TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
662,462,350,523 |
712,150,968,194 |
692,777,231,731 |
918,697,493,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
193,448,586,840 |
203,345,092,896 |
231,151,053,228 |
350,247,044,314 |
|
1. Tiền |
57,448,586,840 |
39,245,092,896 |
54,051,053,228 |
63,047,044,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,000,000,000 |
164,100,000,000 |
177,100,000,000 |
287,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
343,486,410,048 |
341,583,529,911 |
344,838,160,523 |
471,826,657,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
400,195,654,950 |
374,772,632,924 |
397,199,145,465 |
525,319,235,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,210,015,869 |
6,513,524,850 |
7,424,903,403 |
9,817,267,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,910,408,691 |
26,418,497,218 |
6,335,236,736 |
6,326,838,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,829,669,462 |
-66,121,125,081 |
-66,121,125,081 |
-69,636,684,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,887,877,891 |
63,506,434,245 |
16,753,493,055 |
36,222,914,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,602,337,014 |
64,206,434,245 |
16,753,493,055 |
36,222,914,169 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,714,459,123 |
-700,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,639,475,744 |
103,715,911,142 |
100,034,524,925 |
60,400,878,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,972,712,187 |
9,764,505,728 |
9,191,789,380 |
2,499,057,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,700,024,913 |
91,984,666,770 |
88,408,023,659 |
53,996,822,889 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,966,738,644 |
1,966,738,644 |
2,434,711,886 |
3,904,997,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
669,566,651,265 |
643,955,074,084 |
635,930,735,254 |
614,699,365,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,821,498,979 |
6,265,975,653 |
6,997,891,744 |
6,334,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,821,498,979 |
6,265,975,653 |
6,997,891,744 |
6,334,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
364,536,930,503 |
365,279,141,696 |
356,105,563,211 |
344,581,204,642 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
361,980,250,726 |
362,249,459,573 |
353,001,048,196 |
341,676,007,813 |
|
- Nguyên giá |
694,583,234,004 |
705,195,433,173 |
706,387,053,173 |
676,031,465,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,602,983,278 |
-342,945,973,600 |
-353,386,004,977 |
-334,355,457,540 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,556,679,777 |
3,029,682,123 |
3,104,515,015 |
2,905,196,829 |
|
- Nguyên giá |
6,185,801,456 |
6,317,209,236 |
6,589,485,904 |
6,601,162,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,629,121,679 |
-3,287,527,113 |
-3,484,970,889 |
-3,695,965,743 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,979,555,614 |
22,772,534,254 |
22,564,972,894 |
22,357,771,534 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,448,226,619 |
-3,655,247,979 |
-3,862,809,339 |
-4,070,010,699 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,173,963,726 |
4,338,521,522 |
5,718,830,149 |
1,038,562,335 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,173,963,726 |
4,338,521,522 |
5,718,830,149 |
1,038,562,335 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,054,702,443 |
235,298,900,959 |
234,543,477,256 |
230,387,826,823 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,054,702,443 |
235,298,900,959 |
234,543,477,256 |
230,387,826,823 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,332,029,001,788 |
1,356,106,042,278 |
1,328,707,966,985 |
1,533,396,859,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
862,725,548,436 |
883,071,627,490 |
860,144,683,396 |
1,052,051,672,712 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
760,675,143,392 |
778,230,018,989 |
756,743,270,016 |
942,384,917,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
732,010,146,929 |
635,488,443,172 |
597,159,812,993 |
822,363,894,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,681,687,514 |
3,251,195,810 |
4,631,241,290 |
4,837,583,973 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,765,014,472 |
3,342,628,397 |
2,377,920,350 |
933,473,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,844,956,929 |
16,160,265,871 |
9,496,033,187 |
13,629,980,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,988,147,017 |
17,083,486,118 |
4,981,127,894 |
9,174,191,568 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,385,190,531 |
32,903,999,621 |
24,055,137,917 |
41,445,794,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
70,000,000,000 |
114,041,996,385 |
50,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,050,405,044 |
104,841,608,501 |
103,401,413,380 |
109,666,754,725 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,112,782,555 |
23,328,790,071 |
23,112,782,555 |
22,464,760,007 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
78,937,622,489 |
81,512,818,430 |
80,288,630,825 |
87,201,994,718 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,303,453,352 |
473,034,414,788 |
468,563,283,589 |
481,345,186,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
469,303,453,352 |
473,034,414,788 |
468,563,283,589 |
481,345,186,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
761,773,648 |
4,492,735,084 |
21,603,885 |
12,803,506,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,599,451,905 |
-7,620,490,469 |
-9,018,440,274 |
478,281,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,361,225,553 |
12,113,225,553 |
9,040,044,159 |
12,325,225,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,332,029,001,788 |
1,356,106,042,278 |
1,328,707,966,985 |
1,533,396,859,299 |
|