MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,242,466,463 75,423,838,394 73,453,734,002 62,906,913,979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,409,745,540 3,359,414,855 1,526,301,765 5,221,405,874
1. Tiền 3,409,745,540 3,359,414,855 1,526,301,765 5,221,405,874
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,415,000,000 12,415,000,000 17,320,000,000 5,820,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,415,000,000 12,415,000,000 17,320,000,000 5,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,953,242,100 48,147,628,047 31,789,969,320 20,627,305,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,044,316,632 28,963,112,918 8,470,062,121 7,452,651,694
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,209,491,186 19,202,171,924 19,699,827,499 13,790,143,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,247,771,123 1,530,680,046 4,790,539,944 554,970,862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,548,336,841 -1,548,336,841 -1,170,460,244 -1,170,460,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,407,047,421 11,448,607,316 21,446,949,941 30,066,954,344
1. Hàng tồn kho 8,407,047,421 11,448,607,316 21,446,949,941 30,066,954,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,431,402 53,188,176 1,370,512,976 1,171,247,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,666,667 13,541,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,330,273 50,902,856 1,348,846,309 1,157,706,113
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,101,129 2,285,320
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,869,248,085 18,569,487,791 19,440,191,681 18,571,415,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,172,710,791 2,172,710,791 2,444,045,653 2,444,045,653
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,172,710,791 2,172,710,791 2,444,045,653 2,444,045,653
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,556,011,763 9,405,108,127 10,429,583,814 9,956,122,673
1. Tài sản cố định hữu hình 9,306,291,557 9,155,632,875 10,180,353,516 9,707,137,330
- Nguyên giá 75,053,267,181 75,053,267,181 76,192,071,813 74,887,860,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,746,975,624 -65,897,634,306 -66,011,718,297 -65,180,722,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 249,720,206 249,475,252 249,230,298 248,985,343
- Nguyên giá 258,293,600 258,293,600 258,293,600 258,293,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,573,394 -8,818,348 -9,063,302 -9,308,257
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,140,525,531 6,991,668,873 6,566,562,214 6,171,247,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,140,525,531 6,991,668,873 6,566,562,214 6,171,247,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,111,714,548 93,993,326,185 92,893,925,683 81,478,329,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,033,762,296 51,014,943,462 49,886,243,362 38,067,005,777
I. Nợ ngắn hạn 38,117,660,115 50,086,625,912 48,935,487,777 37,083,763,167
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,770,716,354 6,655,440,896 5,735,343,878 5,601,266,622
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,431,440,840 28,129,407,217 23,606,138,967 18,776,664,840
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,938,811,912 386,090,423 248,573,020 1,477,444,101
4. Phải trả người lao động 429,143,357 782,994,491 435,573,468 460,722,214
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,887,955,489 2,887,955,489 2,904,674,742 3,017,955,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,925,067,174 9,519,381,820 8,720,704,152 5,747,349,882
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,646,623,974
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,455,414,448 1,502,363,900 1,502,363,900 1,502,363,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,279,110,541 222,991,676 135,491,676 499,996,119
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 916,102,181 928,317,550 950,755,585 983,242,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 928,317,550
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 916,102,181 950,755,585 983,242,610
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,077,952,252 42,978,382,723 43,007,682,321 43,411,323,750
I. Vốn chủ sở hữu 45,671,720,863 42,572,151,334 42,601,450,932
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,730,528,375 4,630,958,846 4,660,258,444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,870,528,375 4,630,958,846 245,754,001
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,860,000,000 4,414,504,443
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406,231,389 406,231,389 406,231,389
1. Nguồn kinh phí 124,245,000 124,245,000 124,245,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 281,986,389 281,986,389 281,986,389
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,111,714,548 93,993,326,185 92,893,925,683 81,478,329,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.