1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,764,218,444 |
82,447,513,006 |
37,307,000,821 |
30,174,748,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,764,218,444 |
82,447,513,006 |
37,307,000,821 |
30,174,748,538 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,336,314,331 |
79,187,310,259 |
34,164,080,269 |
28,583,193,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,427,904,113 |
3,260,202,747 |
3,142,920,552 |
1,591,554,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,793,134,199 |
6,120,401,765 |
4,697,328,701 |
4,004,326,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
113,396,213 |
1,357,075 |
197,426,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
145,611,027 |
145,611,027 |
145,611,027 |
145,611,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,176,825,470 |
11,528,299,910 |
7,016,867,647 |
5,768,983,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,898,601,815 |
-2,406,702,638 |
676,413,504 |
-516,139,329 |
|
12. Thu nhập khác |
|
42,612,768 |
|
590,933,523 |
|
13. Chi phí khác |
|
10,898,893 |
572,220 |
1,307,917,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
31,713,875 |
-572,220 |
-716,984,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,898,601,815 |
-2,374,988,763 |
675,841,284 |
-1,233,123,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
236,083,867 |
-16,505,058 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,440,719,968 |
-2,580,281,685 |
454,043,304 |
-1,454,921,331 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,440,719,968 |
-2,580,281,685 |
454,043,304 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
69 |
-52 |
09 |
-29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
69 |
-52 |
09 |
-29 |
|