MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 652,811,422,902 238,032,343,204 240,530,922,386 114,794,358,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 218,110,354 101,423,746
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 652,593,312,548 237,930,919,458 240,530,922,386 114,794,358,030
4. Giá vốn hàng bán 591,292,219,476 211,597,197,350 214,399,096,278 100,553,963,198
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,301,093,072 26,333,722,108 26,131,826,108 14,240,394,832
6. Doanh thu hoạt động tài chính 467,020,938 158,331,996 244,374,130 287,915,344
7. Chi phí tài chính 13,647,121,858 10,959,646,105 16,218,388,967 11,747,977,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,906,014,447 10,959,646,105 16,115,296,635 11,747,712,438
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,712,729,571 3,457,775,735 3,545,966,198 2,395,006,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,646,682,091 11,032,194,167 6,203,149,874 10,629,735,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,761,580,490 1,042,438,097 408,695,199 -10,244,409,339
12. Thu nhập khác 3,102,675,332 194,609,266 1,245,325,025 10,334,820,614
13. Chi phí khác 1,778,841,955 499,043,027 1,009,604,075 51,959,948
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,323,833,377 -304,433,761 235,720,950 10,282,860,666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,085,413,867 738,004,336 644,416,149 38,451,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,527,895,548 177,945,671 238,904,946 11,030,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,557,518,319 560,058,665 405,511,203 27,421,061
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,557,518,319 560,058,665 405,511,203 27,421,061
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.