1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
310,560,476,260 |
373,233,776,624 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
310,560,476,260 |
373,233,776,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
301,578,571,570 |
362,923,530,153 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
8,981,904,690 |
10,310,246,471 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
70,941,511 |
6,200,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
479,159,776 |
548,566,777 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
479,159,776 |
548,566,777 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
4,093,865,419 |
5,601,860,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,052,321,837 |
3,566,299,791 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,427,499,169 |
584,961,425 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,428,010 |
24,399,515 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
10,428,010 |
24,399,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,437,927,179 |
609,360,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
359,481,795 |
152,340,235 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,078,445,384 |
457,020,705 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,078,445,384 |
457,020,705 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
674 |
286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|