TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
560,723,711,615 |
532,604,252,796 |
532,848,479,360 |
532,886,350,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,934,278,743 |
1,380,637,838 |
1,815,929,182 |
1,617,835,237 |
|
1. Tiền |
13,934,278,743 |
1,380,637,838 |
1,815,929,182 |
1,617,835,237 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,900,000,000 |
36,965,000,000 |
31,975,000,000 |
25,580,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,900,000,000 |
36,965,000,000 |
31,975,000,000 |
25,580,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,117,506,547 |
72,564,188,281 |
75,315,783,391 |
78,847,845,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,380,500,558 |
31,207,382,611 |
31,134,350,553 |
29,067,102,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
991,037,984 |
904,530,484 |
952,425,000 |
852,425,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,047,502,250 |
42,753,809,431 |
45,530,542,083 |
51,369,852,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,441,534,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
407,308,501,182 |
411,078,764,185 |
413,123,185,603 |
416,217,749,848 |
|
1. Hàng tồn kho |
407,308,501,182 |
411,078,764,185 |
413,123,185,603 |
416,217,749,848 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,463,425,143 |
10,615,662,492 |
10,618,581,184 |
10,622,919,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,250,000 |
23,625,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,416,175,143 |
10,592,037,492 |
10,618,581,184 |
10,622,919,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
333,958,020,738 |
334,390,880,998 |
336,259,765,942 |
337,818,131,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,616,192,652 |
156,058,034,395 |
156,058,034,395 |
156,058,034,395 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
157,616,192,652 |
156,058,034,395 |
156,058,034,395 |
156,058,034,395 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,470,878,448 |
4,241,652,991 |
4,072,139,833 |
3,902,626,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,470,878,448 |
4,241,652,991 |
4,072,139,833 |
3,902,626,675 |
|
- Nguyên giá |
6,223,436,594 |
6,223,436,594 |
6,223,436,594 |
6,223,436,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,752,558,146 |
-1,981,783,603 |
-2,151,296,761 |
-2,320,809,919 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,696,817,436 |
22,204,301,295 |
24,593,293,070 |
27,366,131,332 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,696,817,436 |
22,204,301,295 |
24,593,293,070 |
27,366,131,332 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
138,761,067,512 |
138,761,067,512 |
138,761,067,512 |
138,081,921,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-114,409,073,942 |
-114,409,073,942 |
-114,409,073,942 |
-115,088,220,236 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,413,064,690 |
13,125,824,805 |
12,775,231,132 |
12,409,418,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,413,064,690 |
13,125,824,805 |
12,775,231,132 |
12,409,418,267 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
894,681,732,353 |
866,995,133,794 |
869,108,245,302 |
870,704,482,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,949,493,075 |
58,006,251,633 |
58,570,628,819 |
58,832,195,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,949,493,075 |
58,006,251,633 |
58,570,628,819 |
58,832,195,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
622,628,677 |
277,959,792 |
325,341,608 |
342,841,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,689,269,721 |
1,814,354,479 |
1,842,395,703 |
1,842,395,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,680,288 |
21,000,697 |
34,993,711 |
17,312,572 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,694,873,276 |
10,278,829,315 |
10,712,425,829 |
10,358,683,078 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
880,503,557 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,719,291,113 |
45,614,107,350 |
45,655,471,968 |
45,390,459,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,202,750,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
816,732,239,278 |
808,988,882,161 |
810,537,616,483 |
811,872,286,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
816,732,239,278 |
808,988,882,161 |
810,537,616,483 |
811,872,286,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,968,124,840 |
-30,711,481,957 |
-29,162,747,635 |
-27,828,077,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,326,160,638 |
8,347,803,521 |
9,896,537,843 |
3,052,133,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-29,294,285,478 |
-39,059,285,478 |
-39,059,285,478 |
-30,880,211,311 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
894,681,732,353 |
866,995,133,794 |
869,108,245,302 |
870,704,482,587 |
|