MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,330,409,323,175 2,438,717,376,497 2,043,025,345,033 2,097,836,504,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,330,409,323,175 2,438,717,376,497 2,043,025,345,033 2,097,836,504,718
4. Giá vốn hàng bán 1,915,674,928,626 2,000,336,045,050 1,716,546,096,816 1,619,140,720,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 414,734,394,549 438,381,331,447 326,479,248,217 478,695,784,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,188,653,190 88,345,783,519 89,901,507,919 97,413,470,353
7. Chi phí tài chính 102,140,196,989 82,217,965,535 81,473,678,228 88,768,817,317
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,491,674,597 75,892,157,490 69,943,507,313 77,843,454,135
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,472,883,466 8,293,128,440 -3,183,638,111 6,374,881,920
9. Chi phí bán hàng 2,897,777,966 5,144,960,020 56,959,572,627 2,816,389,515
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,744,241,314 147,856,996,584 90,557,753,629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 269,613,714,936 299,800,321,267 274,763,867,170 400,341,175,964
12. Thu nhập khác 215,163,895,228 188,860,378,162 27,150,956,019 56,569,994,413
13. Chi phí khác 3,632,790,940 126,835,477,053 8,076,370,821 1,247,484,749
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 211,531,104,288 62,024,901,109 19,074,585,198 55,322,509,664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 481,144,819,224 361,825,222,376 300,666,459,882 455,663,685,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 92,170,002,326 80,190,767,999 68,741,122,110 85,477,862,393
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,989,580,105 5,232,555,154 -8,233,069,063 -5,435,453,221
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 385,985,236,793 276,401,899,223 240,158,406,835 375,621,276,456
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 270,795,652,806 206,776,210,554 181,870,087,639 297,167,226,569
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 115,189,583,987 69,625,688,669 58,288,319,196 78,454,049,887
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 837 639 562 918
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.