TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,242,466,463 |
75,423,838,394 |
73,453,734,002 |
62,906,913,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,409,745,540 |
3,359,414,855 |
1,526,301,765 |
5,221,405,874 |
|
1. Tiền |
3,409,745,540 |
3,359,414,855 |
1,526,301,765 |
5,221,405,874 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,415,000,000 |
12,415,000,000 |
17,320,000,000 |
5,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,415,000,000 |
12,415,000,000 |
17,320,000,000 |
5,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,953,242,100 |
48,147,628,047 |
31,789,969,320 |
20,627,305,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,044,316,632 |
28,963,112,918 |
8,470,062,121 |
7,452,651,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,209,491,186 |
19,202,171,924 |
19,699,827,499 |
13,790,143,669 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,247,771,123 |
1,530,680,046 |
4,790,539,944 |
554,970,862 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,548,336,841 |
-1,548,336,841 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,407,047,421 |
11,448,607,316 |
21,446,949,941 |
30,066,954,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,407,047,421 |
11,448,607,316 |
21,446,949,941 |
30,066,954,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,431,402 |
53,188,176 |
1,370,512,976 |
1,171,247,780 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21,666,667 |
13,541,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,330,273 |
50,902,856 |
1,348,846,309 |
1,157,706,113 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,101,129 |
2,285,320 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,869,248,085 |
18,569,487,791 |
19,440,191,681 |
18,571,415,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,172,710,791 |
2,172,710,791 |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,172,710,791 |
2,172,710,791 |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,556,011,763 |
9,405,108,127 |
10,429,583,814 |
9,956,122,673 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,306,291,557 |
9,155,632,875 |
10,180,353,516 |
9,707,137,330 |
|
- Nguyên giá |
75,053,267,181 |
75,053,267,181 |
76,192,071,813 |
74,887,860,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,746,975,624 |
-65,897,634,306 |
-66,011,718,297 |
-65,180,722,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
249,720,206 |
249,475,252 |
249,230,298 |
248,985,343 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,573,394 |
-8,818,348 |
-9,063,302 |
-9,308,257 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,140,525,531 |
6,991,668,873 |
6,566,562,214 |
6,171,247,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,140,525,531 |
6,991,668,873 |
6,566,562,214 |
6,171,247,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
85,111,714,548 |
93,993,326,185 |
92,893,925,683 |
81,478,329,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,033,762,296 |
51,014,943,462 |
49,886,243,362 |
38,067,005,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,117,660,115 |
50,086,625,912 |
48,935,487,777 |
37,083,763,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,770,716,354 |
6,655,440,896 |
5,735,343,878 |
5,601,266,622 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,431,440,840 |
28,129,407,217 |
23,606,138,967 |
18,776,664,840 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,938,811,912 |
386,090,423 |
248,573,020 |
1,477,444,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
429,143,357 |
782,994,491 |
435,573,468 |
460,722,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,887,955,489 |
2,887,955,489 |
2,904,674,742 |
3,017,955,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,925,067,174 |
9,519,381,820 |
8,720,704,152 |
5,747,349,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,646,623,974 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,455,414,448 |
1,502,363,900 |
1,502,363,900 |
1,502,363,900 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,279,110,541 |
222,991,676 |
135,491,676 |
499,996,119 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
916,102,181 |
928,317,550 |
950,755,585 |
983,242,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
928,317,550 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
916,102,181 |
|
950,755,585 |
983,242,610 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,077,952,252 |
42,978,382,723 |
43,007,682,321 |
43,411,323,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,671,720,863 |
42,572,151,334 |
42,601,450,932 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,730,528,375 |
4,630,958,846 |
4,660,258,444 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,870,528,375 |
4,630,958,846 |
245,754,001 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,860,000,000 |
|
4,414,504,443 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
85,111,714,548 |
93,993,326,185 |
92,893,925,683 |
81,478,329,527 |
|