốn chủ sở hữu 654,117,058,206 659,195,029,054 653,684,536,644 482,625,214,793
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,367,160,000 373,367,160,000 373,367,160,000 410,699,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,367,160,000 373,367,160,000 373,367,160,000 410,699,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,705,099,697 68,705,099,697 68,705,099,697 68,705,099,697
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,700,078,369 55,793,477,879 48,724,949,350 -95,199,239,067
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,628,043,388 10,721,442,898 3,652,914,369 11,566,651,355
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,072,034,981 45,072,034,981 45,072,034,981 -106,765,890,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 132,793,937,185 133,778,508,523 135,336,544,642 70,869,361,208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,318,034,320,135 2,687,480,300,991 2,217,829,651,684 2,215,306,768,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.