1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,387,112,354 |
79,415,767,338 |
|
79,834,816,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,162,400,449 |
1,010,286,705 |
|
500,504,371 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,224,711,905 |
78,405,480,633 |
|
79,334,311,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,786,705,965 |
64,763,538,897 |
|
69,485,311,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,438,005,940 |
13,641,941,736 |
|
9,848,999,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
116,964,501 |
5,737,961 |
|
116,891,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,893,931 |
282,599,732 |
|
282,530,848 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,893,931 |
282,599,732 |
|
282,530,848 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,122,441,599 |
3,049,834,245 |
|
3,710,636,587 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,285,024,316 |
3,107,755,571 |
|
3,392,773,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,031,610,595 |
7,207,490,149 |
|
2,579,950,907 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
800,000 |
|
13. Chi phí khác |
24,984,926 |
16,076,839 |
|
508,175,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,984,926 |
-16,076,839 |
|
-507,375,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,006,625,669 |
7,191,413,310 |
|
2,072,575,575 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,584,052,898 |
1,441,498,030 |
|
516,150,181 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,422,572,771 |
5,749,915,280 |
|
1,556,425,394 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,422,572,771 |
5,749,915,280 |
|
1,556,425,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,163 |
1,041 |
|
282 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|