MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 914,663,432,875 546,902,446,728 745,784,170,785 638,854,433,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 648,794,180 997,425 7,035,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 914,014,638,695 546,901,449,303 745,777,135,185 638,854,433,934
4. Giá vốn hàng bán 766,541,646,217 467,882,218,690 673,391,282,766 554,473,192,613
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 147,472,992,478 79,019,230,613 72,385,852,419 84,381,241,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,835,247,270 3,705,571,546 2,832,274,103 1,482,674,410
7. Chi phí tài chính 72,139,705,323 23,002,872,687 46,200,189,423 31,415,538,457
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,803,443,383 21,184,516,678 36,479,936,456 24,546,095,778
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -114,901,180 -114,901,180 124,546,097 -141,616,522
9. Chi phí bán hàng 84,218,185,584 32,424,741,727 33,352,875,441 25,110,732,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,394,582,811 15,699,412,910 18,526,520,662 17,871,989,184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,440,864,850 11,482,873,655 -22,736,912,907 11,324,038,581
12. Thu nhập khác 451,065,151 607,038,721 164,433,489 9,663,970
13. Chi phí khác 700,404,514 1,049,003,895 1,616,600,021 272,428,556
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -249,339,363 -441,965,174 -1,452,166,532 -262,764,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,191,525,487 11,040,908,481 -24,189,079,439 11,061,273,995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,157,098,652 417,102,300 205,103,210 1,519,678,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,034,426,835 10,623,806,181 -24,394,182,649 9,541,595,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,280,479,465 4,982,385,188 -8,844,059,337 5,402,885,321
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,753,947,370 5,641,420,993 -15,550,123,312 4,138,710,269
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 255 71 -126 77
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.