MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 425,575,591,949 301,137,057,100 329,988,079,575 318,321,498,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,000,000 10,662,720
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 425,525,591,949 301,126,394,380 329,988,079,575 318,321,498,950
4. Giá vốn hàng bán 401,323,208,220 280,928,121,381 301,103,831,648 289,969,976,143
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,202,383,729 20,198,272,999 28,884,247,927 28,351,522,807
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,880,234 12,457,413 89,946,881 32,782,814
7. Chi phí tài chính 959,212,328 1,278,623,460 1,091,250,404 781,989,763
- Trong đó: Chi phí lãi vay 879,471,685 1,201,645,703 916,056,905 713,378,920
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 826,329,327 1,597,539,074 1,219,918,687 1,664,567,379
9. Chi phí bán hàng 6,855,223,549 6,072,842,643 9,609,047,579 9,072,185,855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,188,457,402 7,650,757,636 12,967,349,150 11,345,120,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,041,700,011 6,806,045,747 6,526,466,362 8,849,576,818
12. Thu nhập khác 75,055,411 402 991,091,857
13. Chi phí khác 900,257,947 38,095,822
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -825,202,536 402 952,996,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,216,497,475 6,806,045,747 6,526,466,764 9,802,572,853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 935,991,508 1,242,865,015 1,591,636,424 1,750,526,102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,558,791 121,789,677 29,412,519 51,487,381
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,274,947,176 5,441,391,055 4,905,417,821 8,000,559,370
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,274,947,176 5,441,391,055 4,905,417,821 8,000,559,370
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 825 710 614 1,041
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.