MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 502,223,939,269 532,198,377,796 525,145,715,463 536,697,450,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,560,596,693 34,142,269,952 19,877,145,521 40,550,403,348
1. Tiền 27,960,596,693 16,142,269,952 19,577,145,521 19,150,403,348
2. Các khoản tương đương tiền 78,600,000,000 18,000,000,000 300,000,000 21,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,600,000,000 24,300,000,000 43,800,000,000 46,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,600,000,000 24,300,000,000 43,800,000,000 46,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,247,931,349 190,376,438,586 173,050,743,888 173,338,177,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,732,857,172 35,577,750,433 33,736,543,235 37,125,766,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,176,777,473 17,129,467,041 4,909,077,865 11,317,971,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42,246,000,000 132,246,000,000 120,000,000,000 122,246,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,780,026,217 13,326,165,524 23,006,541,299 11,026,274,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,918,659,458 -9,918,659,458 -9,918,659,458 -9,918,659,458
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,230,929,945 2,015,715,046 1,317,240,947 1,540,824,514
IV. Hàng tồn kho 271,425,489,719 279,263,512,790 283,140,509,762 272,089,052,225
1. Hàng tồn kho 304,360,599,122 312,198,622,193 318,026,106,553 310,049,486,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,935,109,403 -32,935,109,403 -34,885,596,791 -37,960,433,790
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,389,921,508 4,116,156,468 5,277,316,292 4,119,817,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,679,789,418 2,513,678,916 3,499,043,825 2,942,542,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,682,920,493 1,575,771,372 1,724,790,543 1,150,569,099
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,211,597 26,706,180 53,481,924 26,706,180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,821,883,930 39,597,068,700 34,161,652,931 39,881,840,825
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,053,448,812 16,943,353,666 11,437,246,263 19,127,905,291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,246,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 17,053,448,812 16,943,353,666 9,191,246,263 19,127,905,291
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,541,209,585 16,957,803,423 16,407,599,302 16,538,728,573
1. Tài sản cố định hữu hình 17,087,922,691 14,673,245,133 14,291,769,616 14,591,627,491
- Nguyên giá 146,266,716,174 146,272,126,258 148,550,189,038 151,634,629,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,178,793,483 -131,598,881,125 -134,258,419,422 -137,043,002,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,453,286,894 2,284,558,290 2,115,829,686 1,947,101,082
- Nguyên giá 7,421,446,001 7,421,446,001 7,421,446,001 7,421,446,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,968,159,107 -5,136,887,711 -5,305,616,315 -5,474,344,919
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 248,500,000 1,606,694,504 2,410,678,304 459,711,111
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,500,000 1,606,694,504 2,410,678,304 459,711,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,478,818,633 1,589,310,207 1,406,222,162 1,255,588,950
1. Chi phí trả trước dài hạn 933,809,981 1,188,752,035 1,047,075,721 893,659,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 545,008,652 400,558,172 359,146,441 361,928,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 543,045,823,199 571,795,446,496 559,307,368,394 576,579,291,245
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 377,581,997,920 402,788,518,554 384,227,686,646 394,566,150,655
I. Nợ ngắn hạn 372,808,112,544 398,015,260,378 380,109,271,856 390,385,207,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 286,029,769,302 307,026,879,057 284,404,046,266 293,402,669,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,547,006,748 3,095,175,514 2,049,470,775 474,008,551
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,590,081,108 1,635,057,701 5,041,109,851 7,057,870,466
4. Phải trả người lao động 24,435,357,187 26,522,193,509 24,325,709,750 31,191,297,938
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,623,580,574 25,803,460,551 22,647,046,538 18,402,099,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,316,945,229 2,036,457,429 4,629,292,429 3,806,858,529
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,265,372,396 31,896,036,617 37,012,596,247 36,050,403,614
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,773,885,376 4,773,258,176 4,118,414,790 4,180,942,790
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,773,885,376 4,773,258,176 4,118,414,790 4,180,942,790
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,463,825,279 169,006,927,942 175,079,681,748 182,013,140,590
I. Vốn chủ sở hữu 165,463,825,279 169,006,927,942 175,079,681,748 182,013,140,590
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,940,222,159 34,483,324,822 40,556,078,628 47,489,537,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,682,724,208 30,940,222,159 30,940,222,158 30,940,222,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,257,497,951 3,543,102,663 9,615,856,470 16,549,315,311
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 543,045,823,199 571,795,446,496 559,307,368,394 576,579,291,245
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.