TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,864,998,988 |
41,466,086,375 |
41,013,821,323 |
40,742,808,608 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
325,470,092 |
199,499,992 |
182,185,677 |
250,643,990 |
|
1. Tiền |
325,470,092 |
199,499,992 |
182,185,677 |
250,643,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,930,967,605 |
26,663,708,592 |
26,232,078,855 |
25,887,312,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,674,358,405 |
57,397,255,814 |
57,498,188,996 |
57,463,443,541 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,610,813,527 |
20,609,219,105 |
20,609,219,105 |
20,617,219,105 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,216,316,639 |
15,227,754,639 |
15,235,338,706 |
14,917,317,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-89,250,371,979 |
-89,250,371,979 |
-89,790,518,965 |
-89,790,518,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
|
IV. Hàng tồn kho |
14,407,237,922 |
14,407,237,922 |
14,407,237,922 |
14,407,237,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,085,632,324 |
43,085,632,324 |
43,085,632,324 |
43,085,632,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
201,323,369 |
195,639,869 |
192,318,869 |
197,614,536 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,604,666 |
6,921,166 |
3,600,166 |
8,895,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
169,884,463 |
169,884,463 |
169,884,463 |
169,884,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,834,240 |
18,834,240 |
18,834,240 |
18,834,240 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,732,946,974 |
1,634,190,227 |
1,535,433,480 |
1,436,676,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
327,564,446 |
305,009,889 |
282,455,332 |
259,900,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
327,564,446 |
305,009,889 |
282,455,332 |
259,900,775 |
|
- Nguyên giá |
44,185,131,428 |
44,185,131,428 |
44,185,131,428 |
44,185,131,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,857,566,982 |
-43,880,121,539 |
-43,902,676,096 |
-43,925,230,653 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,170,085,329 |
1,093,883,139 |
1,017,680,949 |
941,478,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,170,085,329 |
1,093,883,139 |
1,017,680,949 |
941,478,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,597,945,962 |
43,100,276,602 |
42,549,254,803 |
42,179,485,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
470,739,450,186 |
475,308,045,072 |
480,101,233,231 |
484,781,207,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
470,739,450,186 |
475,308,045,072 |
480,101,233,231 |
484,781,207,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,560,279,169 |
124,575,159,941 |
124,562,906,938 |
124,575,737,073 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,604,596,509 |
35,616,249,464 |
35,616,249,464 |
35,629,749,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
305,089,647 |
230,250,662 |
250,094,657 |
258,196,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
256,094,568 |
305,061,413 |
522,083,921 |
532,107,656 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
229,282,869,948 |
233,812,019,599 |
238,413,230,170 |
243,041,530,199 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,813,667,235 |
1,852,450,883 |
1,819,814,971 |
1,827,033,004 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-427,141,504,224 |
-432,207,768,470 |
-437,551,978,428 |
-442,601,721,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-427,141,504,224 |
-432,207,768,470 |
-437,551,978,428 |
-442,601,721,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-580,368,218,189 |
-585,434,482,435 |
-590,778,692,393 |
-595,828,435,834 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,101,436,633 |
-5,066,264,246 |
-10,410,474,204 |
-15,460,217,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-561,266,781,556 |
-580,368,218,189 |
-580,368,218,189 |
-580,368,218,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,597,945,962 |
43,100,276,602 |
42,549,254,803 |
42,179,485,341 |
|