MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,235,715,297,656 1,450,830,112,555 1,413,436,507,812 1,517,980,472,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 462,744,783,118 426,675,706,217 484,763,343,551 201,834,620,577
1. Tiền 105,974,892,707 107,505,706,217 142,777,843,551 121,720,620,577
2. Các khoản tương đương tiền 356,769,890,411 319,170,000,000 341,985,500,000 80,114,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,000,000,000 17,000,000,000 6,000,000,000 85,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,000,000,000 17,000,000,000 6,000,000,000 85,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,270,361,399 840,197,787,082 675,189,955,601 971,527,140,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 487,819,890,530 826,530,211,971 668,841,679,890 766,001,045,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,960,111,744 21,856,256,468 19,099,161,351 26,620,802,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,245,968,257 34,756,287,176 30,080,346,811 221,816,966,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,755,609,132 -42,944,968,533 -42,831,232,451 -42,911,674,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 232,727,305,346 163,571,649,772 238,518,247,976 251,026,576,206
1. Hàng tồn kho 296,713,835,674 226,645,094,162 301,559,813,941 314,968,142,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,986,530,328 -63,073,444,390 -63,041,565,965 -63,941,565,965
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,972,847,793 3,384,969,484 8,964,960,684 8,592,134,778
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 970,390,515 1,250,191,515 1,785,915,776 1,847,037,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,002,457,278 2,134,777,969 7,121,014,485 5,105,793,754
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,030,423 1,639,303,782
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 227,201,799,001 222,362,227,192 217,405,401,664 206,788,733,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,959,763,175 3,046,763,175 2,900,946,700 2,929,129,759
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,959,763,175 3,046,763,175 2,900,946,700 2,929,129,759
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 190,982,391,381 186,060,221,314 179,647,087,610 176,416,290,985
1. Tài sản cố định hữu hình 168,494,082,763 163,828,891,721 157,679,098,424 154,644,935,109
- Nguyên giá 413,228,344,870 414,282,567,007 399,014,935,861 401,892,804,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,734,262,107 -250,453,675,286 -241,335,837,437 -247,247,868,934
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,488,308,618 22,231,329,593 21,967,989,186 21,771,355,876
- Nguyên giá 31,001,902,014 31,001,902,014 30,354,868,672 30,414,868,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,513,593,396 -8,770,572,421 -8,386,879,486 -8,643,512,796
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 604,163,670
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 604,163,670
VI. Tài sản dài hạn khác 33,259,644,445 33,255,242,703 34,253,203,684 27,443,312,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,695,810,212 6,707,477,253 7,500,101,643 6,762,748,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,563,834,233 26,547,765,450 26,753,102,041 20,680,564,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,462,917,096,657 1,673,192,339,747 1,630,841,909,476 1,724,769,206,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 639,496,785,341 846,168,447,523 810,875,977,524 938,201,497,468
I. Nợ ngắn hạn 626,988,235,673 832,375,328,684 773,324,588,367 903,480,132,938
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,639,502,388 201,276,174,640 226,409,979,025 244,322,441,735
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,602,443,966 90,249,620,372 80,477,086,462 134,756,783,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,992,376,345 18,740,708,977 6,588,442,988 3,621,028,181
4. Phải trả người lao động 14,346,471,636 17,881,700,463 10,776,230,730 9,326,395,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,997,966,244 85,329,736,551 66,605,287,243 72,894,678,639
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 361,318,517 354,952,208 431,251,133 256,419,592
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,199,287,932 4,968,604,966 12,626,189,939 34,516,537,931
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 225,626,902,448 371,770,254,655 364,197,860,058 394,139,553,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,898,116,258 33,161,266,857 876,279,400 876,279,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,323,849,939 8,642,308,995 4,335,981,389 8,770,015,182
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,508,549,668 13,793,118,839 37,551,389,157 34,721,364,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 348,000,000 312,000,000 276,000,000 336,363,637
7. Phải trả dài hạn khác 140,200,000 242,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,553,931,176 2,546,382,889 2,553,931,176 2,553,931,176
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,664,892,249 10,794,535,950 34,478,882,981 31,831,069,717
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,941,726,243
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 823,420,311,316 827,023,892,224 819,965,931,952 786,567,708,762
I. Vốn chủ sở hữu 821,593,900,816 826,896,290,224 817,388,924,952 784,664,904,762
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,533,758,520 -18,536,548,520 -18,537,831,020 -18,540,598,520
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,741,675,218 2,480,357,288 2,672,747,436 2,672,747,436
8. Quỹ đầu tư phát triển 153,708,537,299 153,708,537,299 153,708,537,299 153,708,537,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,811,840,508 57,779,878,272 54,252,126,426 24,904,445,578
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,068,649,255 9,036,687,019 47,603,664 74,922,816
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,743,191,253 48,743,191,253 54,204,522,762 24,829,522,762
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 108,900,361,311 112,498,820,885 106,328,099,811 102,954,527,969
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,826,410,500 127,602,000 2,577,007,000 1,902,804,000
1. Nguồn kinh phí 1,826,410,500 127,602,000 2,577,007,000 1,902,804,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,462,917,096,657 1,673,192,339,747 1,630,841,909,476 1,724,769,206,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.