1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,244,540,066 |
232,267,661,608 |
471,758,465,933 |
158,376,873,762 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
475,102,800 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,244,540,066 |
232,267,661,608 |
471,283,363,133 |
158,376,873,762 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
201,827,450,024 |
202,048,910,300 |
411,855,278,431 |
132,018,784,704 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,417,090,042 |
30,218,751,308 |
59,428,084,702 |
26,358,089,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,309,444,141 |
25,542,052 |
36,439,882 |
206,336,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,197,627,896 |
9,377,347,880 |
8,602,919,899 |
7,496,368,139 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,809,579,311 |
9,272,376,977 |
8,507,998,975 |
7,496,368,139 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,209,704,561 |
7,480,018,525 |
14,799,100,808 |
5,871,165,707 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,015,092,182 |
11,692,251,130 |
20,448,264,724 |
12,276,941,744 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,304,109,544 |
1,694,675,825 |
15,614,239,153 |
919,950,460 |
|
12. Thu nhập khác |
3,486,281,371 |
1,113,547,096 |
125,907,736,679 |
500,791,887 |
|
13. Chi phí khác |
3,325,460,176 |
318,224,034 |
124,548,117,424 |
1,285,679,797 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
160,821,195 |
795,323,062 |
1,359,619,255 |
-784,887,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,464,930,739 |
2,489,998,887 |
16,973,858,408 |
135,062,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
250,000,000 |
10,020,000 |
4,372,083,204 |
24,438,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,214,930,739 |
2,479,978,887 |
12,601,775,204 |
110,623,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,214,930,739 |
2,479,978,887 |
12,601,775,204 |
110,623,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|