TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
502,223,939,269 |
532,198,377,796 |
525,145,715,463 |
536,697,450,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,560,596,693 |
34,142,269,952 |
19,877,145,521 |
40,550,403,348 |
|
1. Tiền |
27,960,596,693 |
16,142,269,952 |
19,577,145,521 |
19,150,403,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,600,000,000 |
18,000,000,000 |
300,000,000 |
21,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,600,000,000 |
24,300,000,000 |
43,800,000,000 |
46,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,600,000,000 |
24,300,000,000 |
43,800,000,000 |
46,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,247,931,349 |
190,376,438,586 |
173,050,743,888 |
173,338,177,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,732,857,172 |
35,577,750,433 |
33,736,543,235 |
37,125,766,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,176,777,473 |
17,129,467,041 |
4,909,077,865 |
11,317,971,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
42,246,000,000 |
132,246,000,000 |
120,000,000,000 |
122,246,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,780,026,217 |
13,326,165,524 |
23,006,541,299 |
11,026,274,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,918,659,458 |
-9,918,659,458 |
-9,918,659,458 |
-9,918,659,458 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,230,929,945 |
2,015,715,046 |
1,317,240,947 |
1,540,824,514 |
|
IV. Hàng tồn kho |
271,425,489,719 |
279,263,512,790 |
283,140,509,762 |
272,089,052,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
304,360,599,122 |
312,198,622,193 |
318,026,106,553 |
310,049,486,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,935,109,403 |
-32,935,109,403 |
-34,885,596,791 |
-37,960,433,790 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,389,921,508 |
4,116,156,468 |
5,277,316,292 |
4,119,817,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,679,789,418 |
2,513,678,916 |
3,499,043,825 |
2,942,542,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,682,920,493 |
1,575,771,372 |
1,724,790,543 |
1,150,569,099 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,211,597 |
26,706,180 |
53,481,924 |
26,706,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,821,883,930 |
39,597,068,700 |
34,161,652,931 |
39,881,840,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,053,448,812 |
16,943,353,666 |
11,437,246,263 |
19,127,905,291 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2,246,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,053,448,812 |
16,943,353,666 |
9,191,246,263 |
19,127,905,291 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,541,209,585 |
16,957,803,423 |
16,407,599,302 |
16,538,728,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,087,922,691 |
14,673,245,133 |
14,291,769,616 |
14,591,627,491 |
|
- Nguyên giá |
146,266,716,174 |
146,272,126,258 |
148,550,189,038 |
151,634,629,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,178,793,483 |
-131,598,881,125 |
-134,258,419,422 |
-137,043,002,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,453,286,894 |
2,284,558,290 |
2,115,829,686 |
1,947,101,082 |
|
- Nguyên giá |
7,421,446,001 |
7,421,446,001 |
7,421,446,001 |
7,421,446,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,968,159,107 |
-5,136,887,711 |
-5,305,616,315 |
-5,474,344,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,500,000 |
1,606,694,504 |
2,410,678,304 |
459,711,111 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,500,000 |
1,606,694,504 |
2,410,678,304 |
459,711,111 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,478,818,633 |
1,589,310,207 |
1,406,222,162 |
1,255,588,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
933,809,981 |
1,188,752,035 |
1,047,075,721 |
893,659,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
545,008,652 |
400,558,172 |
359,146,441 |
361,928,974 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
543,045,823,199 |
571,795,446,496 |
559,307,368,394 |
576,579,291,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
377,581,997,920 |
402,788,518,554 |
384,227,686,646 |
394,566,150,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
372,808,112,544 |
398,015,260,378 |
380,109,271,856 |
390,385,207,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
286,029,769,302 |
307,026,879,057 |
284,404,046,266 |
293,402,669,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,547,006,748 |
3,095,175,514 |
2,049,470,775 |
474,008,551 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,590,081,108 |
1,635,057,701 |
5,041,109,851 |
7,057,870,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,435,357,187 |
26,522,193,509 |
24,325,709,750 |
31,191,297,938 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,623,580,574 |
25,803,460,551 |
22,647,046,538 |
18,402,099,048 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,316,945,229 |
2,036,457,429 |
4,629,292,429 |
3,806,858,529 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,265,372,396 |
31,896,036,617 |
37,012,596,247 |
36,050,403,614 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,773,885,376 |
4,773,258,176 |
4,118,414,790 |
4,180,942,790 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,773,885,376 |
4,773,258,176 |
4,118,414,790 |
4,180,942,790 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,463,825,279 |
169,006,927,942 |
175,079,681,748 |
182,013,140,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,463,825,279 |
169,006,927,942 |
175,079,681,748 |
182,013,140,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,940,222,159 |
34,483,324,822 |
40,556,078,628 |
47,489,537,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,682,724,208 |
30,940,222,159 |
30,940,222,158 |
30,940,222,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,257,497,951 |
3,543,102,663 |
9,615,856,470 |
16,549,315,311 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
543,045,823,199 |
571,795,446,496 |
559,307,368,394 |
576,579,291,245 |
|