TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,191,911,191,762 |
860,523,706,429 |
|
1,051,784,465,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,417,912,229 |
69,338,930,902 |
|
44,533,249,536 |
|
1. Tiền |
55,324,356,832 |
69,338,930,902 |
|
37,406,769,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,093,555,397 |
|
|
7,126,479,759 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,900,000 |
5,121,480,366 |
|
72,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,048,580,366 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
770,523,622,983 |
390,838,593,508 |
|
544,147,775,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
690,791,546,898 |
292,375,861,660 |
|
472,775,831,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,079,182,236 |
48,477,471,272 |
|
28,427,265,113 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,284,372,121 |
62,616,738,848 |
|
55,526,157,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,631,478,272 |
-12,631,478,272 |
|
-12,581,478,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
347,366,178,626 |
377,659,938,082 |
|
443,895,445,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
366,312,712,495 |
396,306,286,951 |
|
461,922,535,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,946,533,869 |
-18,646,348,869 |
|
-18,027,090,215 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,530,577,924 |
17,564,763,571 |
|
19,135,095,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
767,804,003 |
4,648,052,419 |
|
779,209,785 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,761,773,921 |
12,803,596,530 |
|
18,278,808,277 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
113,114,622 |
|
77,076,954 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,215,803,068,327 |
1,207,370,296,618 |
|
1,190,984,011,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,237,677,123 |
25,154,527,123 |
|
25,442,152,302 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,237,677,123 |
25,154,527,123 |
|
25,442,152,302 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
304,955,617,399 |
297,230,232,217 |
|
281,303,202,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,584,574,291 |
89,322,771,030 |
|
82,307,734,369 |
|
- Nguyên giá |
273,460,437,393 |
300,917,068,020 |
|
262,969,707,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,875,863,102 |
-211,594,296,990 |
|
-180,661,973,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
210,571,624,648 |
206,118,781,362 |
|
197,213,094,790 |
|
- Nguyên giá |
251,579,017,761 |
251,579,017,761 |
|
251,579,017,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,007,393,113 |
-45,460,236,399 |
|
-54,365,922,971 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,799,418,460 |
1,788,679,825 |
|
1,782,373,000 |
|
- Nguyên giá |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
|
2,193,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,363,540 |
-590,102,175 |
|
-411,409,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,007,930,022 |
1,968,688,357 |
|
1,890,205,027 |
|
- Nguyên giá |
2,355,197,659 |
2,355,197,659 |
|
2,355,197,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,267,637 |
-386,509,302 |
|
-464,992,632 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
818,703,209,701 |
819,026,692,527 |
|
821,157,203,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
818,703,209,701 |
819,026,692,527 |
|
821,157,203,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
13,578,888,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
13,578,888,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,319,745,541 |
50,411,267,853 |
|
47,612,359,989 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,319,745,541 |
50,411,267,853 |
|
47,612,359,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,407,714,260,089 |
2,067,894,003,047 |
|
2,242,768,476,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,096,912,029,025 |
1,756,934,681,586 |
|
1,933,714,449,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,119,037,649,491 |
776,717,441,302 |
|
965,714,488,724 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
463,524,339,160 |
132,255,094,616 |
|
301,158,605,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,747,965,514 |
34,300,795,404 |
|
19,245,410,279 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,973,814,211 |
111,910,606 |
|
3,474,044,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,133,708,956 |
1,163,619,227 |
|
2,009,237,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,710,758,761 |
11,895,918,136 |
|
11,217,744,281 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,441,359,383 |
1,373,975,465 |
|
1,481,012,219 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,912,654,824 |
9,218,986,601 |
|
4,508,927,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
581,490,157,525 |
573,101,856,813 |
|
612,741,608,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,603,980,261 |
12,255,173,538 |
|
9,286,092,565 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,498,910,896 |
1,040,110,896 |
|
591,806,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
977,874,379,534 |
980,217,240,284 |
|
967,999,960,702 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
859,193,044,995 |
861,193,044,995 |
|
862,808,044,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,209,196,941 |
95,209,196,941 |
|
85,184,534,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
36,472,137,598 |
23,814,998,348 |
|
20,007,381,665 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,802,231,064 |
310,959,321,461 |
|
309,054,027,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,802,231,064 |
310,959,321,461 |
|
309,054,027,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
|
7,141,422,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,384,596,981 |
27,541,687,378 |
|
25,636,393,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,851,548,685 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,533,048,296 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,407,714,260,089 |
2,067,894,003,047 |
|
2,242,768,476,859 |
|