MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,191,911,191,762 860,523,706,429 1,051,784,465,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,417,912,229 69,338,930,902 44,533,249,536
1. Tiền 55,324,356,832 69,338,930,902 37,406,769,777
2. Các khoản tương đương tiền 7,093,555,397 7,126,479,759
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,900,000 5,121,480,366 72,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,900,000 72,900,000 72,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,048,580,366
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 770,523,622,983 390,838,593,508 544,147,775,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 690,791,546,898 292,375,861,660 472,775,831,787
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,079,182,236 48,477,471,272 28,427,265,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,284,372,121 62,616,738,848 55,526,157,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,631,478,272 -12,631,478,272 -12,581,478,272
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 347,366,178,626 377,659,938,082 443,895,445,048
1. Hàng tồn kho 366,312,712,495 396,306,286,951 461,922,535,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,946,533,869 -18,646,348,869 -18,027,090,215
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,530,577,924 17,564,763,571 19,135,095,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 767,804,003 4,648,052,419 779,209,785
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,761,773,921 12,803,596,530 18,278,808,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 113,114,622 77,076,954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,215,803,068,327 1,207,370,296,618 1,190,984,011,522
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,237,677,123 25,154,527,123 25,442,152,302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,237,677,123 25,154,527,123 25,442,152,302
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,955,617,399 297,230,232,217 281,303,202,159
1. Tài sản cố định hữu hình 92,584,574,291 89,322,771,030 82,307,734,369
- Nguyên giá 273,460,437,393 300,917,068,020 262,969,707,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,875,863,102 -211,594,296,990 -180,661,973,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 210,571,624,648 206,118,781,362 197,213,094,790
- Nguyên giá 251,579,017,761 251,579,017,761 251,579,017,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,007,393,113 -45,460,236,399 -54,365,922,971
3. Tài sản cố định vô hình 1,799,418,460 1,788,679,825 1,782,373,000
- Nguyên giá 2,378,782,000 2,378,782,000 2,193,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,363,540 -590,102,175 -411,409,000
III. Bất động sản đầu tư 2,007,930,022 1,968,688,357 1,890,205,027
- Nguyên giá 2,355,197,659 2,355,197,659 2,355,197,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,267,637 -386,509,302 -464,992,632
IV. Tài sản dở dang dài hạn 818,703,209,701 819,026,692,527 821,157,203,504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 818,703,209,701 819,026,692,527 821,157,203,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,319,745,541 50,411,267,853 47,612,359,989
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,319,745,541 50,411,267,853 47,612,359,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,407,714,260,089 2,067,894,003,047 2,242,768,476,859
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,096,912,029,025 1,756,934,681,586 1,933,714,449,426
I. Nợ ngắn hạn 1,119,037,649,491 776,717,441,302 965,714,488,724
1. Phải trả người bán ngắn hạn 463,524,339,160 132,255,094,616 301,158,605,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,747,965,514 34,300,795,404 19,245,410,279
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,973,814,211 111,910,606 3,474,044,091
4. Phải trả người lao động 4,133,708,956 1,163,619,227 2,009,237,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,710,758,761 11,895,918,136 11,217,744,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,441,359,383 1,373,975,465 1,481,012,219
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,912,654,824 9,218,986,601 4,508,927,281
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 581,490,157,525 573,101,856,813 612,741,608,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,603,980,261 12,255,173,538 9,286,092,565
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,498,910,896 1,040,110,896 591,806,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 977,874,379,534 980,217,240,284 967,999,960,702
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 859,193,044,995 861,193,044,995 862,808,044,995
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,209,196,941 95,209,196,941 85,184,534,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 36,472,137,598 23,814,998,348 20,007,381,665
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,802,231,064 310,959,321,461 309,054,027,433
I. Vốn chủ sở hữu 310,802,231,064 310,959,321,461 309,054,027,433
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,141,422,139 7,141,422,139 7,141,422,139
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,384,596,981 27,541,687,378 25,636,393,350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,851,548,685
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,533,048,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,407,714,260,089 2,067,894,003,047 2,242,768,476,859
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.