1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,765,870,387 |
1,920,342,174 |
747,882,077 |
8,365,057,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,765,870,387 |
1,920,342,174 |
747,882,077 |
8,365,057,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,493,885,042 |
3,422,947,044 |
447,942,550 |
9,801,892,723 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
271,985,345 |
-1,502,604,870 |
299,939,527 |
-1,436,835,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,422,361,212 |
799,193,937 |
432,206,355 |
574,829,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,233,037 |
26,693,582 |
1,724,336 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,233,037 |
26,693,582 |
1,724,336 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,727,273 |
54,524,091 |
6,363,636 |
11,702,964 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,254,549,061 |
1,715,107,015 |
1,908,094,278 |
-2,385,085,125 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-614,162,814 |
-2,499,735,621 |
-1,184,036,368 |
1,511,375,604 |
|
12. Thu nhập khác |
|
300,000,000 |
82 |
93,656,364 |
|
13. Chi phí khác |
3,873,384 |
11,876,391 |
3,894,571 |
12,543,818 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,873,384 |
288,123,609 |
-3,894,489 |
81,112,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-618,036,198 |
-2,211,612,012 |
-1,187,930,857 |
1,592,488,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-618,036,198 |
-2,211,612,012 |
-1,187,930,857 |
1,592,488,150 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-618,036,198 |
-2,211,612,012 |
-1,187,930,857 |
1,592,488,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-13 |
-45 |
-24 |
31 |
|