TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,681,268,597,084 |
3,472,256,803,032 |
3,374,393,117,871 |
3,497,439,652,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
549,815,412,885 |
320,237,981,828 |
267,603,267,748 |
383,243,295,504 |
|
1. Tiền |
182,474,412,885 |
213,908,981,828 |
101,898,168,380 |
219,295,575,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
367,341,000,000 |
106,329,000,000 |
165,705,099,368 |
163,947,719,909 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
218,449,095,530 |
325,000,000,000 |
348,511,500,000 |
356,085,044,493 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
218,449,095,530 |
325,000,000,000 |
348,511,500,000 |
356,085,044,493 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,431,555,189,105 |
1,458,067,326,941 |
1,460,076,517,937 |
1,401,360,912,223 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,647,561,048,964 |
1,664,351,581,017 |
1,677,729,595,924 |
1,605,677,425,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,057,751,163 |
29,954,743,186 |
25,868,580,695 |
34,646,990,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,679,697,998 |
30,338,831,257 |
30,705,991,498 |
35,200,969,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-266,743,309,020 |
-266,577,828,519 |
-274,227,650,180 |
-274,164,473,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,432,112,782,999 |
1,305,292,127,904 |
1,240,760,632,061 |
1,308,895,164,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,432,112,782,999 |
1,305,292,127,904 |
1,240,760,632,061 |
1,308,895,164,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,336,116,565 |
63,659,366,359 |
57,441,200,125 |
47,855,235,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,880,992,956 |
3,921,979,566 |
2,880,245,549 |
4,029,566,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,944,731,598 |
55,377,045,781 |
51,232,617,791 |
38,691,400,379 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,510,392,011 |
4,360,341,012 |
3,328,336,785 |
5,134,268,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
934,900,709,250 |
919,916,461,650 |
906,719,175,351 |
884,326,951,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,166,368,174 |
5,167,598,174 |
5,167,868,174 |
5,169,465,674 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,166,368,174 |
5,167,598,174 |
5,167,868,174 |
5,169,465,674 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
744,714,077,016 |
724,378,557,669 |
719,799,887,648 |
701,018,222,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
740,847,276,505 |
720,762,532,488 |
716,434,983,560 |
697,084,631,347 |
|
- Nguyên giá |
1,697,089,921,960 |
1,696,746,293,248 |
1,715,326,342,792 |
1,726,322,106,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-956,242,645,455 |
-975,983,760,760 |
-998,891,359,232 |
-1,029,237,474,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,866,800,511 |
3,616,025,181 |
3,364,904,088 |
3,933,591,460 |
|
- Nguyên giá |
12,598,415,312 |
12,598,415,312 |
12,598,415,312 |
13,448,415,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,731,614,801 |
-8,982,390,131 |
-9,233,511,224 |
-9,514,823,852 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,317,391,130 |
36,809,209,312 |
35,329,784,768 |
33,414,469,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,317,391,130 |
36,809,209,312 |
35,329,784,768 |
33,414,469,042 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,697,969,964 |
2,806,437,823 |
3,657,931,435 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,697,969,964 |
2,806,437,823 |
3,657,931,435 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
146,004,902,966 |
150,754,658,672 |
142,763,703,326 |
144,724,794,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
144,005,885,136 |
148,755,640,842 |
141,413,777,759 |
143,374,868,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,999,017,830 |
1,999,017,830 |
1,349,925,567 |
1,349,925,567 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,616,169,306,334 |
4,392,173,264,682 |
4,281,112,293,222 |
4,381,766,604,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,371,248,294,161 |
3,130,481,792,941 |
3,006,825,232,766 |
3,089,303,271,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,371,026,472,182 |
3,125,517,091,043 |
3,001,944,778,394 |
3,081,595,548,371 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,381,463,850,723 |
1,101,750,934,656 |
1,139,126,178,995 |
1,190,117,593,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,934,773,287 |
30,939,250,929 |
46,792,130,320 |
57,425,819,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,778,018,382 |
8,048,577,788 |
17,737,399,323 |
22,840,649,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,038,189,571 |
14,430,047,904 |
33,709,595,913 |
38,521,544,210 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,467,275,000 |
11,683,718,881 |
14,022,136,405 |
27,364,199,032 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,865,827,544 |
71,241,206,304 |
10,047,705,906 |
6,766,997,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,770,952,433,097 |
1,872,436,779,003 |
1,716,399,105,885 |
1,718,814,502,896 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,526,104,578 |
14,986,575,578 |
24,110,525,647 |
19,744,242,030 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,821,979 |
4,964,701,898 |
4,880,454,372 |
7,707,722,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
221,821,979 |
4,964,701,898 |
4,880,454,372 |
5,707,722,933 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,244,921,012,173 |
1,261,691,471,741 |
1,274,287,060,456 |
1,292,463,333,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,244,921,012,173 |
1,261,691,471,741 |
1,274,287,060,456 |
1,292,463,333,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
466,200,000 |
466,200,000 |
466,200,000 |
466,200,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,730,000 |
-12,730,000 |
-12,730,000 |
-12,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,480,445,261 |
-2,679,951,726 |
-6,305,834,634 |
-503,718,801 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
375,907,177,248 |
375,907,177,248 |
376,558,072,023 |
376,558,072,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,025,376,742 |
21,034,174,403 |
20,972,708,515 |
20,957,490,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,465,993,444 |
55,427,161,816 |
71,059,204,552 |
83,448,579,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,190,106,679 |
22,179,355,620 |
2,178,983,542 |
2,178,983,549 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,275,886,765 |
33,247,806,196 |
68,880,221,010 |
81,269,596,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,616,169,306,334 |
4,392,173,264,682 |
4,281,112,293,222 |
4,381,766,604,572 |
|