MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,387,112,354 79,415,767,338 79,834,816,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,162,400,449 1,010,286,705 500,504,371
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,224,711,905 78,405,480,633 79,334,311,733
4. Giá vốn hàng bán 76,786,705,965 64,763,538,897 69,485,311,889
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,438,005,940 13,641,941,736 9,848,999,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116,964,501 5,737,961 116,891,959
7. Chi phí tài chính 115,893,931 282,599,732 282,530,848
- Trong đó: Chi phí lãi vay 115,893,931 282,599,732 282,530,848
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,122,441,599 3,049,834,245 3,710,636,587
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,285,024,316 3,107,755,571 3,392,773,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,031,610,595 7,207,490,149 2,579,950,907
12. Thu nhập khác 800,000
13. Chi phí khác 24,984,926 16,076,839 508,175,332
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,984,926 -16,076,839 -507,375,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,006,625,669 7,191,413,310 2,072,575,575
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,584,052,898 1,441,498,030 516,150,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,422,572,771 5,749,915,280 1,556,425,394
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,422,572,771 5,749,915,280 1,556,425,394
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,163 1,041 282
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.