MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,591,815,071 181,416,829,319 173,227,417,631 186,617,040,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,810,353,376 20,050,716,320 30,455,980,777 19,298,563,981
1. Tiền 21,810,353,376 20,050,716,320 30,455,980,777 19,298,563,981
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,430,036,914 95,901,578,564 92,315,319,130 92,249,703,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,511,019,402 74,734,167,930 83,887,271,261 79,403,062,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,928,021,437 8,853,755,170 2,660,500,672 7,886,003,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,990,996,075 12,313,655,464 5,767,547,197 4,960,637,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,225,007,563 60,552,737,408 46,220,176,666 71,028,788,311
1. Hàng tồn kho 78,225,007,563 60,552,737,408 46,220,176,666 71,028,788,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,126,417,218 4,911,797,027 4,235,941,058 4,039,984,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,754,043,735 4,523,831,601 3,720,890,892 3,222,805,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,984,152 139,777,730 57,461,471 63,144,271
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 290,389,331 248,187,696 457,588,695 754,034,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,756,165,378 122,055,724,335 121,528,995,969 119,711,274,378
I. Các khoản phải thu dài hạn 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,324,233,511 61,874,493,492 59,352,823,514 56,962,999,316
1. Tài sản cố định hữu hình 63,018,711,357 60,580,602,275 58,070,563,234 55,692,369,973
- Nguyên giá 147,160,911,688 147,240,002,597 147,240,002,597 146,379,778,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,142,200,331 -86,659,400,322 -89,169,439,363 -90,687,408,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,305,522,154 1,293,891,217 1,282,260,280 1,270,629,343
- Nguyên giá 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -775,427,956 -787,058,893 -798,689,830 -810,320,767
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,485,042,007 18,741,052,463 19,960,971,150 21,625,538,529
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,445,628,330 18,701,638,786 19,921,557,473 21,586,124,852
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -315,586,323 -315,586,323 -315,586,323 -315,586,323
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 355,000,000 355,000,000 355,000,000 355,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 42,381,889,860 40,875,178,380 41,650,201,305 40,557,736,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,260,100,183 40,875,178,380 41,557,824,147 40,487,434,237
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 121,789,677 92,377,158 70,302,296
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,347,980,449 303,472,553,654 294,756,413,600 306,328,315,167
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,256,121,546 132,577,630,126 141,568,283,381 145,103,480,604
I. Nợ ngắn hạn 165,895,121,546 131,216,630,126 140,227,283,381 143,802,480,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,323,569,372 46,104,699,077 44,848,186,482 56,766,979,564
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,864,565,266 3,839,537,692 2,698,048,998 4,251,015,938
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,358,588,607 7,232,235,664 12,133,318,561 10,218,483,992
4. Phải trả người lao động 11,579,959,951 5,398,593,758 8,246,651,091 10,456,484,544
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,589,876,769 6,214,830,285 5,641,205,423 5,985,611,383
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,745,270,927 11,353,068,260 19,620,196,255 20,208,728,393
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,870,763,050 49,802,687,786 44,453,073,160 33,796,273,379
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,562,527,604 1,270,977,604 2,586,603,411 2,118,903,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,361,000,000 1,361,000,000 1,341,000,000 1,301,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,361,000,000 1,361,000,000 1,341,000,000 1,301,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,091,858,903 170,894,923,528 153,188,130,219 161,224,834,563
I. Vốn chủ sở hữu 166,091,858,903 170,894,923,528 153,188,130,219 161,224,834,563
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,673,334,997 40,673,334,997 40,673,334,997 40,673,334,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,060,211,132 32,863,275,757 15,156,482,448 23,193,186,792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,520,738,971 27,784,884,702 5,580,383,895 5,580,383,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,539,472,161 5,078,391,055 9,576,098,553 17,612,802,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,347,980,449 303,472,553,654 294,756,413,600 306,328,315,167
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.