1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,862,959,209 |
169,261,632,074 |
99,356,986,512 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,862,959,209 |
169,261,632,074 |
99,356,986,512 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,702,505,615 |
127,833,288,618 |
60,176,583,058 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,160,453,594 |
41,428,343,456 |
39,180,403,454 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,091,840,776 |
1,214,637,913 |
1,404,625,245 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
19,477,641,773 |
18,502,117,130 |
16,999,452,416 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,341,257,216 |
18,444,369,209 |
16,727,713,125 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,787,777,891 |
3,832,089,449 |
3,522,804,260 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,986,874,706 |
20,308,774,790 |
20,062,772,023 |
|
|
12. Thu nhập khác |
327,720,643 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
31,228,013 |
2,350,498 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
296,492,630 |
-2,350,498 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,283,367,336 |
20,306,424,292 |
20,062,772,023 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,324,430,352 |
5,338,856,248 |
4,008,112,579 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,325,782,114 |
29,109,326 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,958,936,984 |
16,293,350,158 |
16,025,550,118 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,958,936,984 |
16,293,350,158 |
16,025,550,118 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
292 |
293 |
288 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
292 |
293 |
288 |
|
|