MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,606,897,058,836 1,968,406,913,273 1,881,338,839,196 1,924,135,334,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,606,897,058,836 1,968,406,913,273 1,881,338,839,196 1,924,135,334,514
4. Giá vốn hàng bán 2,282,877,921,568 1,719,663,243,942 1,625,613,795,667 1,702,101,091,694
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 324,019,137,268 248,743,669,331 255,725,043,529 222,034,242,820
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,291,830,769 17,202,583,722 27,133,978,305 14,992,501,003
7. Chi phí tài chính 84,713,613,469 34,381,739,587 50,801,613,368 39,570,660,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,569,010,480 31,150,626,513 37,829,256,167 23,553,371,896
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,982,680,608 1,108,467,859 851,493,612 -3,657,931,435
9. Chi phí bán hàng 181,520,480,691 154,602,044,518 140,220,180,342 141,250,976,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,438,426,967 34,167,669,722 47,824,022,916 31,627,226,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,655,766,302 43,903,267,085 44,864,698,820 20,919,949,107
12. Thu nhập khác 2,079,723,745 295,144,555 1,822,971,739 267,817,673
13. Chi phí khác 525,996,596 2,129,809,552 519,438,924 276,668,986
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,553,727,149 -1,834,664,997 1,303,532,815 -8,851,313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,209,493,451 42,068,602,088 46,168,231,635 20,911,097,794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,249,322,255 9,075,028,510 9,970,972,084 4,385,379,759
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,212,042,076 -254,232,618 564,844,737
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,748,129,120 33,247,806,196 35,632,414,814 16,525,718,035
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,748,129,120 33,247,806,196 35,632,414,814 16,525,718,035
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 282 411 441 205
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.