1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,029,785,732,072 |
1,023,703,866,574 |
1,031,641,498,936 |
1,088,576,401,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,209,756,386 |
20,245,174,409 |
17,810,485,230 |
18,532,187,547 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,010,575,975,686 |
1,003,458,692,165 |
1,013,831,013,706 |
1,070,044,213,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
809,257,612,906 |
836,226,860,447 |
837,332,468,267 |
888,689,321,009 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
201,318,362,780 |
167,231,831,718 |
176,498,545,439 |
181,354,892,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,453,770,347 |
21,594,720,995 |
21,639,562,780 |
28,402,530,104 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,879,029,435 |
13,545,094,424 |
13,331,801,606 |
11,867,601,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,599,392,868 |
10,205,127,039 |
9,849,784,492 |
11,818,073,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
110,755,671,812 |
92,471,868,318 |
91,278,925,946 |
105,612,412,995 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,277,828,602 |
46,443,587,045 |
49,871,002,904 |
50,982,962,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,859,603,278 |
36,366,002,926 |
43,656,377,763 |
41,294,445,888 |
|
12. Thu nhập khác |
2,577,161,831 |
48,746,216 |
447,419,912 |
11,587,969 |
|
13. Chi phí khác |
1,958,516,071 |
215,285 |
50,995,603 |
76,546,650 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
618,645,760 |
48,530,931 |
396,424,309 |
-64,958,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,478,249,038 |
36,414,533,857 |
44,052,802,072 |
41,229,487,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,108,692,261 |
7,825,739,591 |
9,056,039,268 |
9,023,603,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,359,517 |
-404,823,365 |
253,334,041 |
-77,254,735 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,359,197,260 |
28,993,617,631 |
34,743,428,763 |
32,283,138,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,369,583,048 |
27,141,696,211 |
33,539,555,455 |
29,254,250,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
989,614,212 |
1,851,921,420 |
1,203,873,308 |
3,028,888,641 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
354 |
105 |
896 |
674 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|