TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,728,854,577 |
30,099,402,925 |
63,714,917,840 |
63,610,100,883 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,754,415,298 |
871,028,161 |
14,105,274,346 |
28,705,398,001 |
|
1. Tiền |
182,762,679 |
285,619,661 |
405,689,886 |
800,118,461 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,571,652,619 |
585,408,500 |
13,699,584,460 |
27,905,279,540 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,172,878,083 |
11,207,378,085 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,172,878,083 |
11,207,378,085 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,408,699,153 |
6,416,061,907 |
24,813,946,842 |
9,989,066,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,989,008,083 |
6,053,818,723 |
24,456,924,308 |
9,131,499,072 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
139,200,000 |
273,598,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
419,691,070 |
362,243,184 |
217,822,534 |
583,968,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
733,738,113 |
971,096,090 |
433,348,979 |
427,344,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
733,738,113 |
971,096,090 |
433,348,979 |
427,344,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,659,123,930 |
10,633,838,682 |
9,362,347,673 |
9,488,291,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
254,213,943 |
162,233,184 |
83,632,120 |
148,886,366 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,649,260,214 |
8,715,955,725 |
8,757,046,325 |
8,775,013,981 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,755,649,773 |
1,755,649,773 |
521,669,228 |
564,391,503 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
500,082,778,053 |
493,576,998,755 |
482,227,540,302 |
474,749,493,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
487,355,707,694 |
481,234,313,974 |
473,456,407,318 |
466,562,555,619 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
482,287,378,799 |
476,173,167,883 |
468,402,444,031 |
461,515,775,141 |
|
- Nguyên giá |
649,093,993,510 |
649,202,493,510 |
649,092,119,341 |
649,825,169,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,806,614,711 |
-173,029,325,627 |
-180,689,675,310 |
-188,309,394,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,068,328,895 |
5,061,146,091 |
5,053,963,287 |
5,046,780,478 |
|
- Nguyên giá |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,470,514 |
-81,653,318 |
-88,836,122 |
-96,018,931 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,126,120,773 |
7,214,941,798 |
4,451,370,213 |
4,471,370,213 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,214,941,798 |
4,451,370,213 |
4,471,370,213 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,600,949,586 |
5,127,742,983 |
4,319,762,771 |
3,715,567,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,333,856,988 |
2,889,370,385 |
2,113,473,764 |
1,521,628,195 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,267,092,598 |
2,238,372,598 |
2,206,289,007 |
2,193,939,007 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
538,811,632,630 |
523,676,401,680 |
545,942,458,142 |
538,359,593,917 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
187,774,516,355 |
193,148,961,746 |
191,311,871,322 |
165,733,543,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,357,551,315 |
31,086,176,566 |
33,603,266,002 |
12,209,726,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
583,931,062 |
408,319,075 |
90,293,327 |
154,454,007 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,177,978,489 |
1,776,847,129 |
6,283,942,369 |
3,139,519,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
767,513,000 |
660,422,000 |
4,420,246,896 |
774,022,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
760,030,860 |
741,439,305 |
586,029,384 |
552,065,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,665,637,028 |
4,249,028,321 |
3,392,613,283 |
3,027,180,038 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,893,148,356 |
20,896,808,216 |
17,247,328,223 |
4,184,788,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,509,312,520 |
2,353,312,520 |
1,582,812,520 |
377,697,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
166,416,965,040 |
162,062,785,180 |
157,708,605,320 |
153,523,816,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
166,416,965,040 |
162,062,785,180 |
157,708,605,320 |
153,523,816,690 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,037,116,275 |
330,527,439,934 |
354,630,586,820 |
372,626,050,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,037,116,275 |
330,527,439,934 |
354,630,586,820 |
372,626,050,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,541,904,819 |
-3,967,771,522 |
20,135,375,364 |
38,130,839,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,086,578,345 |
-3,839,730,841 |
24,103,146,886 |
15,661,552,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,628,483,164 |
-128,040,681 |
-3,967,771,522 |
22,469,286,238 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
538,811,632,630 |
523,676,401,680 |
545,942,458,142 |
538,359,593,917 |
|