1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,769,528,845,620 |
3,962,201,288,187 |
5,903,043,165,174 |
7,234,561,357,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,726,646,013 |
39,827,405,773 |
60,091,419,311 |
52,789,893,715 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,744,802,199,607 |
3,922,373,882,414 |
5,842,951,745,863 |
7,181,771,463,337 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,271,304,837,096 |
3,188,043,827,778 |
4,665,569,863,768 |
5,856,651,852,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
473,497,362,511 |
734,330,054,636 |
1,177,381,882,095 |
1,325,119,610,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-3,213,345,233 |
746,730,937 |
1,440,390,332 |
5,562,623,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,805,650,739 |
42,998,465,686 |
31,794,661,440 |
25,372,204,143 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,251,598,481 |
40,680,147,467 |
29,105,868,217 |
22,770,252,956 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
289,339,969,961 |
318,785,521,610 |
444,760,732,572 |
503,024,843,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,342,283,167 |
113,040,437,997 |
168,113,412,171 |
153,160,847,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,796,113,411 |
260,252,360,280 |
534,153,466,244 |
649,124,339,336 |
|
12. Thu nhập khác |
614,534,228 |
1,865,755,937 |
2,572,927,223 |
1,786,445,968 |
|
13. Chi phí khác |
719,774,676 |
6,022,389,105 |
1,233,320,158 |
2,622,736,045 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-105,240,448 |
-4,156,633,168 |
1,339,607,065 |
-836,290,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,690,872,963 |
256,095,727,112 |
535,493,073,309 |
648,288,049,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,959,902,195 |
54,364,135,632 |
109,938,162,272 |
135,554,338,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
70,485,610 |
-354,284,619 |
-1,746,663,184 |
121,502,395 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,660,485,158 |
202,085,876,099 |
427,301,574,221 |
512,612,208,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,660,485,158 |
202,085,876,099 |
427,301,574,221 |
512,612,208,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
141 |
897 |
1,877 |
2,252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|