TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,071,365,308,573 |
985,660,532,382 |
930,919,791,317 |
780,028,889,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
136,096,631,800 |
188,153,308,358 |
256,541,342,371 |
70,610,864,017 |
|
1. Tiền |
121,673,419,562 |
123,726,666,689 |
232,169,230,702 |
48,235,091,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,423,212,238 |
64,426,641,669 |
24,372,111,669 |
22,375,772,223 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,400,000 |
57,400,000 |
61,600,000 |
61,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,500,000 |
-15,500,000 |
-11,300,000 |
-11,300,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
658,988,916,914 |
587,511,207,562 |
418,095,756,422 |
395,274,422,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
535,864,913,408 |
555,792,216,584 |
381,015,626,172 |
343,808,267,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,076,951,944 |
11,043,182,304 |
16,360,743,752 |
27,590,063,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,355,492,544 |
33,934,988,846 |
33,978,566,670 |
37,135,272,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,308,440,982 |
-13,259,180,172 |
-13,259,180,172 |
-13,259,180,172 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
233,216,802,804 |
186,889,576,041 |
228,031,097,395 |
280,793,543,493 |
|
1. Hàng tồn kho |
255,184,359,574 |
207,736,817,294 |
248,322,232,768 |
300,150,816,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,967,556,770 |
-20,847,241,253 |
-20,291,135,373 |
-19,357,273,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,005,557,055 |
23,049,040,421 |
28,189,995,129 |
33,288,459,327 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
621,618,577 |
349,500,133 |
777,617,973 |
5,079,196,566 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,045,413,806 |
21,263,279,750 |
27,361,245,307 |
28,089,747,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
338,524,672 |
1,436,260,538 |
51,131,849 |
119,514,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,184,461,628,671 |
1,168,541,360,534 |
1,158,623,573,989 |
1,160,058,686,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,093,782,456 |
25,107,028,974 |
25,107,028,974 |
25,107,028,974 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,093,782,456 |
25,107,028,974 |
25,107,028,974 |
25,107,028,974 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
385,761,311,148 |
377,443,038,741 |
386,447,905,043 |
375,889,563,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
378,322,508,120 |
370,323,054,305 |
379,586,739,589 |
346,426,284,967 |
|
- Nguyên giá |
569,460,111,589 |
566,971,579,027 |
599,077,460,167 |
553,302,629,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,137,603,469 |
-196,648,524,722 |
-219,490,720,578 |
-206,876,344,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,577,976,758 |
5,281,268,301 |
4,984,559,454 |
27,606,967,145 |
|
- Nguyên giá |
7,096,996,012 |
7,096,996,012 |
7,096,996,012 |
30,016,112,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,519,019,254 |
-1,815,727,711 |
-2,112,436,558 |
-2,409,145,795 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,860,826,270 |
1,838,716,135 |
1,876,606,000 |
1,856,310,947 |
|
- Nguyên giá |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-517,955,730 |
-540,065,865 |
-502,176,000 |
-522,471,053 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
707,235,791,592 |
699,960,728,981 |
681,788,554,830 |
682,651,631,221 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
707,235,791,592 |
699,960,728,981 |
|
682,651,631,221 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,791,854,934 |
52,451,675,297 |
51,701,196,601 |
62,831,574,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,791,854,934 |
52,451,675,297 |
51,701,196,601 |
62,831,574,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,255,826,937,244 |
2,154,201,892,916 |
2,089,543,365,306 |
1,940,087,575,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,940,650,196,090 |
1,820,903,356,401 |
1,774,544,184,803 |
1,622,518,358,713 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
962,055,757,620 |
966,833,850,828 |
947,980,053,047 |
766,605,604,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
420,202,771,226 |
347,771,238,062 |
275,640,030,420 |
212,697,139,485 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,728,163,816 |
7,541,962,732 |
2,949,388,202 |
25,032,875,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,469,343,405 |
833,969,367 |
2,253,010,789 |
1,142,474,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,015,203,116 |
9,136,142,524 |
6,004,802,632 |
4,532,321,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,652,482,055 |
13,820,456,503 |
13,018,443,459 |
14,429,486,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,770,995,984 |
1,754,030,302 |
1,563,320,870 |
1,562,324,162 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,556,247,477 |
5,379,909,756 |
21,746,768,646 |
13,206,897,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
467,208,214,547 |
556,949,504,614 |
603,368,678,907 |
475,613,663,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
30,321,157,944 |
16,503,858,918 |
15,919,986,542 |
14,039,398,661 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,131,178,050 |
7,142,778,050 |
5,515,622,580 |
4,349,022,580 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
978,594,438,470 |
854,069,505,573 |
826,564,131,756 |
855,912,754,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
842,625,255,495 |
706,309,744,995 |
707,133,044,995 |
707,933,044,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
74,352,052,085 |
73,893,756,685 |
49,658,786,997 |
78,806,139,126 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
61,617,130,890 |
73,866,003,893 |
69,772,299,764 |
69,173,570,213 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
315,176,741,154 |
333,298,536,515 |
314,999,180,503 |
317,569,216,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
315,176,741,154 |
333,298,536,515 |
314,999,180,503 |
317,569,216,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,759,107,071 |
49,880,902,432 |
31,581,546,420 |
34,151,582,881 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,255,826,937,244 |
2,154,201,892,916 |
2,089,543,365,306 |
1,940,087,575,677 |
|