MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 234,244,540,066 232,267,661,608 471,758,465,933 158,376,873,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 475,102,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 234,244,540,066 232,267,661,608 471,283,363,133 158,376,873,762
4. Giá vốn hàng bán 201,827,450,024 202,048,910,300 411,855,278,431 132,018,784,704
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,417,090,042 30,218,751,308 59,428,084,702 26,358,089,058
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,309,444,141 25,542,052 36,439,882 206,336,992
7. Chi phí tài chính 11,197,627,896 9,377,347,880 8,602,919,899 7,496,368,139
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,809,579,311 9,272,376,977 8,507,998,975 7,496,368,139
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,209,704,561 7,480,018,525 14,799,100,808 5,871,165,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,015,092,182 11,692,251,130 20,448,264,724 12,276,941,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,304,109,544 1,694,675,825 15,614,239,153 919,950,460
12. Thu nhập khác 3,486,281,371 1,113,547,096 125,907,736,679 500,791,887
13. Chi phí khác 3,325,460,176 318,224,034 124,548,117,424 1,285,679,797
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 160,821,195 795,323,062 1,359,619,255 -784,887,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,464,930,739 2,489,998,887 16,973,858,408 135,062,550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 250,000,000 10,020,000 4,372,083,204 24,438,714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,214,930,739 2,479,978,887 12,601,775,204 110,623,836
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,214,930,739 2,479,978,887 12,601,775,204 110,623,836
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.