1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
474,896,790 |
|
172,259,261 |
105,592,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
474,896,790 |
|
172,259,261 |
105,592,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,527,764 |
|
70,065,242 |
128,930,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
343,369,026 |
|
102,194,019 |
-23,338,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,627 |
|
26,653 |
1,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,628,300,025 |
|
4,593,509,742 |
4,593,509,738 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,628,300,025 |
|
4,593,509,742 |
4,593,509,738 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
348,452,589 |
|
317,772,594 |
66,823,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,633,363,961 |
|
-4,809,061,664 |
-4,683,669,268 |
|
12. Thu nhập khác |
67,049,347 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
178,995,602 |
|
32,650,820 |
85,502,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-111,946,255 |
|
-32,650,820 |
-85,502,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,745,310,216 |
|
-4,841,712,484 |
-4,769,171,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,745,310,216 |
|
-4,841,712,484 |
-4,769,171,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,745,310,216 |
|
-4,841,712,484 |
-4,769,171,589 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|