MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,580,327,855,266 5,580,994,755,410 5,888,330,997,741 6,791,653,906,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,597,846,938 50,278,793,869 93,217,356,440 27,556,575,317
1. Tiền 82,597,846,938 50,278,793,869 93,217,356,440 27,556,575,317
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,216,107,537,632 2,963,766,185,777 3,179,645,435,298 3,634,184,903,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,176,413,547,039 1,899,009,423,159 1,996,588,458,116 2,122,124,446,734
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 792,564,592,304 676,713,088,036 764,633,514,857 1,153,342,831,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 269,101,323,289 410,015,599,582 440,395,387,325 380,976,405,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,971,925,000 -21,971,925,000 -21,971,925,000 -22,258,779,583
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,917,358,394,841 1,891,601,348,062 2,258,717,059,813 2,585,670,406,721
1. Hàng tồn kho 1,917,358,394,841 1,891,601,348,062 2,258,717,059,813 2,585,670,406,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 364,264,075,855 675,348,427,702 356,751,146,190 544,242,020,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,898,793,470 285,079,129,395 20,057,503,639 175,124,524,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 311,814,601,878 365,946,030,773 329,912,959,614 364,009,858,362
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,550,680,507 9,428,846,210 6,780,682,937 5,107,638,190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,894,421,324
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,714,232,657,971 5,371,386,368,099 5,492,219,603,337 5,466,764,327,273
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,933,913,201,441 1,864,607,083,531 1,885,750,936,717 3,136,334,098,138
1. Tài sản cố định hữu hình 1,933,445,566,172 1,864,319,794,008 1,885,361,592,935 3,135,984,968,229
- Nguyên giá 5,192,683,513,109 5,088,879,014,502 5,163,830,719,121 6,565,407,140,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,259,237,946,937 -3,224,559,220,494 -3,278,469,126,186 -3,429,422,172,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 467,635,269 287,289,523 389,343,782 349,129,909
- Nguyên giá 14,406,504,484 14,406,504,484 14,759,504,484 14,759,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,938,869,215 -14,119,214,961 -14,370,160,702 -14,410,374,575
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,682,276,606,731 3,426,563,684,367 3,517,161,078,951 2,248,007,361,095
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,682,276,606,731 3,426,563,684,367 3,517,161,078,951 2,248,007,361,095
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 96,042,849,799 68,215,600,201 77,307,587,669 70,422,868,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 95,329,193,669 67,561,652,224 74,988,411,635 68,103,692,006
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 713,656,130 653,947,977 2,319,176,034 2,319,176,034
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,294,560,513,237 10,952,381,123,509 12,258,418,233,464
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,941,906,147,901 7,581,141,714,194 7,870,943,796,785 8,671,518,644,477
I. Nợ ngắn hạn 6,094,688,883,743 5,776,364,227,315 6,183,284,869,847 7,066,819,717,539
1. Phải trả người bán ngắn hạn 863,499,978,728 693,802,008,489 534,963,402,768 996,367,699,788
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 182,429,530,156 107,120,152,586 82,803,843,105 233,666,630,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 498,231,550 25,994,426,232 20,192,105,704 6,196,253,578
4. Phải trả người lao động 7,075,013,657 7,168,621,449 4,868,490,877 4,040,175,013
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,397,258,971 143,541,573,988 104,589,293,689 277,956,939,212
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,581,098,176 101,846,846,382 112,296,058,000 115,484,811,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,903,145,296,785 4,696,828,122,469 5,323,509,199,984 5,433,067,232,553
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,475,720 62,475,720 62,475,720 39,975,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,847,217,264,158 1,804,777,486,879 1,687,658,926,938 1,604,698,926,938
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 36,011,672,705 57,771,491,054
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 95,416,689,005
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 95,883,342,000 95,883,342,000 95,883,342,000 95,883,342,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,619,905,560,448 1,651,140,137,657 1,591,775,584,938 1,508,815,584,938
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -17,483,832
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,352,654,365,336 3,371,239,409,315 3,509,606,804,293 3,586,899,588,987
I. Vốn chủ sở hữu 3,352,654,365,336 3,371,239,409,315 3,509,606,804,293 3,586,899,588,987
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -155,704,991,024 -137,194,325,663 691,267,794 77,922,273,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -505,231,188,466 -486,720,523,105 -348,834,929,648 76,445,883,149
- LNST chưa phân phối kỳ này 349,526,197,442 349,526,197,442 349,526,197,442 1,476,390,677
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,513,497,116 6,587,875,734 7,069,677,255 7,131,455,917
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,294,560,513,237 10,952,381,123,509 11,380,550,601,078 12,258,418,233,464
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.