TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,591,815,071 |
181,416,829,319 |
173,227,417,631 |
186,617,040,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,810,353,376 |
20,050,716,320 |
30,455,980,777 |
19,298,563,981 |
|
1. Tiền |
21,810,353,376 |
20,050,716,320 |
30,455,980,777 |
19,298,563,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,430,036,914 |
95,901,578,564 |
92,315,319,130 |
92,249,703,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,511,019,402 |
74,734,167,930 |
83,887,271,261 |
79,403,062,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,928,021,437 |
8,853,755,170 |
2,660,500,672 |
7,886,003,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,990,996,075 |
12,313,655,464 |
5,767,547,197 |
4,960,637,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,225,007,563 |
60,552,737,408 |
46,220,176,666 |
71,028,788,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,225,007,563 |
60,552,737,408 |
46,220,176,666 |
71,028,788,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,126,417,218 |
4,911,797,027 |
4,235,941,058 |
4,039,984,714 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,754,043,735 |
4,523,831,601 |
3,720,890,892 |
3,222,805,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,984,152 |
139,777,730 |
57,461,471 |
63,144,271 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
290,389,331 |
248,187,696 |
457,588,695 |
754,034,774 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,756,165,378 |
122,055,724,335 |
121,528,995,969 |
119,711,274,378 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,324,233,511 |
61,874,493,492 |
59,352,823,514 |
56,962,999,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,018,711,357 |
60,580,602,275 |
58,070,563,234 |
55,692,369,973 |
|
- Nguyên giá |
147,160,911,688 |
147,240,002,597 |
147,240,002,597 |
146,379,778,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,142,200,331 |
-86,659,400,322 |
-89,169,439,363 |
-90,687,408,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,305,522,154 |
1,293,891,217 |
1,282,260,280 |
1,270,629,343 |
|
- Nguyên giá |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-775,427,956 |
-787,058,893 |
-798,689,830 |
-810,320,767 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,485,042,007 |
18,741,052,463 |
19,960,971,150 |
21,625,538,529 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,445,628,330 |
18,701,638,786 |
19,921,557,473 |
21,586,124,852 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-315,586,323 |
-315,586,323 |
-315,586,323 |
-315,586,323 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,381,889,860 |
40,875,178,380 |
41,650,201,305 |
40,557,736,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,260,100,183 |
40,875,178,380 |
41,557,824,147 |
40,487,434,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
121,789,677 |
|
92,377,158 |
70,302,296 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
333,347,980,449 |
303,472,553,654 |
294,756,413,600 |
306,328,315,167 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,256,121,546 |
132,577,630,126 |
141,568,283,381 |
145,103,480,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,895,121,546 |
131,216,630,126 |
140,227,283,381 |
143,802,480,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,323,569,372 |
46,104,699,077 |
44,848,186,482 |
56,766,979,564 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,864,565,266 |
3,839,537,692 |
2,698,048,998 |
4,251,015,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,358,588,607 |
7,232,235,664 |
12,133,318,561 |
10,218,483,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,579,959,951 |
5,398,593,758 |
8,246,651,091 |
10,456,484,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,589,876,769 |
6,214,830,285 |
5,641,205,423 |
5,985,611,383 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,745,270,927 |
11,353,068,260 |
19,620,196,255 |
20,208,728,393 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,870,763,050 |
49,802,687,786 |
44,453,073,160 |
33,796,273,379 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,562,527,604 |
1,270,977,604 |
2,586,603,411 |
2,118,903,411 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,361,000,000 |
1,361,000,000 |
1,341,000,000 |
1,301,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,361,000,000 |
1,361,000,000 |
1,341,000,000 |
1,301,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,091,858,903 |
170,894,923,528 |
153,188,130,219 |
161,224,834,563 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,091,858,903 |
170,894,923,528 |
153,188,130,219 |
161,224,834,563 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,673,334,997 |
40,673,334,997 |
40,673,334,997 |
40,673,334,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,060,211,132 |
32,863,275,757 |
15,156,482,448 |
23,193,186,792 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,520,738,971 |
27,784,884,702 |
5,580,383,895 |
5,580,383,895 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,539,472,161 |
5,078,391,055 |
9,576,098,553 |
17,612,802,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
333,347,980,449 |
303,472,553,654 |
294,756,413,600 |
306,328,315,167 |
|