MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 662,462,350,523 712,150,968,194 692,777,231,731 918,697,493,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,448,586,840 203,345,092,896 231,151,053,228 350,247,044,314
1. Tiền 57,448,586,840 39,245,092,896 54,051,053,228 63,047,044,314
2. Các khoản tương đương tiền 136,000,000,000 164,100,000,000 177,100,000,000 287,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343,486,410,048 341,583,529,911 344,838,160,523 471,826,657,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 400,195,654,950 374,772,632,924 397,199,145,465 525,319,235,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,210,015,869 6,513,524,850 7,424,903,403 9,817,267,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,910,408,691 26,418,497,218 6,335,236,736 6,326,838,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,829,669,462 -66,121,125,081 -66,121,125,081 -69,636,684,553
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,887,877,891 63,506,434,245 16,753,493,055 36,222,914,169
1. Hàng tồn kho 39,602,337,014 64,206,434,245 16,753,493,055 36,222,914,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,714,459,123 -700,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,639,475,744 103,715,911,142 100,034,524,925 60,400,878,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,972,712,187 9,764,505,728 9,191,789,380 2,499,057,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,700,024,913 91,984,666,770 88,408,023,659 53,996,822,889
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,966,738,644 1,966,738,644 2,434,711,886 3,904,997,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 669,566,651,265 643,955,074,084 635,930,735,254 614,699,365,334
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,821,498,979 6,265,975,653 6,997,891,744 6,334,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,821,498,979 6,265,975,653 6,997,891,744 6,334,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 364,536,930,503 365,279,141,696 356,105,563,211 344,581,204,642
1. Tài sản cố định hữu hình 361,980,250,726 362,249,459,573 353,001,048,196 341,676,007,813
- Nguyên giá 694,583,234,004 705,195,433,173 706,387,053,173 676,031,465,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,602,983,278 -342,945,973,600 -353,386,004,977 -334,355,457,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,556,679,777 3,029,682,123 3,104,515,015 2,905,196,829
- Nguyên giá 6,185,801,456 6,317,209,236 6,589,485,904 6,601,162,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,629,121,679 -3,287,527,113 -3,484,970,889 -3,695,965,743
III. Bất động sản đầu tư 22,979,555,614 22,772,534,254 22,564,972,894 22,357,771,534
- Nguyên giá 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,448,226,619 -3,655,247,979 -3,862,809,339 -4,070,010,699
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,173,963,726 4,338,521,522 5,718,830,149 1,038,562,335
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,173,963,726 4,338,521,522 5,718,830,149 1,038,562,335
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 244,054,702,443 235,298,900,959 234,543,477,256 230,387,826,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 244,054,702,443 235,298,900,959 234,543,477,256 230,387,826,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,332,029,001,788 1,356,106,042,278 1,328,707,966,985 1,533,396,859,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 862,725,548,436 883,071,627,490 860,144,683,396 1,052,051,672,712
I. Nợ ngắn hạn 760,675,143,392 778,230,018,989 756,743,270,016 942,384,917,987
1. Phải trả người bán ngắn hạn 732,010,146,929 635,488,443,172 597,159,812,993 822,363,894,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,681,687,514 3,251,195,810 4,631,241,290 4,837,583,973
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,765,014,472 3,342,628,397 2,377,920,350 933,473,215
4. Phải trả người lao động 11,844,956,929 16,160,265,871 9,496,033,187 13,629,980,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,988,147,017 17,083,486,118 4,981,127,894 9,174,191,568
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,385,190,531 32,903,999,621 24,055,137,917 41,445,794,686
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 114,041,996,385 50,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,050,405,044 104,841,608,501 103,401,413,380 109,666,754,725
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,112,782,555 23,328,790,071 23,112,782,555 22,464,760,007
7. Phải trả dài hạn khác 78,937,622,489 81,512,818,430 80,288,630,825 87,201,994,718
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,303,453,352 473,034,414,788 468,563,283,589 481,345,186,587
I. Vốn chủ sở hữu 469,303,453,352 473,034,414,788 468,563,283,589 481,345,186,587
1. Vốn góp của chủ sở hữu 365,000,000,000 365,000,000,000 365,000,000,000 365,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 365,000,000,000 365,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 761,773,648 4,492,735,084 21,603,885 12,803,506,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,599,451,905 -7,620,490,469 -9,018,440,274 478,281,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,361,225,553 12,113,225,553 9,040,044,159 12,325,225,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,332,029,001,788 1,356,106,042,278 1,328,707,966,985 1,533,396,859,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.