MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,048,996,724,916 1,071,365,308,573 985,660,532,382 930,919,791,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,384,363,411 136,096,631,800 188,153,308,358 256,541,342,371
1. Tiền 65,269,498,365 121,673,419,562 123,726,666,689 232,169,230,702
2. Các khoản tương đương tiền 14,114,865,046 14,423,212,238 64,426,641,669 24,372,111,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,600,000 57,400,000 57,400,000 61,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,900,000 72,900,000 72,900,000 72,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,300,000 -15,500,000 -15,500,000 -11,300,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 721,246,780,148 658,988,916,914 587,511,207,562 418,095,756,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 560,940,596,004 535,864,913,408 555,792,216,584 381,015,626,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,760,107,055 8,076,951,944 11,043,182,304 16,360,743,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,851,949,438 128,355,492,544 33,934,988,846 33,978,566,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,305,872,349 -13,308,440,982 -13,259,180,172 -13,259,180,172
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 207,535,444,304 233,216,802,804 186,889,576,041 228,031,097,395
1. Hàng tồn kho 229,480,956,074 255,184,359,574 207,736,817,294 248,322,232,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,945,511,770 -21,967,556,770 -20,847,241,253 -20,291,135,373
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,775,537,053 43,005,557,055 23,049,040,421 28,189,995,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,800,399,932 621,618,577 349,500,133 777,617,973
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,651,799,759 42,045,413,806 21,263,279,750 27,361,245,307
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 323,337,362 338,524,672 1,436,260,538 51,131,849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,188,322,335,910 1,184,461,628,671 1,168,541,360,534 1,158,623,573,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,093,782,456 25,093,782,456 25,107,028,974 25,107,028,974
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,093,782,456 25,093,782,456 25,107,028,974 25,107,028,974
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 393,589,867,298 385,761,311,148 377,443,038,741 386,447,905,043
1. Tài sản cố định hữu hình 385,853,722,558 378,322,508,120 370,323,054,305 379,586,739,589
- Nguyên giá 573,995,789,689 569,460,111,589 566,971,579,027 599,077,460,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,142,067,131 -191,137,603,469 -196,648,524,722 -219,490,720,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,874,685,605 5,577,976,758 5,281,268,301 4,984,559,454
- Nguyên giá 7,096,996,012 7,096,996,012 7,096,996,012 7,096,996,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,222,310,407 -1,519,019,254 -1,815,727,711 -2,112,436,558
3. Tài sản cố định vô hình 1,861,459,135 1,860,826,270 1,838,716,135 1,876,606,000
- Nguyên giá 2,378,782,000 2,378,782,000 2,378,782,000 2,378,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -517,322,865 -517,955,730 -540,065,865 -502,176,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 702,475,948,845 707,235,791,592 699,960,728,981 681,788,554,830
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 702,475,948,845 707,235,791,592 699,960,728,981
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,583,848,770 52,791,854,934 52,451,675,297 51,701,196,601
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,583,848,770 52,791,854,934 52,451,675,297 51,701,196,601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,237,319,060,826 2,255,826,937,244 2,154,201,892,916 2,089,543,365,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,925,389,479,516 1,940,650,196,090 1,820,903,356,401 1,774,544,184,803
I. Nợ ngắn hạn 939,227,142,814 962,055,757,620 966,833,850,828 947,980,053,047
1. Phải trả người bán ngắn hạn 407,171,460,200 420,202,771,226 347,771,238,062 275,640,030,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,694,390,935 2,728,163,816 7,541,962,732 2,949,388,202
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,208,343,026 2,469,343,405 833,969,367 2,253,010,789
4. Phải trả người lao động 5,728,126,963 6,015,203,116 9,136,142,524 6,004,802,632
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,807,736,146 11,652,482,055 13,820,456,503 13,018,443,459
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,951,924,166 1,770,995,984 1,754,030,302 1,563,320,870
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,873,508,783 11,556,247,477 5,379,909,756 21,746,768,646
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 450,619,284,032 467,208,214,547 556,949,504,614 603,368,678,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,233,190,513 30,321,157,944 16,503,858,918 15,919,986,542
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,939,178,050 8,131,178,050 7,142,778,050 5,515,622,580
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 986,162,336,702 978,594,438,470 854,069,505,573 826,564,131,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 839,593,044,995 842,625,255,495 706,309,744,995 707,133,044,995
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,962,578,339 74,352,052,085 73,893,756,685 49,658,786,997
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 66,606,713,368 61,617,130,890 73,866,003,893 69,772,299,764
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,929,581,310 315,176,741,154 333,298,536,515 314,999,180,503
I. Vốn chủ sở hữu 311,913,823,410 315,176,741,154 333,298,536,515 314,999,180,503
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,141,422,139 7,141,422,139 7,141,422,139 7,141,422,139
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,496,189,327 31,759,107,071 49,880,902,432 31,581,546,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,757,900
1. Nguồn kinh phí 15,757,900
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,237,319,060,826 2,255,826,937,244 2,154,201,892,916 2,089,543,365,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.