MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,972,895,733 246,825,651,383 262,883,072,951 256,311,884,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,797,259,117 47,832,077,332 77,179,003,317 39,701,884,733
1. Tiền 49,797,259,117 40,532,077,332 76,129,003,317 38,651,884,733
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 7,300,000,000 1,050,000,000 1,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,000,000,000 27,600,000,000 29,465,000,000 34,665,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000,000,000 27,600,000,000 29,465,000,000 34,665,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,801,735,806 116,179,074,684 105,834,401,956 105,555,542,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,871,051,616 23,601,950,312 13,740,914,881 8,776,653,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,545,943,332 32,846,189,780 35,778,494,336 32,119,307,053
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,130,780,000 40,130,780,000 40,833,386,000 47,991,199,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,031,118,716 27,152,756,844 23,124,095,543 23,772,201,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,777,157,858 -7,552,602,252 -7,642,488,804 -7,103,817,626
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,834,471,603 49,474,322,566 37,875,666,439 65,490,914,683
1. Hàng tồn kho 81,834,471,603 49,474,322,566 37,875,666,439 65,560,210,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -69,295,511
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,539,429,207 5,740,176,801 12,529,001,239 10,898,542,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 513,509,860 1,102,397,974 1,065,913,254 190,030,632
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,980,172,708 4,105,154,181 11,440,044,615 10,634,161,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,746,639 532,624,646 23,043,370 74,350,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,200,680,923 281,994,062,584 273,865,033,634 274,269,249,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,166,634,000 4,166,634,000 4,166,634,000 4,166,634,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,166,634,000 4,166,634,000 4,166,634,000 4,166,634,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,259,365,722 69,998,439,892 67,377,813,470 64,822,187,918
1. Tài sản cố định hữu hình 61,666,145,226 59,482,379,468 56,938,913,118 54,460,447,638
- Nguyên giá 183,942,021,402 183,969,845,463 183,501,845,463 183,657,982,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,275,876,176 -124,487,465,995 -126,562,932,345 -129,197,534,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,593,220,496 10,516,060,424 10,438,900,352 10,361,740,280
- Nguyên giá 13,661,264,000 13,661,264,000 13,661,264,000 13,661,264,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,068,043,504 -3,145,203,576 -3,222,363,648 -3,299,523,720
III. Bất động sản đầu tư 29,217,635,131 29,256,272,221 28,798,524,347 32,202,826,829
- Nguyên giá 82,606,413,320 82,606,413,320 82,606,413,320 86,358,014,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,388,778,189 -53,350,141,099 -53,807,888,973 -54,155,188,090
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,029,550,020 30,222,994,718 27,365,520,066 27,191,037,751
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,117,448,639 26,577,940,632 23,627,231,184 24,495,406,517
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,912,101,381 3,645,054,086 3,738,288,882 2,695,631,234
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,532,427,000 135,042,764,913 132,286,948,662 132,286,948,662
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,304,712,977 128,415,050,890 125,659,234,639 125,659,234,639
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,511,619,996 7,511,619,996 7,511,619,996 7,511,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,995,069,050 13,306,956,840 13,869,593,089 13,599,614,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,844,046,917 12,234,763,431 12,888,772,172 12,702,765,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,151,022,133 1,072,193,409 980,820,917 896,848,891
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 567,173,576,656 528,819,713,967 536,748,106,585 530,581,134,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,379,722,569 202,187,351,734 228,594,003,797 219,471,329,313
I. Nợ ngắn hạn 164,558,479,255 124,694,967,623 152,108,035,760 143,142,309,649
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,581,616,507 27,251,509,648 34,354,420,035 27,503,904,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,272,591,948 753,757,525 272,562,605 5,673,912,325
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,626,525,290 2,590,671,862 6,164,310,449 5,688,018,828
4. Phải trả người lao động 14,141,397,265 6,363,739,589 5,740,038,262 5,256,350,679
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,405,680,699 10,540,803,658 3,422,076,202 1,746,634,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,570,817,760 6,898,048,805 7,343,636,744 5,765,412,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,520,506,109 13,103,715,846 9,883,021,914 10,347,517,333
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99,570,331,691 51,705,003,514 83,257,416,373 79,556,296,455
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,300,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,869,011,986 2,187,717,176 1,670,553,176 1,604,263,527
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,821,243,314 77,492,384,111 76,485,968,037 76,329,019,664
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 81,575,962,602 72,414,728,399 70,905,527,325 70,452,614,746
7. Phải trả dài hạn khác 4,937,780,712 4,938,280,712 4,937,780,712 4,938,280,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 307,500,000 139,375,000 642,660,000 938,124,206
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 315,793,854,087 326,632,362,233 308,154,102,788 311,109,805,050
I. Vốn chủ sở hữu 315,793,854,087 326,632,362,233 308,154,102,788 311,109,805,050
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,639,470,497 2,839,379,827 2,841,746,553 2,841,746,553
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,203,335,540 12,958,335,540 12,958,335,540 12,958,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,672,945,640 11,332,588,489 -8,251,885,617 -6,389,527,834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29,008,029,190 5,356,637,984 -23,990,375,255 -24,990,375,255
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,680,974,830 5,975,950,505 15,738,489,638 18,600,847,421
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,278,102,410 24,502,058,377 25,605,906,312 26,699,250,791
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 567,173,576,656 528,819,713,967 536,748,106,585 530,581,134,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.