TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,235,715,297,656 |
1,450,830,112,555 |
1,413,436,507,812 |
1,517,980,472,511 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
462,744,783,118 |
426,675,706,217 |
484,763,343,551 |
201,834,620,577 |
|
1. Tiền |
105,974,892,707 |
107,505,706,217 |
142,777,843,551 |
121,720,620,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
356,769,890,411 |
319,170,000,000 |
341,985,500,000 |
80,114,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,000,000,000 |
17,000,000,000 |
6,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,000,000,000 |
17,000,000,000 |
6,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
478,270,361,399 |
840,197,787,082 |
675,189,955,601 |
971,527,140,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
487,819,890,530 |
826,530,211,971 |
668,841,679,890 |
766,001,045,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,960,111,744 |
21,856,256,468 |
19,099,161,351 |
26,620,802,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,245,968,257 |
34,756,287,176 |
30,080,346,811 |
221,816,966,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,755,609,132 |
-42,944,968,533 |
-42,831,232,451 |
-42,911,674,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
232,727,305,346 |
163,571,649,772 |
238,518,247,976 |
251,026,576,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
296,713,835,674 |
226,645,094,162 |
301,559,813,941 |
314,968,142,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-63,986,530,328 |
-63,073,444,390 |
-63,041,565,965 |
-63,941,565,965 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,972,847,793 |
3,384,969,484 |
8,964,960,684 |
8,592,134,778 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
970,390,515 |
1,250,191,515 |
1,785,915,776 |
1,847,037,242 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,002,457,278 |
2,134,777,969 |
7,121,014,485 |
5,105,793,754 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
58,030,423 |
1,639,303,782 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,201,799,001 |
222,362,227,192 |
217,405,401,664 |
206,788,733,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,959,763,175 |
3,046,763,175 |
2,900,946,700 |
2,929,129,759 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,959,763,175 |
3,046,763,175 |
2,900,946,700 |
2,929,129,759 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,982,391,381 |
186,060,221,314 |
179,647,087,610 |
176,416,290,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,494,082,763 |
163,828,891,721 |
157,679,098,424 |
154,644,935,109 |
|
- Nguyên giá |
413,228,344,870 |
414,282,567,007 |
399,014,935,861 |
401,892,804,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,734,262,107 |
-250,453,675,286 |
-241,335,837,437 |
-247,247,868,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,488,308,618 |
22,231,329,593 |
21,967,989,186 |
21,771,355,876 |
|
- Nguyên giá |
31,001,902,014 |
31,001,902,014 |
30,354,868,672 |
30,414,868,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,513,593,396 |
-8,770,572,421 |
-8,386,879,486 |
-8,643,512,796 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
604,163,670 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
604,163,670 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,259,644,445 |
33,255,242,703 |
34,253,203,684 |
27,443,312,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,695,810,212 |
6,707,477,253 |
7,500,101,643 |
6,762,748,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,563,834,233 |
26,547,765,450 |
26,753,102,041 |
20,680,564,403 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,462,917,096,657 |
1,673,192,339,747 |
1,630,841,909,476 |
1,724,769,206,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
639,496,785,341 |
846,168,447,523 |
810,875,977,524 |
938,201,497,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
626,988,235,673 |
832,375,328,684 |
773,324,588,367 |
903,480,132,938 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,639,502,388 |
201,276,174,640 |
226,409,979,025 |
244,322,441,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,602,443,966 |
90,249,620,372 |
80,477,086,462 |
134,756,783,897 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,992,376,345 |
18,740,708,977 |
6,588,442,988 |
3,621,028,181 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,346,471,636 |
17,881,700,463 |
10,776,230,730 |
9,326,395,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,997,966,244 |
85,329,736,551 |
66,605,287,243 |
72,894,678,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
361,318,517 |
354,952,208 |
431,251,133 |
256,419,592 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,199,287,932 |
4,968,604,966 |
12,626,189,939 |
34,516,537,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
225,626,902,448 |
371,770,254,655 |
364,197,860,058 |
394,139,553,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,898,116,258 |
33,161,266,857 |
876,279,400 |
876,279,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,323,849,939 |
8,642,308,995 |
4,335,981,389 |
8,770,015,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,508,549,668 |
13,793,118,839 |
37,551,389,157 |
34,721,364,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
348,000,000 |
312,000,000 |
276,000,000 |
336,363,637 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
140,200,000 |
242,575,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,553,931,176 |
2,546,382,889 |
2,553,931,176 |
2,553,931,176 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,664,892,249 |
10,794,535,950 |
34,478,882,981 |
31,831,069,717 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,941,726,243 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
823,420,311,316 |
827,023,892,224 |
819,965,931,952 |
786,567,708,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
821,593,900,816 |
826,896,290,224 |
817,388,924,952 |
784,664,904,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,533,758,520 |
-18,536,548,520 |
-18,537,831,020 |
-18,540,598,520 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,741,675,218 |
2,480,357,288 |
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,811,840,508 |
57,779,878,272 |
54,252,126,426 |
24,904,445,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,068,649,255 |
9,036,687,019 |
47,603,664 |
74,922,816 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,743,191,253 |
48,743,191,253 |
54,204,522,762 |
24,829,522,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
108,900,361,311 |
112,498,820,885 |
106,328,099,811 |
102,954,527,969 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,826,410,500 |
127,602,000 |
2,577,007,000 |
1,902,804,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,826,410,500 |
127,602,000 |
2,577,007,000 |
1,902,804,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,462,917,096,657 |
1,673,192,339,747 |
1,630,841,909,476 |
1,724,769,206,230 |
|