MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 474,896,790 172,259,261 105,592,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 474,896,790 172,259,261 105,592,593
4. Giá vốn hàng bán 131,527,764 70,065,242 128,930,771
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 343,369,026 102,194,019 -23,338,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,627 26,653 1,936
7. Chi phí tài chính 4,628,300,025 4,593,509,742 4,593,509,738
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,628,300,025 4,593,509,742 4,593,509,738
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 348,452,589 317,772,594 66,823,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,633,363,961 -4,809,061,664 -4,683,669,268
12. Thu nhập khác 67,049,347
13. Chi phí khác 178,995,602 32,650,820 85,502,321
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -111,946,255 -32,650,820 -85,502,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,745,310,216 -4,841,712,484 -4,769,171,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,745,310,216 -4,841,712,484 -4,769,171,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,745,310,216 -4,841,712,484 -4,769,171,589
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.