MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,681,268,597,084 3,472,256,803,032 3,374,393,117,871 3,497,439,652,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 549,815,412,885 320,237,981,828 267,603,267,748 383,243,295,504
1. Tiền 182,474,412,885 213,908,981,828 101,898,168,380 219,295,575,595
2. Các khoản tương đương tiền 367,341,000,000 106,329,000,000 165,705,099,368 163,947,719,909
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,449,095,530 325,000,000,000 348,511,500,000 356,085,044,493
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218,449,095,530 325,000,000,000 348,511,500,000 356,085,044,493
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,431,555,189,105 1,458,067,326,941 1,460,076,517,937 1,401,360,912,223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,647,561,048,964 1,664,351,581,017 1,677,729,595,924 1,605,677,425,555
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,057,751,163 29,954,743,186 25,868,580,695 34,646,990,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,679,697,998 30,338,831,257 30,705,991,498 35,200,969,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -266,743,309,020 -266,577,828,519 -274,227,650,180 -274,164,473,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,432,112,782,999 1,305,292,127,904 1,240,760,632,061 1,308,895,164,656
1. Hàng tồn kho 1,432,112,782,999 1,305,292,127,904 1,240,760,632,061 1,308,895,164,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,336,116,565 63,659,366,359 57,441,200,125 47,855,235,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,880,992,956 3,921,979,566 2,880,245,549 4,029,566,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,944,731,598 55,377,045,781 51,232,617,791 38,691,400,379
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,510,392,011 4,360,341,012 3,328,336,785 5,134,268,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 934,900,709,250 919,916,461,650 906,719,175,351 884,326,951,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,166,368,174 5,167,598,174 5,167,868,174 5,169,465,674
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,166,368,174 5,167,598,174 5,167,868,174 5,169,465,674
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 744,714,077,016 724,378,557,669 719,799,887,648 701,018,222,807
1. Tài sản cố định hữu hình 740,847,276,505 720,762,532,488 716,434,983,560 697,084,631,347
- Nguyên giá 1,697,089,921,960 1,696,746,293,248 1,715,326,342,792 1,726,322,106,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -956,242,645,455 -975,983,760,760 -998,891,359,232 -1,029,237,474,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,866,800,511 3,616,025,181 3,364,904,088 3,933,591,460
- Nguyên giá 12,598,415,312 12,598,415,312 12,598,415,312 13,448,415,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,731,614,801 -8,982,390,131 -9,233,511,224 -9,514,823,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,317,391,130 36,809,209,312 35,329,784,768 33,414,469,042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,317,391,130 36,809,209,312 35,329,784,768 33,414,469,042
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,697,969,964 2,806,437,823 3,657,931,435
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,697,969,964 2,806,437,823 3,657,931,435
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 146,004,902,966 150,754,658,672 142,763,703,326 144,724,794,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 144,005,885,136 148,755,640,842 141,413,777,759 143,374,868,706
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,999,017,830 1,999,017,830 1,349,925,567 1,349,925,567
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,616,169,306,334 4,392,173,264,682 4,281,112,293,222 4,381,766,604,572
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,371,248,294,161 3,130,481,792,941 3,006,825,232,766 3,089,303,271,304
I. Nợ ngắn hạn 3,371,026,472,182 3,125,517,091,043 3,001,944,778,394 3,081,595,548,371
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,381,463,850,723 1,101,750,934,656 1,139,126,178,995 1,190,117,593,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,934,773,287 30,939,250,929 46,792,130,320 57,425,819,659
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,778,018,382 8,048,577,788 17,737,399,323 22,840,649,701
4. Phải trả người lao động 73,038,189,571 14,430,047,904 33,709,595,913 38,521,544,210
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,467,275,000 11,683,718,881 14,022,136,405 27,364,199,032
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,865,827,544 71,241,206,304 10,047,705,906 6,766,997,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,770,952,433,097 1,872,436,779,003 1,716,399,105,885 1,718,814,502,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,526,104,578 14,986,575,578 24,110,525,647 19,744,242,030
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 221,821,979 4,964,701,898 4,880,454,372 7,707,722,933
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 221,821,979 4,964,701,898 4,880,454,372 5,707,722,933
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,244,921,012,173 1,261,691,471,741 1,274,287,060,456 1,292,463,333,268
I. Vốn chủ sở hữu 1,244,921,012,173 1,261,691,471,741 1,274,287,060,456 1,292,463,333,268
1. Vốn góp của chủ sở hữu 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,561,050,000 3,561,050,000 3,561,050,000 3,561,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 466,200,000 466,200,000 466,200,000 466,200,000
5. Cổ phiếu quỹ -12,730,000 -12,730,000 -12,730,000 -12,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,480,445,261 -2,679,951,726 -6,305,834,634 -503,718,801
8. Quỹ đầu tư phát triển 375,907,177,248 375,907,177,248 376,558,072,023 376,558,072,023
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,025,376,742 21,034,174,403 20,972,708,515 20,957,490,257
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,465,993,444 55,427,161,816 71,059,204,552 83,448,579,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,190,106,679 22,179,355,620 2,178,983,542 2,178,983,549
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,275,886,765 33,247,806,196 68,880,221,010 81,269,596,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,616,169,306,334 4,392,173,264,682 4,281,112,293,222 4,381,766,604,572
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.