1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
758,811,884,085 |
|
272,885,675,040 |
42,479,239,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
758,811,884,085 |
|
272,885,675,040 |
42,479,239,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
752,813,317,925 |
|
247,416,174,669 |
46,700,904,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,998,566,160 |
|
25,469,500,371 |
-4,221,664,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
349,612,567 |
|
73,729,302 |
82,107,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,548,699,555 |
|
-4,556,270,081 |
8,251,676,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,601,786,651 |
|
30,054,182,857 |
12,773,590,653 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,651,692 |
|
48,782,374 |
40,282,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,072,419,303 |
|
4,622,106,480 |
1,028,637,414 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,340,591,823 |
|
25,428,610,900 |
-13,460,152,378 |
|
12. Thu nhập khác |
10,828,377,798 |
|
4,442,632,730 |
3,181,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,365,717,270 |
|
-70,235,908,048 |
869,820,066 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,462,660,528 |
|
74,678,540,778 |
2,311,179,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,068,705 |
|
100,107,151,678 |
-11,148,972,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,206,197,257 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,806,489,120 |
|
895,431,708 |
442,044,627 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,684,420,415 |
|
98,005,522,713 |
-11,591,017,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,523,542,303 |
|
98,067,705,557 |
-11,560,319,485 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-160,878,112 |
|
-62,182,844 |
-30,697,586 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-22 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|