MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,728,854,577 30,099,402,925 63,714,917,840 63,610,100,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,754,415,298 871,028,161 14,105,274,346 28,705,398,001
1. Tiền 182,762,679 285,619,661 405,689,886 800,118,461
2. Các khoản tương đương tiền 4,571,652,619 585,408,500 13,699,584,460 27,905,279,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,172,878,083 11,207,378,085 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,172,878,083 11,207,378,085 15,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,408,699,153 6,416,061,907 24,813,946,842 9,989,066,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,989,008,083 6,053,818,723 24,456,924,308 9,131,499,072
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,200,000 273,598,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 419,691,070 362,243,184 217,822,534 583,968,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 733,738,113 971,096,090 433,348,979 427,344,479
1. Hàng tồn kho 733,738,113 971,096,090 433,348,979 427,344,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,659,123,930 10,633,838,682 9,362,347,673 9,488,291,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254,213,943 162,233,184 83,632,120 148,886,366
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,649,260,214 8,715,955,725 8,757,046,325 8,775,013,981
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,755,649,773 1,755,649,773 521,669,228 564,391,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 500,082,778,053 493,576,998,755 482,227,540,302 474,749,493,034
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 487,355,707,694 481,234,313,974 473,456,407,318 466,562,555,619
1. Tài sản cố định hữu hình 482,287,378,799 476,173,167,883 468,402,444,031 461,515,775,141
- Nguyên giá 649,093,993,510 649,202,493,510 649,092,119,341 649,825,169,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,806,614,711 -173,029,325,627 -180,689,675,310 -188,309,394,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,068,328,895 5,061,146,091 5,053,963,287 5,046,780,478
- Nguyên giá 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409 5,142,799,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,470,514 -81,653,318 -88,836,122 -96,018,931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,126,120,773 7,214,941,798 4,451,370,213 4,471,370,213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,214,941,798 4,451,370,213 4,471,370,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,600,949,586 5,127,742,983 4,319,762,771 3,715,567,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,333,856,988 2,889,370,385 2,113,473,764 1,521,628,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,267,092,598 2,238,372,598 2,206,289,007 2,193,939,007
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 538,811,632,630 523,676,401,680 545,942,458,142 538,359,593,917
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 187,774,516,355 193,148,961,746 191,311,871,322 165,733,543,382
I. Nợ ngắn hạn 21,357,551,315 31,086,176,566 33,603,266,002 12,209,726,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 583,931,062 408,319,075 90,293,327 154,454,007
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,177,978,489 1,776,847,129 6,283,942,369 3,139,519,015
4. Phải trả người lao động 767,513,000 660,422,000 4,420,246,896 774,022,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 760,030,860 741,439,305 586,029,384 552,065,445
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,665,637,028 4,249,028,321 3,392,613,283 3,027,180,038
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,893,148,356 20,896,808,216 17,247,328,223 4,184,788,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,509,312,520 2,353,312,520 1,582,812,520 377,697,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 166,416,965,040 162,062,785,180 157,708,605,320 153,523,816,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166,416,965,040 162,062,785,180 157,708,605,320 153,523,816,690
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,037,116,275 330,527,439,934 354,630,586,820 372,626,050,535
I. Vốn chủ sở hữu 351,037,116,275 330,527,439,934 354,630,586,820 372,626,050,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000 333,398,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456 1,131,301,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,541,904,819 -3,967,771,522 20,135,375,364 38,130,839,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,086,578,345 -3,839,730,841 24,103,146,886 15,661,552,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,628,483,164 -128,040,681 -3,967,771,522 22,469,286,238
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 538,811,632,630 523,676,401,680 545,942,458,142 538,359,593,917
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.