1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,673,047,148 |
156,849,149,139 |
56,935,969,885 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,673,047,148 |
156,849,149,139 |
56,935,969,885 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,028,830,190 |
143,901,548,676 |
51,088,167,136 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,644,216,958 |
12,947,600,463 |
5,847,802,749 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
466,108,834 |
510,385,637 |
322,876,583 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
56,361,626 |
76,219,213 |
99,382,578 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,361,626 |
76,219,213 |
99,382,578 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
675,142,699 |
2,465,111,081 |
1,371,577,891 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,548,840,665 |
6,834,577,772 |
3,122,492,476 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,829,980,802 |
4,082,078,034 |
1,577,226,387 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,829,980,802 |
4,082,078,034 |
1,577,226,387 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
384,714,045 |
837,185,973 |
465,216,566 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,445,266,757 |
3,244,892,061 |
1,112,009,821 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,445,266,757 |
3,244,892,061 |
1,112,009,821 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
301 |
676 |
232 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|