I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
696,812,812,511 |
|
765,737,959,183 |
769,961,070,350 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,267,311,564 |
|
13,763,892,041 |
13,031,491,558 |
|
1.1.Tiền
|
2,267,311,564 |
|
3,744,651,404 |
3,031,491,558 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
10,000,000,000 |
|
10,019,240,637 |
10,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
318,900,000 |
|
318,900,000 |
318,900,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
318,900,000 |
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
318,900,000 |
|
|
318,900,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
680,855,056,572 |
|
749,192,693,228 |
754,232,280,018 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
654,914,683,331 |
|
750,798,194,981 |
755,200,325,909 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
30,387,961,698 |
|
8,382,192,893 |
8,586,892,893 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,073,514,997 |
|
446,924,855 |
445,116,636 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,521,103,454 |
|
-10,434,619,501 |
-10,000,055,420 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
652,087,280 |
|
652,087,280 |
652,087,280 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
652,087,280 |
|
652,087,280 |
652,087,280 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,719,457,095 |
|
1,810,386,634 |
1,726,311,494 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
736,208,580 |
|
37,346,797 |
89,388,690 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,832,508,815 |
|
1,772,300,137 |
1,633,043,104 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
150,739,700 |
|
739,700 |
3,879,700 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
525,671,412,119 |
|
497,209,689,159 |
481,299,962,211 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
217,697,897,669 |
|
209,656,001,926 |
205,832,608,344 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,296,247,669 |
|
129,256,001,926 |
125,432,608,344 |
|
- Nguyên giá
|
182,297,817,622 |
|
182,297,817,622 |
181,215,635,271 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-47,001,569,953 |
|
-53,041,815,696 |
-55,783,026,927 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
82,401,650,000 |
|
80,400,000,000 |
80,400,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
82,401,650,000 |
|
80,400,000,000 |
80,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,332,157,637 |
|
1,332,157,637 |
1,332,157,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,332,157,637 |
|
1,332,157,637 |
1,332,157,637 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
31,666,533,574 |
|
15,106,282,166 |
4,225,108,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
54,160,000,000 |
|
20,160,000,000 |
4,560,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-22,493,466,426 |
|
-5,053,717,834 |
-334,891,953 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
274,974,823,239 |
|
271,115,247,430 |
269,910,088,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
274,974,823,239 |
|
271,115,247,430 |
269,910,088,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,222,484,224,630 |
|
1,262,947,648,342 |
1,251,261,032,561 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
603,852,124,613 |
|
644,822,762,510 |
644,816,588,177 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
501,134,014,487 |
|
469,349,616,943 |
469,377,147,976 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
156,220,519,744 |
|
110,173,201,275 |
95,776,519,355 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
30,000 |
1,980,860,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,231,390 |
|
456,537,612 |
115,755 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
447,581,637 |
|
72,600,648 |
289,836,633 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
940,000 |
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
89,975,517,607 |
|
117,221,023,299 |
129,903,342,124 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
246,711,999,972 |
|
233,649,999,972 |
233,650,249,972 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
7,776,224,137 |
|
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
102,718,110,126 |
|
175,473,145,567 |
175,439,440,201 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
93,386,666,638 |
|
164,074,166,652 |
163,598,416,659 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,331,443,488 |
|
11,398,978,915 |
11,841,023,542 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
618,632,100,017 |
|
618,124,885,832 |
606,444,444,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
618,632,100,017 |
|
618,124,885,832 |
606,444,444,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
693,299,280,000 |
|
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
693,299,280,000 |
|
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3,249,100,000 |
|
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,692,449,297 |
|
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-92,462,512,371 |
|
-92,826,146,607 |
-104,475,890,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
549,521,827 |
|
490,757,606 |
-11,560,319,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-93,012,034,198 |
|
-93,316,904,213 |
-92,915,570,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
5,351,983,091 |
|
5,208,403,142 |
5,177,705,556 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,222,484,224,630 |
|
1,262,947,648,342 |
1,251,261,032,561 |
|