1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
645,196,412,617 |
239,557,201,832 |
228,847,895,298 |
264,903,643,023 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
98,355,815 |
60,019,000 |
156,821,605 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
645,196,412,617 |
239,458,846,017 |
228,787,876,298 |
264,746,821,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
718,009,977,758 |
151,687,719,188 |
167,739,208,717 |
200,864,272,265 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-72,813,565,141 |
87,771,126,829 |
61,048,667,581 |
63,882,549,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
462,244,802,231 |
8,829,583,143 |
1,265,667,682 |
10,365,755,339 |
|
7. Chi phí tài chính
|
36,093,904,304 |
19,739,345,199 |
22,025,183,147 |
31,042,759,957 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,947,149,817 |
18,948,513,632 |
22,025,183,147 |
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-9,171,176,937 |
-274,811,776 |
3,299,188,326 |
408,851,556 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
411,968,280 |
350,258,400 |
909,918,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,236,166,294 |
25,102,174,943 |
7,925,742,249 |
16,262,620,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
328,929,989,555 |
51,072,409,774 |
35,312,339,793 |
26,441,856,963 |
|
12. Thu nhập khác
|
193,801,648,901 |
1,521,555,871 |
1,044,210,880 |
1,621,809,105 |
|
13. Chi phí khác
|
641,639,076 |
1,094,112,180 |
366,744,741 |
1,735,281,129 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
193,160,009,825 |
427,443,691 |
677,466,139 |
-113,472,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
522,089,999,380 |
51,499,853,465 |
35,989,805,932 |
26,328,384,939 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
76,927,940,071 |
7,956,450,110 |
3,640,651,181 |
5,512,572,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-287,043,776 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
445,449,103,085 |
43,543,403,355 |
32,349,154,751 |
20,815,812,710 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-12,353,829,471 |
8,786,839,569 |
4,424,029,752 |
1,111,172,630 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
457,802,932,556 |
34,756,563,787 |
27,925,124,999 |
19,704,640,080 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
397 |
319 |
225 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
397 |
319 |
225 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|